Đại lý phân phối chính thức Noeding tại Việt Nam, Noeding Vietnam, ANS Vietnam
Vui lòng liên hệ theo Email 📧 kim@ansgroup.asia ☎ 0988 782 338 để nhận giá hỗ trợ ngay
NO | Code hàng | Tên hàng | |
Tên TA | Tên TV | ||
1 | P 10 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
2 | P 12 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
3 | P 20 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
4 | P 21 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
5 | P 121 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
6 | P 131 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
7 | P 126 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
8 | P 136 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
9 | P 115 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
10 | P 940 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
11 | P 120 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
12 | P 130 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
13 | P 132 | Pressure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
14 | P 133 | Level transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
15 | P 135 | Level transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
16 | P 135K | Level transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
17 | P 137 | Level transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
18 | P 139 | Level transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
19 | P 142 | Level transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu |
20 | PR 10 | Pressure switch | Công tắc áp suất |
21 | PR 20 | Pressure switch | Công tắc áp suất |
22 | PM 82 | Digital Pressure Gauge | Đồng hồ đo áp suất |
23 | PM 82-3 | Digital Pressure Gauge | Đồng hồ đo áp suất |
24 | PM 82-4 | Digital Pressure Gauge | Đồng hồ đo áp suất |
25 | PTM 82 | Digital Pressure Gauge | Đồng hồ đo áp suất |
26 | PM 63 | Digital Pressure Gauge | Đồng hồ đo áp suất |
27 | PDM 80-1 | Digital Pressure Gauge | Đồng hồ đo áp suất |
28 | PD 40 | Diff. preussure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
29 | PD 41 | Diff. preussure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
30 | PD 81 | Diff. preussure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
31 | PDM 80-2 | Diff. preussure transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
32 | FM 1 | Level switch | Công tắc |
33 | FS 1 / ERK 1.4 | Level switch | Công tắc |
34 | EMW 63.4 | Temperature transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ |
35 | ERW 72.4 | Temperature swicth | Công tắc nhiệt độ |
36 | PTM 82 | Digital Thermometer | Nhiệt kế kĩ thuật số |
37 | TM 63 | Digital Thermometer | Nhiệt kế kĩ thuật số |
38 | ET / ETS 31 | Isolation amplifier | Bộ khuếch đại |
39 | ET 32 | Isolation amplifier | Bộ khuếch đại |
40 | P131-4B0-V17 | Pressure Transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |
PDM80 -2510 - 011 | Differential pressure gauge | Thiết bị đo áp suất | |
PM82-0110-330 | Digital contact gauge | Thiết bị đo kĩ thuật | |
P120.01-403-F3A | Pressure Transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | |
P115-400-G161-1 | OEM Pressure Transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | |
P121-400-G17 | Pressure Transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | |
PM82-0110-330-0-10 | Digital contact gauge | Thiết bị đo kĩ thuật | |
PM82-3110-330 | Digital contact gauge | Thiết bị đo kĩ thuật | |
PM82-4-01-HD-330 | Digital contact gauge | Thiết bị đo kĩ thuật | |
P20-HB1-1111 | Pressure Transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | |
PD41.01-4PY2-R1H-H0 | Differential pressure transmitter |
Thiết bị đo áp suất | |
P136-401-F31 | Pressure Transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất | |
P136-402-F31 | Pressure Transmitter | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp suất |