Đại lí Vega tại Vietnam,Vega Vietnam - ANS Vietnam
NO |
Code hàng |
Tên hàng |
|
|
Tên TA |
Tên TV |
|||
1 |
VEGAPULS C 11 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
2 |
VEGAPULS 11 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
3 |
VEGAPULS 64 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
4 |
VEGFLEX 81 |
TDR sensor |
Cảm biến TDR |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
5 |
FIBERTRAC 31 |
Radiation-based sensor |
Cảm biến dựa trên bức xạ |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
6 |
VEGABAR 28 |
Pressure sensor |
Cảm biến áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
7 |
VEGABAR 29 |
Pressure sensor |
Cảm biến áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
8 |
VEGABAR 38 |
Pressure sensor |
Cảm biến áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
9 |
VEGABAR 39 |
Pressure sensor |
Cảm biến áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
10 |
VEGABAR 82 |
Pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
11 |
VEGABAR 81 |
Pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
12 |
VEGADIF 85 |
Differential pressure sensor |
Cảm biến áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
13 |
VEGAPULS 21 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
14 |
VEGAPULS 31 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
15 |
VEGAPULS C 21 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
16 |
VEGAPULS C 22 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
17 |
VEGAPULS C 23 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
18 |
VEGAPULS 61 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
19 |
VEGAPULS 62 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
20 |
VEGAPULS 63 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
21 |
VEGAPULS 65 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
22 |
VEGAPULS 66 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
23 |
VEGFLEX 83 |
TDR sensor |
Cảm biến TDR |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
24 |
VEGFLEX 86 |
TDR sensor |
Cảm biến TDR |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
25 |
VEGASON S61 |
Ultrasonic sensor |
Thiết bị cảm biến sóng siêu âm |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
26 |
VEGASON 61 |
Ultrasonic sensor |
Thiết bị cảm biến sóng siêu âm |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
27 |
VEGASON 62 |
Ultrasonic sensor |
Thiết bị cảm biến sóng siêu âm |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
28 |
VEGABAR 86 |
Submersible pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
29 |
VEGABAR 87 |
Submersible pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
30 |
FIBERTRAC 32 |
Radiation-based sensor |
Cảm biến dựa trên bức xạ |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
31 |
SOLITRAC 31 |
Radiation-based sensor |
Cảm biến dựa trên bức xạ |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
32 |
VEGAMAG 81 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
33 |
VEGAPULS Air 23 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
34 |
VEGAPULS Air 41 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
35 |
VEGAPULS Air 42 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
36 |
VEGAPOINT 11 |
Capacitive limit switch |
Công tắc giới hạn điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
37 |
VEGAPOINT 21 |
Capacitive limit switch |
Công tắc giới hạn điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
38 |
VEGASWING 61 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
39 |
POINTRAC 31 |
Radiation-based sensor |
Cảm biến dựa trên bức xạ |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
40 |
VEGACAP 64 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
41 |
VEGAPOINT 23 |
Capacitive limit switch |
Công tắc giới hạn điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
42 |
VEGASWING 51 |
Capacitive limit switch |
Công tắc giới hạn điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
43 |
VEGASWING 63 |
Capacitive limit switch |
Công tắc giới hạn điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
44 |
VEGASWING 66 |
Capacitive limit switch |
Công tắc giới hạn điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
45 |
VEGACAP 62 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
46 |
VEGACAP 63 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
47 |
VEGACAP 65 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
48 |
VEGACAP 66 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
49 |
VEGACAP 69 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
50 |
VEGACAP 27 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
51 |
VEGACAP 98 |
Conductive level switch |
Công tắc mức dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
52 |
VEGAKON 61 |
Conductive level switch |
Công tắc mức dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
53 |
VEGAKON 66 |
Conductive level switch |
Công tắc mức dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
54 |
EL 1 |
Conductive probe |
Đầu dò dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
55 |
EL 3 |
Conductive probe |
Đầu dò dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
56 |
EL 4 |
Conductive probe |
Đầu dò dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
57 |
EL 6 |
Conductive probe |
Đầu dò dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
58 |
EL 8 |
Conductive probe |
Đầu dò dẫn điện |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
59 |
VEGAMIP R61 |
Microwave barrier |
Tấm chắn vi sóng |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
60 |
VEGAMIP R62 |
Microwave barrier |
Tấm chắn vi sóng |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
61 |
VEGASWING 53 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
62 |
VEGAVIB 61 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
63 |
VEGAWAVE 61 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
64 |
VEGACAP 64 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
65 |
VEGAVIB S61 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
66 |
VEGAWAVE S61 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
67 |
VEGAVIB 62 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
68 |
VEGAVIB 63 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
69 |
VEGAWAVE 61 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
70 |
VEGAWAVE 63 |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
71 |
VEGACAP 62 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
72 |
VEGACAP 63 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
73 |
VEGACAP 65 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
74 |
VEGACAP 66 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
75 |
VEGACAP 67 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
76 |
VEGACAP 25 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
77 |
VEGACAP 98 |
Capacitive probe |
Đầu dò điện dung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
78 |
VEGAMI R61 |
Microwave barrier |
Tấm chắn vi sóng |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
79 |
VEGAMI R62 |
Microwave barrier |
Tấm chắn vi sóng |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
80 |
VEGAPULS 69 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
81 |
VEGAFLEX 82 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
82 |
FIBERTRAC 31 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
83 |
VEGAPULX 21 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
84 |
VEGAPULX 69 |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
85 |
FX83.IXBPOXHXAMXX |
|
|
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
86 |
PS63.XXPAEHAMXX |
|
|
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
87 |
PS69.IXBXCCHXAMAXX |
|
|
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
88 |
WE63.XXBGDRKNX |
Power supply |
Bộ nguồn |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
89 |
B86.ACDDAXAGBHXKIWAX |
|
|
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
90 |
WL52.XXX4ATD1DD1X |
pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
91 |
DIS82.AXHKIMACX |
|
|
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
92 |
WE61.XXANDRKMX |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
93 |
PS68.XXEFCHH8MAX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
94 |
PSSR68.XXE1F2HANAX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
95 |
SCAN693.XXE |
Controller |
Bộ điều khiển |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
96 |
PS68.XXEFCHH8MAX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
97 |
SWING61.XXNAVXNRL |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
98 |
PULSSR68.XXEGD2HKMAX |
Radar Level Meter |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
99 |
PS61.CXBXXHKMXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
100 |
SN61.XXAGVDMXX |
Ultrasonic Level Sensor |
Thiết bị cảm biến sóng siêu âm |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
101 |
SWING61.XXCAPXPCL |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
102 |
SN61.XXAGHKNXX |
Level Sensor |
Cảm biến mức |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
103 |
MET624.XXX |
Controller |
Bộ điều khiển |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
104 |
PS69.AXCSDAHXANAXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
105 |
CP65.XXKGSRKMX |
Capacitive cable probe |
|
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
106 |
PSSR68.XXEGD2BRMXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
107 |
PS69.AXCFBABXDMXXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
108 |
WL52.XXA4ALD1DC1X |
sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
109 |
SN61.XXANHANAX |
Ultrasonic Sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
110 |
VB63.XXBGDCKMX |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
111 |
SWING61.XAGBVXMRX |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
112 |
WE61.XXANDRKNX |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
113 |
PS66.XXDFC2HKMXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
114 |
PS68.XXEGD2HAMXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
115 |
PS67.XXBXXHAMXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
116 |
PS69.AXBXXCHXAMAXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
117 |
PS69.AXCSCABXDMXXM |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
118 |
B28.XXXXDUA4SZB |
Pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
119 |
PS68.XXE1H2HANAK |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
120 |
FX82.AXFTIFBXDMAX |
TDR sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
121 |
VB63.XXBGDCKMX |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
122 |
PS68.XXK104HAMXK |
Radar sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
123 |
SN63.XXABHKMAX |
Ultrasonic sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
124 |
VB61.GXACATVMX |
Vibrating level switch |
Công tắc mức rung |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
125 |
WL52 XXA4AKD1BD1X |
pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
126 |
MET381.XX |
Controller |
Bộ điều khiển |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
127 |
WAVES61.EXX2RA |
level switch |
Công tắc mức |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
128 |
B83.AXLDTG5SZXKIMAX |
pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
129 |
PS69.AXCFCAHXAMKXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
130 |
PS31.XXXXXGMHB |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
131 |
VB61.GXAGDTAMX |
level switch |
Công tắc mức |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
132 |
PS67.XXBFKBDMXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
133 |
WE63.XXAGDRAMX |
level sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
134 |
PS69.AXCSAAHXKDKXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
135 |
PS64.AXTTCAHXAMXXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
136 |
PS69.AXCSAAHXKMXX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
137 |
SCAN693.XXE |
Controller |
Bộ điều khiển |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
138 |
SN62.XXAGHKMXX |
Ultrasonic sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
139 |
WL52.XXA4AMD1ED1X |
pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
140 |
PS61.XXAGPHKMAX |
Radar sensor |
Cảm biến Rađa |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
141 |
SN62.XXAGHANAX |
Ultrasonic sensor |
Cảm biến |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
142 |
B86.AXBDAPJGDHXAIMXX |
pressure transmitter |
Máy phát áp suất |
Đại lí Vega,Vega Vietnam |
=====================================================
ANS là đại lý phân phối chính hãng Vega tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7