Đại lý phân phối Endress+Hauser tại Vietnam,Endress+Hauser tại Vietnam
No. |
Series |
|
|
Vietnam Brand |
1 |
Cerabar PMC11 / PMP11 / PMC21 / PMP21 / PMP23 |
Gauge pressure |
Đồng hồ đo áp suất |
Đai lí Endress+Hauser |
2 |
Ceraphant PTC31B / PTP31B / PTP33B |
Absolute and gauge pressure |
Đồng hồ đo áp suất |
Đai lí Endress+Hauser |
3 |
Liquiphant FTL31 |
Point level switch |
Công tắc mức điểm |
Đai lí Endress+Hauser |
4 |
Liquiphant FTL33 |
Point level switch |
Công tắc mức điểm |
Đai lí Endress+Hauser |
5 |
Liquipoint FTW23 |
Cost effective point level switch |
Công tắc mức điểm |
Đai lí Endress+Hauser |
6 |
Liquipoint FTW33 |
Cost effective point level switch |
Công tắc mức điểm |
Đai lí Endress+Hauser |
7 |
Nivotester FTW325 |
Point level switch |
Công tắc mức điểm |
Đai lí Endress+Hauser |
8 |
Nivotester FTL325N |
Switching unit |
Công tắc mức điểm |
Đai lí Endress+Hauser |
9 |
Liquifloat T FTS20 |
Float switch |
Công tắc phao |
Đai lí Endress+Hauser |
10 |
Micropilot FMR10 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
11 |
Prosonic T FMU30 |
Compact transmitters |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
12 |
Liquicap T FMI21 |
Two-rod probe |
Đầu dò hai que |
Đai lí Endress+Hauser |
13 |
Soliswitch FTE20 |
Rotary paddle switch |
Công tắc cánh khuấy quay |
Đai lí Endress+Hauser |
14 |
Prosonic T FMU30 |
Ultrasonic measurement |
Thiết bị đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
15 |
Proline Promag 10D |
Electromagnetic flowmeter |
Lưu lượng kế |
Đai lí Endress+Hauser |
16 |
Flowphant T DTT31 |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
17 |
Flowphant T DTT35 |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
18 |
Easytemp TMR31 |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
19 |
Easytemp TMR35 |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
20 |
iTHERM TM401 |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
21 |
Easytemp TSM187 |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
22 |
Easytemp TSM487 |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
23 |
Omnigrad T TST187 |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
24 |
Omnigrad T TST487 |
thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
25 |
Thermophant T TTR31 |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
26 |
Thermophant T TTR35 |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
27 |
Liquiline CM14 |
1-channel transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
28 |
Ecograph T RSG35 |
Universal Graphic Data Manager |
Bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
29 |
RIA15 |
Loop-powered indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
30 |
RMA42 |
Process transmitter with control unit |
Bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
31 |
RTA421 |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
32 |
RN221N |
Active barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
33 |
RB223 |
Loop powered passive barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
34 |
FTL31-AA1U2AAWB |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
35 |
FTL31-AA1U2AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
36 |
FTL31-AA1U2AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
37 |
FTL31-AA1U2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
38 |
FTL31-AA1U3AAWB |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
39 |
FTL31-AA1U3AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
40 |
FTL31-AA1U3AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
41 |
FTL31-AA1U3AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
42 |
FTL31-AA1U2BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
43 |
FTL31-AA1U2BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
44 |
FTL31-AA1U2BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
45 |
FTL31-AA1U2BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
46 |
FTL31-AA1U3BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
47 |
FTL31-AA1U3BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
48 |
FTL31-AA1U3BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
49 |
FTL31-AA1U3BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
50 |
FTL31-AA1V2AAWB |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
51 |
FTL31-AA1V2AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
52 |
FTL31-AA1V2AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
53 |
FTL31-AA1V2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
54 |
FTL31-AA1V3AAWB |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
55 |
FTL31-AA1V3AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
56 |
FTL31-AA1V3AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
57 |
FTL31-AA1V3AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
58 |
FTL31-AA1V2BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
59 |
FTL31-AA1V2BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
60 |
FTL31-AA1V2BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
61 |
FTL31-AA1V2BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
62 |
FTL31-AA1V3BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
63 |
FTL31-AA1V3BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
64 |
FTL31-AA1V3BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
65 |
FTL31-AA1V3BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
66 |
FTL31-AA4 M2AAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
67 |
FTL31-AA4 M2AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
68 |
FTL31-AA4M2AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
69 |
FTL31-AA4M2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
70 |
FTL31-AA4M2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
71 |
FTL31-AA4M3AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
72 |
FTL31-AA4M3AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
73 |
FTL31-AA4M3AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
74 |
FTL31-AA4M2BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
75 |
FTL31-AA4M2BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
76 |
FTL31-AA4M2BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
77 |
FTL31-AA4M2BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
78 |
FTL31-AA4M3BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
79 |
FTL31-AA4M3BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
80 |
FTL31-AA4M3BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
81 |
FTL31-AA4M3BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
82 |
FTL31-AA4U2AAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
83 |
FTL31-AA4U2AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
84 |
FTL31-AA4U2AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
85 |
FTL31-AA4U2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
86 |
FTL31-AA4U2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
87 |
FTL31-AA4U3AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
88 |
FTL31-AA4U3AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
89 |
FTL31-AA4U3AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
90 |
FTL31-AA4U2BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
91 |
FTL31-AA4U2BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
92 |
FTL31-AA4U2BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
93 |
FTL31-AA4U2BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
94 |
FTL31-AA4U3BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
95 |
FTL31-AA4U3BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
96 |
FTL31-AA4U3BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
97 |
FTL31-AA4U3BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
98 |
FTL31-AA4V2AAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
99 |
FTL31-AA4V2AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
100 |
FTL31-AA4V2AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
101 |
FTL31-AA4V2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
102 |
FTL31-AA4V2AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
103 |
FTL31-AA4V3AAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
104 |
FTL31-AA4V3AAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
105 |
FTL31-AA4V3AAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
106 |
FTL31-AA4V2BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
107 |
FTL31-AA4V2BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
108 |
FTL31-AA4V2BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
109 |
FTL31-AA4V2BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
110 |
FTL31-AA4V3BAWBJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
111 |
FTL31-AA4V3BAW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
112 |
FTL31-AA4V3BAWDJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
113 |
FTL31-AA4V3BAWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
114 |
71258355 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
115 |
71258357 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
116 |
52001051 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
117 |
71258358 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
118 |
52010285 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
119 |
52006263 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
120 |
71267011 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
121 |
FTL33-AA 2ABW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
122 |
FTL33-AA 2ABWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
123 |
FTL33-AA 2ABX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
124 |
FTL33-AA 3ABW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
125 |
FTL33-AA 3ABWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
126 |
FTL33-AA 3ABX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
127 |
FTL33-AA 2ACW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
128 |
FTL33-AA 2ACWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
129 |
FTL33-AA 2ACX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
130 |
FTL33-AA 3ACW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
131 |
FTL33-AA 3ACWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
132 |
FTL33-AA 3ACX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
133 |
FTL33-AA4N2ABW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
134 |
FTL33-AA4N2ABWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
135 |
FTL33-AA4N2ABX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
136 |
FTL33-AA4N3ABW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
137 |
FTL33-AA4N3ABWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
138 |
FTL33-AA4N3ABX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
139 |
FTL33-AA4N2ACW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
140 |
FTL33-AA4N2ACWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
141 |
FTL33-AA4N2ACX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
142 |
FTL33-AA4N3ACW5J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
143 |
FTL33-AA4N3ACWSJ |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
144 |
FTL33-AA4N3ACX2J |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
145 |
71258355 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
146 |
71258357 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
147 |
52001051 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
148 |
71258358 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
149 |
52018763 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
150 |
52010285 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
151 |
52006263 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
152 |
71267011 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
153 |
FTW23-AA4MWSJ |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
154 |
FTW23-AA4MWVJ |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
155 |
FTW23-AA4MW5J |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
156 |
FTW23-AA4MX2J |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
157 |
FTW23-AA4NWSJ |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
158 |
FTW23-AA4NWVJ |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
159 |
FTW23-AA4NW5J |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
160 |
FTW23-AA4NX2J |
level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
161 |
71258355 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
162 |
71258357 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
163 |
52001051 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
164 |
71258358 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
165 |
52018763 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
166 |
52010285 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
167 |
52006263 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
168 |
71267011 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
169 |
FTW33-AA4MWSJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
170 |
FTW33-AA4MWV |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
171 |
FTW33-AA4MW5J |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
172 |
FTW33-AA4M1AJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
173 |
FTW33-AA4M1CJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
174 |
FTW33-AA4M3CJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
175 |
FTW33-AA4M3EJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
176 |
FTW33-AA4NWSJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
177 |
FTW33-AA4NW5J |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
178 |
FTW33-AA4N1A |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
179 |
FTW33-AA4N1CJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
180 |
FTW33-AA4N3CJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
181 |
FTW33-AA4N3EJ |
Very compact flush-mounted probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
182 |
71258355 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
183 |
71258357 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
184 |
52001051 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
185 |
71258358 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
186 |
52018763 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
187 |
52010285 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
188 |
52006263 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
189 |
71267011 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
190 |
FTW31-A1A2CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
191 |
FTW31-A1A3CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
192 |
FTW31-A1A5CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
193 |
FTW31-A1A2CA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
194 |
FTW31-A1A3CA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
195 |
FTW31-A1A2CA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
196 |
FTW31-A1A3CA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
197 |
FTW31-B1A2CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
198 |
FTW31-B1A3CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
199 |
FTW31-B1A5CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
200 |
FTW31-B1A2CA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
201 |
FTW31-B1A3CA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
202 |
FTW31-B1A2CA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
203 |
FTW31-B1A3CA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
204 |
FTW31-D1A2CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
205 |
FTW31-D1A3CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
206 |
FTW31-D1A5CA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
207 |
FTW31-D1A2CA8A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
208 |
FTW31-D1A3CA8A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
209 |
FTW31-A1A2DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
210 |
FTW31-A1A3DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
211 |
FTW31-A1A5DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
212 |
FTW31-A1A2DA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
213 |
FTW31-A1A3DA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
214 |
FTW31-A1A2DA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
215 |
FTW31-A1A3DA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
216 |
FTW31-B1A2DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
217 |
FTW31-B1A3DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
218 |
FTW31-B1A5DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
219 |
FTW31-B1A2DA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
220 |
FTW31-B1A3DA2A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
221 |
FTW31-B1A2DA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
222 |
FTW31-B1A3DA4A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
223 |
FTW31-D1A2DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
224 |
FTW31-D1A3DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
225 |
FTW31-D1A5DA0A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
226 |
FTW31-D1A2DA8A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
227 |
FTW31-D1A3DA8A |
Rod probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
228 |
52014146 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
229 |
FTW32-A1D2CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
230 |
FTW32-A1D3CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
231 |
FTW32-A1D5CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
232 |
FTW32-A1D2CA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
233 |
FTW32-A1D3CA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
234 |
FTW32-A1D2CA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
235 |
FTW32-A1D3CA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
236 |
FTW32-B1D2CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
237 |
FTW32-B1D3CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
238 |
FTW32-B1D5CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
239 |
FTW32-B1D2CA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
240 |
FTW32-B1D3CA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
241 |
FTW32-B1D2CA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
242 |
FTW32-B1D3CA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
243 |
FTW32-D1D2CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
244 |
FTW32-D1D3CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
245 |
FTW32-D1D5CA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
246 |
FTW32-D1D2CA8A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
247 |
FTW32-D1D3CA8A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
248 |
FTW32-A1D2DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
249 |
FTW32-A1D3DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
250 |
FTW32-A1D5DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
251 |
FTW32-A1D2DA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
252 |
FTW32-A1D3DA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
253 |
FTW32-A1D2DA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
254 |
FTW32-A1D3DA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
255 |
FTW32-B1D2DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
256 |
FTW32-B1D3DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
257 |
FTW32-B1D5DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
258 |
FTW32-B1D2DA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
259 |
FTW32-B1D3DA2A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
260 |
FTW32-B1D2DA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
261 |
FTW32-B1D3DA4A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
262 |
FTW32-D1D2DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
263 |
FTW32-D1D3DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
264 |
FTW32-D1D5DA0A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
265 |
FTW32-D1D2DA8A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
266 |
FTW32-D1D3DA8A |
Rope probe |
Đầu dò |
Đai lí Endress+Hauser |
267 |
52014146 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
268 |
FTW325-A2A1A |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
269 |
FTW325-B2A1A |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
270 |
FTW325-C2A1A |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
271 |
FTW325-A2B1A |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
272 |
FTW325-B2B1A |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
273 |
FTW325-C2B1A |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
274 |
52010132 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
275 |
FTL325N-F1A1 |
Switching unit |
Bộ chuyển mạch |
Đai lí Endress+Hauser |
276 |
FTL325N-F3A3 |
Switching unit |
Bộ chuyển mạch |
Đai lí Endress+Hauser |
277 |
FTL325N-F1E1 |
Switching unit |
Bộ chuyển mạch |
Đai lí Endress+Hauser |
278 |
FTL325N-F3E3 |
Switching unit |
Bộ chuyển mạch |
Đai lí Endress+Hauser |
279 |
52010132 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
280 |
FMU30-AAGEAAGGF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
281 |
FMU30-AAGEABGHF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
282 |
FMU30-AAHEAAGGF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
283 |
FMU30-AAHEABGHF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
284 |
FMU30-BBGEAAGGF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
285 |
FMU30-BBGEABGHF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
286 |
FMU30-BBHEAAGGF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
287 |
FMU30-BBHEABGHF |
Ultrasonic measurement |
Đo siêu âm |
Đai lí Endress+Hauser |
288 |
FMI21-A1A1B1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
289 |
FMI21-A1A1C1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
290 |
FMI21-A1B1B1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
291 |
FMI21-A1B1C1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
292 |
FMI21-A1C1B1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
293 |
FMI21-A1C1C1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
294 |
FMI21-B1A1B1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
295 |
FMI21-B1A1C1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
296 |
FMI21-B1B1B1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
297 |
FMI21-B1B1C1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
298 |
FMI21-B1C1B1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
299 |
FMI21-B1C1C1 |
Level measurement |
Thiết bị đo mức |
Đai lí Endress+Hauser |
300 |
52014146 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
301 |
52024300 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
302 |
52025604 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
303 |
52025605 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
304 |
FTE20-BI13AF41 |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
305 |
FTE20-BI13AF21 |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
306 |
FTE20-BI13AF11 |
Point level switch |
Công tắc mức |
Đai lí Endress+Hauser |
307 |
FTC260-AA2D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
308 |
FTC260-BA2J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
309 |
FTC260-AA4D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
310 |
FTC260-BA4J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
311 |
FTC262-AA32D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
312 |
FTC262-BA32J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
313 |
FTC262-AA34D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
314 |
FTC262-BA34J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
315 |
FTC262-AA42D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
316 |
FTC262-BA42J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
317 |
FTC262-AA44D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
318 |
FTC262-BA44J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
319 |
FTC262-AA62D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
320 |
FTC262-BA62J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
321 |
FTC262-AA64D1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
322 |
FTC262-BA64J1 |
Point level detection |
máy dò |
Đai lí Endress+Hauser |
323 |
943 201-1001 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
324 |
943 215-1001 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
325 |
943 215-1021 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
326 |
52005918 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
327 |
918 098-0000 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
328 |
918 098-0140 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
329 |
918 098-1000 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
330 |
918 098-1140 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
331 |
71329077 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
332 |
71329083 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
333 |
DTT31-A1A111AA2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
334 |
DTT31-A1B111AA2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
335 |
DTT31-A1C111AA2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
336 |
DTT31-A2A111AA2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
337 |
DTT31-A1A111AB2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
338 |
DTT31-A1B111AB2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
339 |
DTT31-A1C111AB2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
340 |
DTT31-A2A111AB2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
341 |
DTT31-A1A111AE2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
342 |
DTT31-A1B111AE2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
343 |
DTT31-A1C111AE2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
344 |
DTT31-A2A111AE2AAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
345 |
DTT31-A1A111AB2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
346 |
DTT31-A1B111AB2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
347 |
DTT31-A1C111AB2 CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
348 |
DTT31-A2A111AB2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
349 |
DTT31-A1A111AE2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
350 |
DTT31-A1B111AE2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
351 |
DTT31-A1C111AE2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
352 |
DTT31-A2A111AE2CAB |
Flow switch |
công tắc dòng chảy |
Đai lí Endress+Hauser |
353 |
51004751 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
354 |
TA50-HP |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
355 |
51005148 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
356 |
52006263 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
357 |
TXU10-AA |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
358 |
51006327 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
359 |
RNB130-A1A |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
360 |
TMR31-A1XAAAAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
361 |
TMR31-A1XABBAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
362 |
TMR31-A1XBAAAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
363 |
TMR31-A1XBBBAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
364 |
TMR31-A11AAAAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
365 |
TMR31-A11ABBAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
366 |
TMR31-A1XBAAAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
367 |
TMR31-A1XBBBAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
368 |
TMR31-A11BAAAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
369 |
TMR31-A11BBBAX1AAA |
Compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
370 |
51004751 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
371 |
51004752 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
372 |
TA50-HP |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
373 |
TXU10-BA |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
374 |
51005148 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
375 |
TMR35-A11BDBAX1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
376 |
TMR35-A11BDMAX1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
377 |
TMR35-A11BMBAX1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
378 |
TMR35-A11BPHAX1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
379 |
TMR35-A11BLBAX1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
380 |
TMR35-A11BACAX1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
381 |
TMR35-A11CR1BB1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
382 |
TMR35-A11CR1WC1AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
383 |
TMR35-A11CR1CB3AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
384 |
TMR35-A11CR1TB3AAA |
Hygienic compact thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
385 |
60021387 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
386 |
52018765 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
387 |
TXU10-BA |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
388 |
51005148 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
389 |
TSM187-ADD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
390 |
TSM187-BDD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
391 |
TSM187-CDD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
392 |
TSM187-DDD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
393 |
TSM187-AFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
394 |
TSM187-BFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
395 |
TSM187-CFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
396 |
TSM187-DFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
397 |
TSM187-AFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
398 |
TSM187-BFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
399 |
TSM187-CFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
400 |
TSM187-DFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
401 |
TSM487-ADD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
402 |
TSM487-BDD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
403 |
TSM487-BDD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
404 |
TSM487-DDD |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
405 |
TSM487-AFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
406 |
TSM487-BFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
407 |
TSM487-CFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
408 |
TSM487-DFE |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
409 |
TSM487-AFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
410 |
TSM487-BFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
411 |
TSM487-CFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
412 |
TSM487-DFH |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
413 |
TST187-1A2A |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
414 |
TST187-1A2B |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
415 |
TST187-1A2C |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
416 |
TST187-1A2D |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
417 |
TST187-1A3A |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
418 |
TST187-1A3B |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
419 |
TST187-1A3C |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
420 |
TST187-1A3D |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
421 |
TST487-1A2A |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
422 |
TST487-1A2B |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
423 |
TST487-1A2C |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
424 |
TST487-1A2D |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
425 |
TST487-1A3A |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
426 |
TST487-1A3B |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
427 |
TST487-1A3C |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
428 |
TST487-1A3D |
Modular RTD thermometer |
Nhiệt kế |
Đai lí Endress+Hauser |
429 |
TTR31-A1A111AA2CAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
430 |
TTR31-A2A111AA2CAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
431 |
TTR31-A1A111AA2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
432 |
TTR31-A1A111AB2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
433 |
TTR31-A1A111AE2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
434 |
TTR31-A2A111AA2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
435 |
TTR31-A2A111AB2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
436 |
TTR31-A2A111AE2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
437 |
TTR31-A1B111AA2CAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
438 |
TTR31-A1B111AA2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
439 |
TTR31-A1B111AB2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
440 |
TTR31-A1B111AE2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
441 |
TTR31-A1C111AA2CAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
442 |
TTR31-A1C111AA2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
443 |
TTR31-A1C111AB2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
444 |
TTR31-A1C111AE2EAB |
Temperature switch |
công tắc nhiệt độ |
Đai lí Endress+Hauser |
445 |
51004751 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
446 |
TA50-HP |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
447 |
51005148 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
448 |
TXU10-AA |
PC Software |
|
Đai lí Endress+Hauser |
449 |
52006263 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
450 |
51006327 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
451 |
RNB130-A1A |
Primary switched-mode power supply |
bộ nguồn |
Đai lí Endress+Hauser |
452 |
71136420 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
453 |
71136421 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
454 |
71136419 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
455 |
71136251 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
456 |
71136252 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
457 |
71136253 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
458 |
71136585 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
459 |
RSG35-B1AAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
460 |
RSG35-B1BAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
461 |
RSG35-C1AAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
462 |
RSG35-C1BAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
463 |
RSG35-D1AAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
464 |
RSG35-D1BAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
465 |
RSG35-A1CAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
466 |
RSG35-A1DAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
467 |
RSG35-B1AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
468 |
RSG35-B1BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
469 |
RSG35-C1AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
470 |
RSG35-C1BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
471 |
RSG35-D1AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
472 |
RSG35-D1BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
473 |
RSG35-A1CAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
474 |
RSG35-A1DAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
475 |
RSG35-B2AAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
476 |
RSG35-B2BAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
477 |
RSG35-C2AAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
478 |
RSG35-C2BAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
479 |
RSG35-D2AAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
480 |
RSG35-D2BAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
481 |
RSG35-A2CAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
482 |
RSG35-A2DAA |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
483 |
RSG35-B2AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
484 |
RSG35-B2BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
485 |
RSG35-C2AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
486 |
RSG35-C2BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
487 |
RSG35-D2AAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
488 |
RSG35-D2BAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
489 |
RSG35-A2CAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
490 |
RSG35-A2DAAE1 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
491 |
RSG35-B1AAAG2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
492 |
RSG35-B1BAAG2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
493 |
RSG35-C1BAAG2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
494 |
RSG35-D1AAAG2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
495 |
RSG35-D1BAAG2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
496 |
RSG35-A1CAAG2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
497 |
RSG35-A1DAAG2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
498 |
RSG35-B1AAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
499 |
RSG35-B1BAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
500 |
RSG35-C1AAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
501 |
RSG35-C1BAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
502 |
RSG35-D1AAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
503 |
RSG35-D1BAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
504 |
RSG35-A1CAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
505 |
RSG35-A1DAAE1G2 |
Universal Graphic Data Manager |
Thiết bị quản lí dữ liệu |
Đai lí Endress+Hauser |
506 |
RIA15-AAA1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
507 |
RIA15-AAB1+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
508 |
RIA15-AAC1+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
509 |
RIA15-BAA1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
510 |
RIA15-BAB1+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
511 |
RIA15-BAC1+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
512 |
RIA15-AAA2 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
513 |
RIA15-AAB2+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
514 |
RIA15-AAC2+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
515 |
RIA15-BAA2 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
516 |
RIA15-BAB2+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
517 |
RIA15-BAC2+NA |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
518 |
RIA45-A1A1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
519 |
RIA45-A1B1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
520 |
RIA45-A1C1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
521 |
RIA45-A1D1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
522 |
RIA45-B1A1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
523 |
RIA45-B1B1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
524 |
RIA45-B1C1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
525 |
RIA45-B1D1 |
Process meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
526 |
RIA46-A1A1A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
527 |
RIA46-A1B1A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
528 |
RIA46-A1C1A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
529 |
RIA46-A1D1A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
530 |
RIA46-B1A2A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
531 |
RIA46-B1B2A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
532 |
RIA46-B1C2A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
533 |
RIA46-B1D2A |
Field meter with control unit |
Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển |
Đai lí Endress+Hauser |
534 |
TXU10-AC |
PC Software |
Phần mềm PC |
Đai lí Endress+Hauser |
535 |
RIA14-AA3C |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
536 |
RIA14-AA3CI4 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
537 |
RIA14-BA3C |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
538 |
RIA14-BA3CI4 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
539 |
RIA16-AA1AE1 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
540 |
RIA16-AA1AE1I2 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
541 |
RIA16-AA2AE1 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
542 |
RIA16-AA2AE1I2 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
543 |
RIA16-BA2AE1 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
544 |
RIA16-BA2AE1I2 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
545 |
71089844 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
546 |
TXU10-AC |
PC Software |
Phần mềm PC |
Đai lí Endress+Hauser |
547 |
RID14-AA3C1 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
548 |
RID14-AA3C2 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
549 |
RID14-BA3C1 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
550 |
RID14-BA3C2 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
551 |
RID16-AA1A1 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
552 |
RID16-AA1A2 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
553 |
RID16-BA2A1 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
554 |
RID16-BA2A2 |
8 channel field indicator |
Bộ chỉ thị |
Đai lí Endress+Hauser |
555 |
RIA452-A111A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
556 |
RIA452-A112A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
557 |
RIA452-A113A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
558 |
RIA452-A114A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
559 |
RIA452-A115A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
560 |
RIA452-A121A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
561 |
RIA452-A122A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
562 |
RIA452-A123A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
563 |
RIA452-A124A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
564 |
RIA452-A125A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
565 |
RIA452-B111A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
566 |
RIA452-B112A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
567 |
RIA452-B113A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
568 |
RIA452-B114A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
569 |
RIA452-B115A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
570 |
RIA452-A211A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
571 |
RIA452-A212A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
572 |
RIA452-A213A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
573 |
RIA452-A214A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
574 |
RIA452-A215A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
575 |
RIA452-A221A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
576 |
RIA452-A222A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
577 |
RIA452-A223A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
578 |
RIA452-A224A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
579 |
RIA452-A225A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
580 |
RIA452-B211A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
581 |
RIA452-B212A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
582 |
RIA452-B213A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
583 |
RIA452-B214A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
584 |
RIA452-B215A11A |
Process indicator with pump control |
Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm |
Đai lí Endress+Hauser |
585 |
TXU10-AA |
PC Software |
Phần mềm PC |
Đai lí Endress+Hauser |
586 |
51009957 |
|
|
Đai lí Endress+Hauser |
587 |
RMA42-AAA |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
588 |
RMA42-AAB |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
589 |
RMA42-AAC |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
590 |
RMA42-AAD |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
591 |
RMA42-BHA |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
592 |
RMA42-BHB |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
593 |
RMA42-BHC |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
594 |
RMA42-BHD |
Process transmitter |
Máy phát |
Đai lí Endress+Hauser |
595 |
TXU10-AC |
PC Software |
Phần mềm PC |
Đai lí Endress+Hauser |
597 |
RTA421-A11A |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
598 |
RTA421-A21A |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
599 |
RTA421-A31A |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
600 |
RTA421-A12A |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
601 |
RTA421-A22A |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
602 |
RTA421-A32A |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
603 |
52010132 |
Limit switch |
Công tắc giới hạn |
Đai lí Endress+Hauser |
604 |
RN221N-A1 |
Active barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
605 |
RN221N-B1 |
Active barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
606 |
RN221N-A3 |
Active barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
607 |
RN221N-B3 |
Active barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
608 |
RB223-A1A |
loop-powered barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
609 |
RB223-A2A |
loop-powered barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
610 |
RB223-B1A |
loop-powered barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
611 |
RB223-B1B |
loop-powered barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
612 |
RB223-B2A |
loop-powered barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
613 |
RB223-B2B |
loop-powered barrier |
màng chắn |
Đai lí Endress+Hauser |
614 |
HAW562-AAA |
Surge arresters |
Bộ chống sét lan truyền |
Đai lí Endress+Hauser |
615 |
HAW562-AAB |
Surge arresters |
Bộ chống sét lan truyền |
Đai lí Endress+Hauser |
616 |
HAW562-AAC |
Surge arresters |
Bộ chống sét lan truyền |
Đai lí Endress+Hauser |
617 |
HAW562-AAD |
Surge arresters |
Bộ chống sét lan truyền |
Đai lí Endress+Hauser |
618 |
HAW562-AAE |
Surge arresters |
Bộ chống sét lan truyền |
Đai lí Endress+Hauser |
619 |
HAW562-8DA |
Surge arresters |
Bộ chống sét lan truyền |
Đai lí Endress+Hauser |
620 |
HAW569-AA2B |
Overvoltage protection |
Bộ bảo vệ áp |
Đai lí Endress+Hauser |
621 |
HAW569-AA2B |
Overvoltage protection |
Bộ bảo vệ áp |
Đai lí Endress+Hauser |
622 |
HAW569-CB2C |
Overvoltage protection |
Bộ bảo vệ áp |
Đai lí Endress+Hauser |
=====================================================
ANS là đại lý phân phối chính hãng Endress+Hauser tại Vietnam
Báo giá ngay - Hàng chính hãng - Bảo hành 12 tháng - Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7