Đại lý Elmeko tại Việt Nam, Thiết bị Elmeko giá tốt, Elmeko Vietnam
Vui lòng liên hệ theo Email 📧 kim@ansgroup.asia ☎ 0988 782 338 để nhận giá hỗ trợ ngay.
1 | KWP 150 | Condensate trough KWP 150 | Máng ngưng tụ KWP 150 |
2 | OUT-FIT OF-M25-W | ||
3 | DRAIN-FIT DF-M20-BA | ||
4 | OUT-FIT OF-M20-BI | ||
5 | OUT-FIT OF-M20-BA | ||
6 | DEM 12 MS | Pressure equalization unit DEM 12 MS | Bộ cân bằng áp suất DEM 12 MS |
7 | DEM 40 | Pressure equalization unit DEM 40 | Bộ cân bằng áp suất DEM 40 |
8 | DEM 20 | Pressure equalization unit DEM 20 | Bộ cân bằng áp suất DEM 20 |
9 | DEM12 | Pressure equalization unit DEM12 | Bộ cân bằng áp suất DEM12 |
10 | TPC 300 | Peltier-Controller | Bộ điều khiển |
11 | Fitting for condensate drain | ||
12 | Home Condensate vent drain plastic | ||
13 | Condensate vent drain stainless steel | ||
14 | KRP 300 | Condensate Trough KRP 300 | Máng ngưng tụ KRP 300 |
15 | KRP 200 | Condensate Trough KRP 200 | Máng ngưng tụ KRP 200 |
16 | PM 100 | Thermoelectric cooler PM 100 | Máng ngưng tụ PM 100 |
17 | PM 50 | Thermoelectric cooler PM 50 | Máng ngưng tụ PM 50 |
18 | DEK 04 | Roof-mounted cooling unit DEK 04 | Bộ làm mát DEK 04 |
19 | PK 30 | Thermoelectric cooler PK 30 with additional housing | Bộ làm lạnh bởi hiệu ứng nhiệt PK 30 |
20 | TRP 205 | Thermostat TRP 205, heating and cooling | Bộ làm lạnh bởi hiệu ứng nhiệt TRP 205 |
21 | TES 60 | Thermostat TES 60 | Bộ làm lạnh bởi hiệu ứng nhiệt TES 60 |
22 | PK 30 | Thermoelectric cooler PK 30 | Bộ làm lạnh bởi hiệu ứng nhiệt PK 30 |
23 | PK 300 PS-C | Thermoelectric cooler PK 300 PS-C | Bộ làm lạnh bởi hiệu ứng nhiệt PK 300 PS-C |
24 | PK 150 PS-C | Thermoelectric cooler PK 150 PS-C | Bộ làm lạnh bởi hiệu ứng nhiệt PK 150 PS-C |
25 | K 150 HK-EX | Thermoelectric cooler PK 150 HK-EX | Bộ làm lạnh bởi hiệu ứng nhiệt K 150 HK-EX |
26 | PK 50-HD | Thermoelectric cooler PK 50-HD | Bộ làm lạnh bởi hiệu ứng nhiệt PK 50-HD |
27 | T20 2000 | T20 2000, Sheet steel | |
28 | DEK 12 | Home Roof-mounted cooling unit DEK 12 | Thiết bị làm mát gắn trên mái nhà DEK 12 |
29 | PK 75 | Thermoelectric cooler PK 75 with additional housing | Bộ làm lạnh PK 75 |
30 | T29 4000 | T29 4000, Sheet steel | |
31 | DEK 15 | Roof-mounted cooling unit DEK 15 | Thiết bị làm mát gắn trên mái nhà DEK 15 |
32 | PK 100 | Thermoelectric cooler PK 100 with additional housing | Bộ làm lạnh bởi hiệu ứng nhiệt PK 100 |
33 | T29 4000 | T29 4000, Stainless steel | Thiết bị làm lạnh T29 4000 |
34 | S 500 | Wall-mounted cooling unit S 500 | Thiết bị làm lạnh S 500 |
35 | DEK 20 | Roof-mounted cooling unit DEK 20 | Bộ làm mát gắn trên mái nhà |
36 | PK 150 | Thermoelectric cooler PK 150 with additional housing | Bộ làm mát gắn trên mái nhà |
37 | DEK 30 | Roof-mounted cooling unit DEK 30 | Bộ làm mát gắn trên mái nhà DEK 30 |
38 | PK 300 | Thermoelectric cooler PK 300 with additional housing | Bộ làm mát nhiệt điện PK 300 với vỏ bổ sung |
39 | PK 150 PS-C | PK 150 PS-C with additional housing | PK 150 PS-C có thêm vỏ |
40 | T43 6000 | T43 6000, Stainless steel | T43 6000,Bộ làm mát máy |
41 | PK 300 PS | Thermoelectric cooler PK 300 PS | Bộ làm mát nhiệt điện PK 300 PS |
42 | DEK 40 | Roof-mounted cooling unit DEK 40 | Bộ làm mát gắn trên mái nhà DEK 40 |
43 | PK 300 PS | PK 300 PS with additional housing | Bộ làm mát có vỏ bảo vệ PK 300 PS |
44 | T43 8000 | T43 8000, Sheet steel | T43 8000 bộ làm mát |
45 | S 1000 | Wall-mounted cooling unit S 1000 | Bộ làm mát treo tường S 1000 |
46 | S 2500 | Wall-mounted cooling unit S 2500 | Bộ làm mát gắn tường S 2500 |
47 | S 4000 | Wall-mounted cooling unit S 4000 | Bộ làm mát gắn tường S 4000 |
48 | SH 75D | Enclosure Heater SH 75D | Máy sưởi SH 75D |
49 | ML 150 | Enclosure Heater ML 150 | Máy sưởi ML 150 |
50 | SL 350 | Enclosure Heater SL 350 | Bộ phát nhiệt SL 350 |
51 | SM 30 | Enclosure Heater SM 30 | Bộ phát nhiệt bao vây SM 30 |
52 | SH 100 | Enclosure Heater SH 100 | Máy sưởi vỏ SH 100 |
53 | HL 1500 | Enclosure Heater HL 1500 | Bộ phát nhiệt HL 1500 |
54 | SM 50L | Enclosure Heater SM 50L | Bộ phát nhiệt SM 50L |
55 | SH 400L | Enclosure Heater SH 400L | Bộ phát nhiệt SH 400L |
56 | SM 20 | Enclosure Heater SM 20 | Bộ phát nhiệt SM 20 |
57 | SL 500 | Enclosure Heater SL 500 | Bộ phát nhiệt SL 500 |
58 | SH 75 | Enclosure Heater SH 75 | Bộ phát nhiệt SH 75 |
59 | SH 60 | SH 60 (110 - 240V AC/DC) | Bộ phát nhiệt SH 60 |
60 | SF 35 | Enclosure Heater SF 35 | Bộ phát nhiệt SF 35 |
61 | SH 130L | Enclosure Heater SH 130L | Bộ phát nhiệt SH 130L |
62 | HL 1200 | Enclosure Heater HL 1200 | Bộ phát nhiệt HL 1200 |
63 | SH 150 | Enclosure Heater SH 150 | Bộ phát nhiệt SH 150 |
64 | SM 10 | Enclosure Heater SM 10 | Bộ phát nhiệt SM 10 |
65 | SM 100L | Enclosure Heater SM 100L | Bộ phát nhiệt SM 100L |
66 | SM 45 | Enclosure Heater SM 45 | Bộ phát nhiệt SM 45 |
67 | SF 55 | Enclosure Heater SF 55 | Bộ phát nhiệt SF 55 |
68 | SL 650 | Enclosure Heater SL 650 | Bộ phát nhiệt SL 650 |
69 | SL 250 | Enclosure Heater SL 250 | Bộ phát nhiệt SL 250 |
70 | M25-W | OUT-FIT OF-M25-W | Bộ phận hút ẩm M25-W |
71 | M20-BA | DRAIN-PHÙ HỢP DF-M20-BA | Bộ phận hút ẩm M20-BA |
72 | DEM 12 MS | Pressure equalization unit DEM 12 MS | Bộ cân bằng áp suất DEM 12 MS |
73 | DEM 40 | Pressure equalization unit DEM 40 | Bộ cân bằng áp suất DEM 40 |
74 | DEM 20 | Pressure equalization unit DEM 20 | Bộ cân bằng áp suất DEM 20 |
75 | DEM12 | Pressure equalization unit DEM12 | Bộ cân bằng áp suất DEM12 |
76 | ETUH 22 | Thermo - Hygrostat ETUH 22 | Máy hút ẩm điện tử ETUH 22 |
77 | THRV 22 | Thermostat THRV 22 | Bộ điều nhiệt THRV 22 |
78 | TER 200 | Digital temperature controller TER 200 | Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số TER 200 |
79 | Fitting for condensate drain | Ôngs thoát nước | |
80 | TFH 05 | Thermostat TFH 05 | Máy điều nhiệt TFH 05 |
81 | Condensate vent drain plastic | thiết bị hỗ trợ thoát hơi nước | |
82 | Condensate vent drain stainless steel | thiết bị hỗ trợ thoát hơi nước | |
83 | HYW 90 | Hygrostat HYW 90 | Công tắc HYW 90 |
84 | TKW 60 | Thermostat TKW 60 | Máy điều nhiệt TKW 60 |
85 | TRW 60 | Thermostat TRW 60 | Bộ điều nhiệt TRW 60 |
86 | TRO 60 | Thermostat TRO 60 | Bộ điều nhiệt TRO 60 |
87 | SH 250L | Enclosure Heater SH 250L | Thiết bị phát nhiệt SH 250L |
88 | SH 100D | Enclosure Heater SH 100D (400V AC/DC) | Thiết bị phát nhiệt SH 100D (400V AC/DC) |
89 | LV 80 | Filter Fan LV 80 | Quạt lọc LV 81 |
90 | LV 85 | Filter Fan LV 85 | Quạt lọc LV 85 |
91 | LV 100 | Filter Fan LV 100 | Quạt lọc LV 100 |
92 | LV 200 | Filter Fan LV 200 | Quạt lọcLV 200 |
93 | LV 250 | Filter Fan LV 250 | Quạt lọc LV 250 |
94 | LV 300 | Filter Fan LV 300 | Quạt lọc LV 300 |
95 | LV 400 | Filter Fan LV 400 | Quạt lọc LV 400 |
96 | LV 405 | Filter Fan LV 405 | Quạt lọc LV 405 |
97 | LV 410 | Filter Fan LV 410 | Quạt lọc LV 410 |
98 | LV 500 | Filter Fan LV 500 | Quạt lọc LV 500 |
99 | LV 550 | Filter Fan LV 550 | Quạt lọc LV 550 |
100 | LV 600 | Filter Fan LV 600 | Quạt lọc LV 600 |
101 | LV 700 | Filter Fan LV 700 | Quạt lọc LV 700 |
102 | LV 800 | Filter Fan LV 800 | Quạt lọc LV 800 |
103 | PSE 30 | Dehumidifier for Enclosures PSE 30 | Máy hút ẩm cho vỏ máy PSE 30 |
104 | PSE 30L | Dehumidifier for Enclosures PSE 30L | Máy hút ẩm cho vỏ máy PSE 30L |
105 | PSE 30LP | Dehumidifier for Enclosures PSE 30LP | Máy hút ẩm cho vỏ máy PSE 30LP |
106 | LE-600-SL | LED-Lamp LE-600-SL | Đèn LED LE-600-SL |
107 | LE-600-L | LED-Lamp LE-600-L | Đèn LED LE-600-L |
108 | LE-450-SL | LED Lamp LE-450-SL | Đèn LED LE-450-SL |
109 | LE-450-L | LED-Lamp LE-450-L | Đèn LED LE-450-L |
110 | LE-300-SL | LED-Lamp LE-300-SL | Đèn LED LE-300-SL |
111 | LE-300-L | LED-Lamp LE-300-L | Đèn LED LE-300-L |
112 | LE-150-SL | LED-Lamp LE-150-SL | Đèn LED LE-150-SL |
113 | LEX-350-BTP | Enclosure lamp LEX-350-BTP | Đèn ốp LED LEX-350-BTP |
114 | LEX-350-TP | Enclosure lamp LEX-350-TP | Đèn ốp LED LEX-350-TP |
115 | LEX-350-BT19 | Enclosure lamp LEX-350-BT19 | Đèn ốp LED LEX-350-BT19 |
116 | LEX-350-T | Enclosure lamp LEX-350-T | Đèn ốp LED LEX-350-T |
117 | LEX-350-BT | Enclosure lamp LEX-350-BT | Đèn ốp LED LEX-350-BT |
118 | LLX-400-S | Enclosure lamp LLX-400-S | Đèn ốp LED LLX-400-S |
119 | LLX-400-B | Enclosure lamp LLX-400-B | Đèn ốp LED LLX-400-B |
120 | LLX-400-BV | Enclosure lamp LLX-400-BV | Đèn ốp LED LLX-400-BV |
121 | LLX-400-SV | Enclosure lamp LLX-400-SV | Đèn ốp LED LLX-400-SV |
122 | LLX-400-SV | Enclosure lamp LLX-400-SV | Đèn ốp LED LLX-400-SV |
123 | LLX-400-BM | Enclosure lamp LLX-400-BM | Đèn ốp LED LLX-400-BM |
124 | LLX-400-BW | Enclosure lamp LLX-400-BW | Đèn ốp LED LLX-400-BW |
125 | LLX-400-SW | Enclosure lamp LLX-400-SW | Đèn ốp LED LLX-400-SW |
126 | LLX-400-BWM | Enclosure lamp LLX-400-BWM | Đèn ốp LED LLX-400-BWM |
127 | LLX-400-BWU | Enclosure lamp LLX-400-BWU | Đèn ốp LED LLX-400-BWU |
128 | LLX-400-BWX | Enclosure lamp LLX-400-BWX | Đèn ốp LED LLX-400-BWX |
129 | LLX-400-SWU | Enclosure lamp LLX-400-SWU | Đèn ốp LED LLX-400-SWU |
130 | LLX-400-SWX | Enclosure lamp LLX-400-SWX | Đèn ốp LED LLX-400-SWX |
131 | LLX-800-B | Enclosure lamp LLX-800-B | Đèn ốp LED LLX-800-B |
132 | LLX-800-S | Enclosure lamp LLX-800-S | Đèn ốp LED LLX-800-S |
133 | LLX-800-BW | Enclosure lamp LLX-800-BW | Đèn ốp LED LLX-800-BW |
134 | LLX-800-SW | Enclosure lamp LLX-800-SW | Đèn ốp LED LLX-800-SW |
135 | LE-982-106 | LE-982-106 LED-Light fitting | Đèn LED LE-982-106 |
136 | LE-982-103 | LE-982-103 LED-Light fitting | Đèn LED LE-982-103 |
137 | LMM-880-MW | Machine lighting LMM-880-MW | Đèn chiếu sáng máy LMM-880-MW |
138 | LMM-630-MW | Machine lighting LMM-630-MW | Đèn chiếu sáng máy LMM-630-MW |
139 | LMM-370-MW | Machine lighting LMM-370-MW | Đèn chiếu sáng máy LMM-370-MW |
140 | LMR-840-MG(W) | Machine lighting LMR-840-MG(W) | Đèn chiếu sáng máy LMR-840-MG(W) |
141 | LMR-580-MG(W) | Machine lighting LMR-580-MG(W) | Đèn chiếu sáng máy LMR-580-MG(W) |
142 | LMR-330-MG(W) | Machine lighting LMR-330-MG(W) | Đèn chiếu sáng máyLMR-330-MG(W) |
143 | LMT-615-MG | Machine lighting LMT-615-MG | Đèn chiếu sáng máy LMT-615-MG |
144 | LMT-570-MGW | Machine lighting LMT-570-MGW | Đèn chiếu sáng máy LMT-570-MGW |
145 | LMT-330-MG | Machine lighting LMT-330-MG | Đèn chiếu sáng máy LMT-330-MG |
146 | DEM 12 MS | Pressure equalization unit DEM 12 MS | Bộ cân bằng áp suất DEM 12 MS |
147 | DEM 20 | Pressure equalization unit DEM 20 | Bộ cân bằng áp suất DEM 20 |
148 | DEM 40 | Pressure equalization unit DEM 40 | Bộ cân bằng áp suất DEM 40 |