SD1 |
Switch disconnectors
16÷63A UL508 |
Thiết bị đóng ngắt 16÷63A UL508 |
Technoelectric Vietnam |
SD2 |
Switch disconnectors
63÷125A UL508 |
Thiết bị đóng ngắt 63÷125A UL508 |
Technoelectric Vietnam |
SD3 |
Switch disconnectors
125÷160A |
Thiết bị đóng ngắt 125÷160A |
Technoelectric Vietnam |
VCP |
Switch disconnectors
32÷3150A |
Thiết bị đóng ngắt 32÷3150 |
Technoelectric Vietnam |
EOP |
Horizontal switch disconnectors
32÷1250A |
Thiết bị đóng ngắt nằm ngang 32÷1250A |
Technoelectric Vietnam |
ESP |
Two layers switch disconnectors
32÷1250A |
Thiết bị đóng ngắt hai tầng 32÷1250A |
Technoelectric Vietnam |
ECP |
Vertical switch disconnectors
315÷3150A |
Thiết bị đóng ngắt theo chiều dọc 315÷3150A |
Technoelectric Vietnam |
VCP-PBA |
Switch disconnectors
400÷2000A |
Thiết bị đóng ngắt 400÷2000A |
Technoelectric Vietnam |
VCP-F MS |
Switch disconnectors
160÷3150A |
Thiết bị đóng ngắt 160÷315A |
Technoelectric Vietnam |
GT |
Switch disconnectors
800÷4000A |
Thiết bị đóng ngắt 800÷4000A |
Technoelectric Vietnam |
GTF |
Switch disconnectors fuse
630÷1250A |
Cầu chì 630÷1250A |
Technoelectric Vietnam |
VCF |
Switch disconnectors fuses
32÷800A |
Cầu chì 32÷800A |
Technoelectric Vietnam |
VCFu |
Switch disconnectors fuses
ultra rapid 40÷500A |
Cầu chì đóng 40÷500A |
Technoelectric Vietnam |
VFC-AL |
Switch disconnectors with side connections fuses
125÷630A |
Thiết bị đóng ngắt 125÷630A |
Technoelectric Vietnam |
VCF-BA |
Switch disconnectors fuses with tripping device 250÷800A |
Cầu chì với bộ nhả khớp 250÷800A |
Technoelectric Vietnam |
VCF-MS |
Switch disconnectors motorized with fuse 200÷800A |
Thiết bị đóng ngắt cơ giới có cầu chì 200÷800A |
Technoelectric Vietnam |
VCF-EO |
Switch disconnectors 6-8 horizontal poles with
fuses 32÷800A |
Cầu chì 32÷800A |
Technoelectric Vietnam |
SD |
Manual change-over switches 16÷125A |
Công tắc chuyển đổi thủ công 16÷125A |
Technoelectric Vietnam |
VC |
Manual change-over switches 32÷3150A |
Công tắc chuyển đổi thủ công 32÷3150A |
Technoelectric Vietnam |
GT |
Manual change-over switches 3150÷4000A |
Công tắc chuyển đổi thủ công 3150÷4000A |
Technoelectric Vietnam |
C S2 MSX-Y-1 |
Motorized change-over switches 160÷315A |
Công tắc chuyển đổi cơ giới 3150÷4000A |
Technoelectric Vietnam |
C S MS-X-Y |
Motorized change-over switches 315÷3150A |
Công tắc chuyển đổi cơ giới315÷3150A |
Technoelectric Vietnam |
GT MS |
Motorized change-over switches 4000A |
Công tắc chuyển đổi cơ giới 4000A |
Technoelectric Vietnam |
CO MS |
Horizontal motorized change-over switches
630÷3150A |
Công tắc chuyển đổi 630÷3150A |
Technoelectric Vietnam |
TMC |
Controller of switching monitors and switching
network-group |
Bộ điều khiển chuyển đổi |
Technoelectric Vietnam |
SD |
SD Sheet Steel enclosure -Safety switches
16 ÷ 160A |
Công tắc an toàn 16 ÷ 160A (hộp thép SD) |
Technoelectric Vietnam |
SD |
SD Plastic enclosure- Safety switches
16 ÷ 160A |
Công tắc an toàn 16 ÷ 160A ( hộp nhựa SD) |
Technoelectric Vietnam |
VC |
VC Sheet Steel enclossure -Safety switches with and without fuse 32 ÷ 1250A |
Công tắc an toàn 32 ÷ 1250A(vỏ hộp thép) |
Technoelectric Vietnam |
VC |
VC Plastic enclosure Safety switches with and without fuse 32 ÷ 1250A |
Công tắc an toàn 32 ÷ 1250A(vỏ hộp nhựa) |
Technoelectric Vietnam |
MF |
SF6 medium voltage circuit breaker |
Bộ ngắt điện trung thế SF6 |
Technoelectric Vietnam+A15B34A16A12:D32 |