Đai lý Endress+Hauser, Thiết giá tốt Endress+Hauser, ANS Vietnam

Vui lòng liên hệ theo Email 📧 kim@ansgroup.asia  ☎ 0988 782 338 để nhận giá hỗ trợ ngay 

Cerabar PMC11 / PMP11 / PMC21 / PMP21 / PMP23 Gauge pressure Đồng hồ đo áp suất
Ceraphant PTC31B / PTP31B / PTP33B Absolute and gauge pressure Đồng hồ đo áp suất
Liquiphant FTL31  Point level switch Công tắc mức điểm
Liquiphant FTL33 Point level switch Công tắc mức điểm
Liquipoint FTW23 Cost effective point level switch Công tắc mức điểm
Liquipoint FTW33 Cost effective point level switch Công tắc mức điểm
Nivotester FTW325 Point level switch Công tắc mức điểm
Nivotester FTL325N Switching unit Công tắc mức điểm
Liquifloat T FTS20  Float switch Công tắc phao
Micropilot FMR10 Level measurement Thiết bị đo mức
Prosonic T FMU30 Compact transmitters Máy phát
Liquicap T FMI21 Two-rod probe Đầu dò hai que
Soliswitch FTE20 Rotary paddle switch Công tắc cánh khuấy quay
Prosonic T FMU30 Ultrasonic measurement Thiết bị đo siêu âm
Proline Promag 10D Electromagnetic flowmeter Lưu lượng kế
Flowphant T DTT31 Flow switch công tắc dòng chảy
Flowphant T DTT35 Flow switch công tắc dòng chảy
Easytemp TMR31 Modular RTD thermometer Nhiệt kế
Easytemp TMR35 Modular RTD thermometer Nhiệt kế
iTHERM TM401 Modular RTD thermometer Nhiệt kế
Easytemp TSM187 Modular RTD thermometer Nhiệt kế
Easytemp TSM487 Modular RTD thermometer Nhiệt kế
Omnigrad T TST187 Modular RTD thermometer Nhiệt kế
Omnigrad T TST487 thermometer Nhiệt kế
Thermophant T TTR31 Temperature switch công tắc nhiệt độ
Thermophant T TTR35 Temperature switch công tắc nhiệt độ
Liquiline CM14 1-channel transmitter Máy phát
Ecograph T RSG35 Universal Graphic Data Manager Bộ điều khiển
RIA15 Loop-powered indicator Bộ chỉ thị
RMA42 Process transmitter with control unit Bộ điều khiển
RTA421 Limit switch Công tắc giới hạn
RN221N Active barrier màng chắn
RB223  Loop powered passive barrier màng chắn
FTL31-AA1U2AAWB Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1U2AAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1U2AAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1U2AAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1U3AAWB Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1U3AAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1U3AAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1U3AAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1U2BAWBJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1U2BAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1U2BAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1U2BAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1U3BAWBJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1U3BAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1U3BAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1U3BAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V2AAWB Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V2AAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V2AAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V2AAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V3AAWB Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V3AAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V3AAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V3AAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V2BAWBJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V2BAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V2BAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V2BAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V3BAWBJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V3BAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V3BAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA1V3BAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4 M2AAWBJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4 M2AAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4M2AAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4M2AAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4M2AAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4M3AAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4M3AAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4M3AAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4M2BAWBJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4M2BAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4M2BAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4M2BAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4M3BAWBJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4M3BAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4M3BAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4M3BAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U2AAWBJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U2AAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U2AAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U2AAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U2AAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U3AAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U3AAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U3AAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U2BAWBJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U2BAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U2BAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U2BAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U3BAWBJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U3BAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U3BAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4U3BAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V2AAWBJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V2AAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V2AAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V2AAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V2AAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V3AAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V3AAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V3AAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V2BAWBJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V2BAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V2BAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V2BAWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V3BAWBJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V3BAW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V3BAWDJ Point level switch Công tắc mức 
FTL31-AA4V3BAWSJ Point level switch Công tắc mức 
71258355    
71258357    
52001051    
71258358    
52010285    
52006263    
71267011    
FTL33-AA 2ABW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL33-AA 2ABWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL33-AA 2ABX2J Point level switch Công tắc mức 
 FTL33-AA 3ABW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL33-AA 3ABWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL33-AA 3ABX2J Point level switch Công tắc mức 
 FTL33-AA 2ACW5J Point level switch Công tắc mức 
 FTL33-AA 2ACWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL33-AA 2ACX2J Point level switch Công tắc mức 
 FTL33-AA 3ACW5J Point level switch Công tắc mức 
 FTL33-AA 3ACWSJ Point level switch Công tắc mức 
 FTL33-AA 3ACX2J Point level switch Công tắc mức 
FTL33-AA4N2ABW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL33-AA4N2ABWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL33-AA4N2ABX2J Point level switch Công tắc mức 
 FTL33-AA4N3ABW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL33-AA4N3ABWSJ Point level switch Công tắc mức 
 FTL33-AA4N3ABX2J Point level switch Công tắc mức 
FTL33-AA4N2ACW5J Point level switch Công tắc mức 
FTL33-AA4N2ACWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL33-AA4N2ACX2J Point level switch Công tắc mức 
FTL33-AA4N3ACW5J Point level switch Công tắc mức 
 FTL33-AA4N3ACWSJ Point level switch Công tắc mức 
FTL33-AA4N3ACX2J Point level switch Công tắc mức 
71258355    
71258357    
52001051    
71258358    
52018763    
52010285    
52006263    
71267011    
 FTW23-AA4MWSJ level switch Công tắc mức 
FTW23-AA4MWVJ level switch Công tắc mức 
 FTW23-AA4MW5J level switch Công tắc mức 
 FTW23-AA4MX2J level switch Công tắc mức 
 FTW23-AA4NWSJ level switch Công tắc mức 
 FTW23-AA4NWVJ level switch Công tắc mức 
 FTW23-AA4NW5J level switch Công tắc mức 
FTW23-AA4NX2J level switch Công tắc mức 
71258355    
71258357    
52001051    
71258358    
52018763    
52010285    
52006263    
71267011    
 FTW33-AA4MWSJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò
 FTW33-AA4MWV Very compact flush-mounted probe Đầu dò
FTW33-AA4MW5J Very compact flush-mounted probe Đầu dò
FTW33-AA4M1AJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò
 FTW33-AA4M1CJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò
FTW33-AA4M3CJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò
 FTW33-AA4M3EJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò
 FTW33-AA4NWSJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò
FTW33-AA4NW5J Very compact flush-mounted probe Đầu dò
 FTW33-AA4N1A Very compact flush-mounted probe Đầu dò
 FTW33-AA4N1CJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò
FTW33-AA4N3CJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò
FTW33-AA4N3EJ Very compact flush-mounted probe Đầu dò
71258355    
71258357    
52001051    
71258358    
52018763    
52010285    
52006263    
71267011    
 FTW31-A1A2CA0A Rod probe Đầu dò
FTW31-A1A3CA0A Rod probe Đầu dò
FTW31-A1A5CA0A Rod probe Đầu dò
 FTW31-A1A2CA2A Rod probe Đầu dò
 FTW31-A1A3CA2A Rod probe Đầu dò
FTW31-A1A2CA4A Rod probe Đầu dò
 FTW31-A1A3CA4A Rod probe Đầu dò
FTW31-B1A2CA0A Rod probe Đầu dò
 FTW31-B1A3CA0A Rod probe Đầu dò
FTW31-B1A5CA0A Rod probe Đầu dò
FTW31-B1A2CA2A Rod probe Đầu dò
FTW31-B1A3CA2A Rod probe Đầu dò
FTW31-B1A2CA4A Rod probe Đầu dò
 FTW31-B1A3CA4A Rod probe Đầu dò
FTW31-D1A2CA0A Rod probe Đầu dò
FTW31-D1A3CA0A Rod probe Đầu dò
FTW31-D1A5CA0A Rod probe Đầu dò
 FTW31-D1A2CA8A Rod probe Đầu dò
FTW31-D1A3CA8A Rod probe Đầu dò
FTW31-A1A2DA0A Rod probe Đầu dò
 FTW31-A1A3DA0A Rod probe Đầu dò
FTW31-A1A5DA0A Rod probe Đầu dò
FTW31-A1A2DA2A Rod probe Đầu dò
 FTW31-A1A3DA2A Rod probe Đầu dò
 FTW31-A1A2DA4A Rod probe Đầu dò
FTW31-A1A3DA4A Rod probe Đầu dò
FTW31-B1A2DA0A Rod probe Đầu dò
FTW31-B1A3DA0A Rod probe Đầu dò
 FTW31-B1A5DA0A Rod probe Đầu dò
FTW31-B1A2DA2A Rod probe Đầu dò
FTW31-B1A3DA2A Rod probe Đầu dò
FTW31-B1A2DA4A Rod probe Đầu dò
FTW31-B1A3DA4A Rod probe Đầu dò
FTW31-D1A2DA0A Rod probe Đầu dò
FTW31-D1A3DA0A Rod probe Đầu dò
 FTW31-D1A5DA0A Rod probe Đầu dò
 FTW31-D1A2DA8A Rod probe Đầu dò
 FTW31-D1A3DA8A Rod probe Đầu dò
52014146    
FTW32-A1D2CA0A Rope probe Đầu dò
FTW32-A1D3CA0A Rope probe Đầu dò
 FTW32-A1D5CA0A Rope probe Đầu dò
FTW32-A1D2CA2A Rope probe Đầu dò
 FTW32-A1D3CA2A Rope probe Đầu dò
FTW32-A1D2CA4A Rope probe Đầu dò
FTW32-A1D3CA4A Rope probe Đầu dò
FTW32-B1D2CA0A Rope probe Đầu dò
 FTW32-B1D3CA0A Rope probe Đầu dò
FTW32-B1D5CA0A Rope probe Đầu dò
FTW32-B1D2CA2A Rope probe Đầu dò
FTW32-B1D3CA2A Rope probe Đầu dò
 FTW32-B1D2CA4A Rope probe Đầu dò
FTW32-B1D3CA4A Rope probe Đầu dò
FTW32-D1D2CA0A Rope probe Đầu dò
FTW32-D1D3CA0A Rope probe Đầu dò
 FTW32-D1D5CA0A Rope probe Đầu dò
 FTW32-D1D2CA8A Rope probe Đầu dò
 FTW32-D1D3CA8A Rope probe Đầu dò
FTW32-A1D2DA0A Rope probe Đầu dò
 FTW32-A1D3DA0A Rope probe Đầu dò
 FTW32-A1D5DA0A Rope probe Đầu dò
 FTW32-A1D2DA2A Rope probe Đầu dò
FTW32-A1D3DA2A Rope probe Đầu dò
 FTW32-A1D2DA4A Rope probe Đầu dò
 FTW32-A1D3DA4A Rope probe Đầu dò
FTW32-B1D2DA0A Rope probe Đầu dò
FTW32-B1D3DA0A Rope probe Đầu dò
FTW32-B1D5DA0A Rope probe Đầu dò
FTW32-B1D2DA2A Rope probe Đầu dò
 FTW32-B1D3DA2A Rope probe Đầu dò
 FTW32-B1D2DA4A Rope probe Đầu dò
FTW32-B1D3DA4A Rope probe Đầu dò
FTW32-D1D2DA0A Rope probe Đầu dò
 FTW32-D1D3DA0A Rope probe Đầu dò
 FTW32-D1D5DA0A Rope probe Đầu dò
 FTW32-D1D2DA8A Rope probe Đầu dò
FTW32-D1D3DA8A Rope probe Đầu dò
52014146    
FTW325-A2A1A Point level switch Công tắc mức
 FTW325-B2A1A Point level switch Công tắc mức
FTW325-C2A1A Point level switch Công tắc mức
FTW325-A2B1A Point level switch Công tắc mức
 FTW325-B2B1A Point level switch Công tắc mức
 FTW325-C2B1A Point level switch Công tắc mức
52010132    
FTL325N-F1A1 Switching unit Bộ chuyển mạch
FTL325N-F3A3 Switching unit Bộ chuyển mạch
FTL325N-F1E1 Switching unit Bộ chuyển mạch
FTL325N-F3E3 Switching unit Bộ chuyển mạch
52010132    
 FMU30-AAGEAAGGF Ultrasonic measurement Đo siêu âm
FMU30-AAGEABGHF Ultrasonic measurement Đo siêu âm
FMU30-AAHEAAGGF Ultrasonic measurement Đo siêu âm
FMU30-AAHEABGHF Ultrasonic measurement Đo siêu âm
FMU30-BBGEAAGGF Ultrasonic measurement Đo siêu âm
FMU30-BBGEABGHF Ultrasonic measurement Đo siêu âm
FMU30-BBHEAAGGF Ultrasonic measurement Đo siêu âm
FMU30-BBHEABGHF Ultrasonic measurement Đo siêu âm
FMI21-A1A1B1 Level measurement Thiết bị đo mức
FMI21-A1A1C1 Level measurement Thiết bị đo mức
FMI21-A1B1B1 Level measurement Thiết bị đo mức
FMI21-A1B1C1 Level measurement Thiết bị đo mức
FMI21-A1C1B1 Level measurement Thiết bị đo mức
FMI21-A1C1C1 Level measurement Thiết bị đo mức
FMI21-B1A1B1 Level measurement Thiết bị đo mức
FMI21-B1A1C1 Level measurement Thiết bị đo mức
FMI21-B1B1B1 Level measurement Thiết bị đo mức
FMI21-B1B1C1 Level measurement Thiết bị đo mức
FMI21-B1C1B1 Level measurement Thiết bị đo mức
FMI21-B1C1C1 Level measurement Thiết bị đo mức
52014146    
52024300    
52025604    
52025605    
FTE20-BI13AF41 Point level switch Công tắc mức
FTE20-BI13AF21 Point level switch Công tắc mức
 FTE20-BI13AF11 Point level switch Công tắc mức
FTC260-AA2D1 Point level detection máy dò
FTC260-BA2J1 Point level detection máy dò
FTC260-AA4D1 Point level detection máy dò
 FTC260-BA4J1 Point level detection máy dò
FTC262-AA32D1 Point level detection máy dò
FTC262-BA32J1 Point level detection máy dò
FTC262-AA34D1 Point level detection máy dò
FTC262-BA34J1 Point level detection máy dò
FTC262-AA42D1 Point level detection máy dò
 FTC262-BA42J1 Point level detection máy dò
FTC262-AA44D1 Point level detection máy dò
FTC262-BA44J1 Point level detection máy dò
FTC262-AA62D1 Point level detection máy dò
FTC262-BA62J1 Point level detection máy dò
FTC262-AA64D1 Point level detection máy dò
FTC262-BA64J1 Point level detection máy dò
943 201-1001    
 943 215-1001    
943 215-1021    
52005918    
918 098-0000    
 918 098-0140    
 918 098-1000    
918 098-1140    
71329077    
71329083    
DTT31-A1A111AA2CAB Flow switch công tắc dòng chảy
DTT31-A1B111AA2CAB Flow switch công tắc dòng chảy
DTT31-A1C111AA2CAB Flow switch công tắc dòng chảy
 DTT31-A2A111AA2CAB Flow switch công tắc dòng chảy
 DTT31-A1A111AB2AAB Flow switch công tắc dòng chảy
 DTT31-A1B111AB2AAB Flow switch công tắc dòng chảy
DTT31-A1C111AB2AAB Flow switch công tắc dòng chảy
DTT31-A2A111AB2AAB Flow switch công tắc dòng chảy
DTT31-A1A111AE2AAB Flow switch công tắc dòng chảy
 DTT31-A1B111AE2AAB Flow switch công tắc dòng chảy
DTT31-A1C111AE2AAB Flow switch công tắc dòng chảy
DTT31-A2A111AE2AAB Flow switch công tắc dòng chảy
 DTT31-A1A111AB2CAB Flow switch công tắc dòng chảy
 DTT31-A1B111AB2CAB Flow switch công tắc dòng chảy
DTT31-A1C111AB2 CAB Flow switch công tắc dòng chảy
DTT31-A2A111AB2CAB Flow switch công tắc dòng chảy
DTT31-A1A111AE2CAB Flow switch công tắc dòng chảy
 DTT31-A1B111AE2CAB Flow switch công tắc dòng chảy
DTT31-A1C111AE2CAB Flow switch công tắc dòng chảy
DTT31-A2A111AE2CAB Flow switch công tắc dòng chảy
51004751    
TA50-HP    
51005148    
52006263    
 TXU10-AA    
51006327    
RNB130-A1A    
TMR31-A1XAAAAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế
TMR31-A1XABBAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế
TMR31-A1XBAAAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế
TMR31-A1XBBBAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế
TMR31-A11AAAAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế
TMR31-A11ABBAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế
TMR31-A1XBAAAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế
TMR31-A1XBBBAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế
TMR31-A11BAAAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế
TMR31-A11BBBAX1AAA Compact thermometer Nhiệt kế
51004751    
51004752    
TA50-HP    
TXU10-BA    
51005148    
TMR35-A11BDBAX1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế
 TMR35-A11BDMAX1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế
TMR35-A11BMBAX1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế
 TMR35-A11BPHAX1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế
TMR35-A11BLBAX1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế
TMR35-A11BACAX1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế
TMR35-A11CR1BB1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế
TMR35-A11CR1WC1AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế
 TMR35-A11CR1CB3AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế
 TMR35-A11CR1TB3AAA Hygienic compact thermometer Nhiệt kế
60021387    
52018765    
TXU10-BA    
51005148    
TSM187-ADD Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM187-BDD Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM187-CDD Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM187-DDD Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM187-AFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM187-BFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM187-CFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM187-DFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM187-AFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM187-BFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM187-CFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM187-DFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM487-ADD Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM487-BDD Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM487-BDD Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM487-DDD Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM487-AFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM487-BFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM487-CFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM487-DFE Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM487-AFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM487-BFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM487-CFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TSM487-DFH Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST187-1A2A Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST187-1A2B Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST187-1A2C Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST187-1A2D Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST187-1A3A Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST187-1A3B Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST187-1A3C Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST187-1A3D Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST487-1A2A Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST487-1A2B Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST487-1A2C Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST487-1A2D Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST487-1A3A Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST487-1A3B Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST487-1A3C Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TST487-1A3D Modular RTD thermometer Nhiệt kế
TTR31-A1A111AA2CAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
TTR31-A2A111AA2CAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
TTR31-A1A111AA2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
TTR31-A1A111AB2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
TTR31-A1A111AE2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
 TTR31-A2A111AA2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
TTR31-A2A111AB2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
TTR31-A2A111AE2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
TTR31-A1B111AA2CAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
 TTR31-A1B111AA2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
 TTR31-A1B111AB2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
TTR31-A1B111AE2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
TTR31-A1C111AA2CAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
TTR31-A1C111AA2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
TTR31-A1C111AB2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
TTR31-A1C111AE2EAB Temperature switch công tắc nhiệt độ
51004751    
TA50-HP    
51005148    
 TXU10-AA PC Software  
52006263    
51006327    
 RNB130-A1A Primary switched-mode power supply bộ nguồn
71136420    
71136421    
71136419    
71136251    
71136252    
71136253    
71136585    
RSG35-B1AAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-B1BAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-C1AAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-C1BAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-D1AAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-D1BAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-A1CAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-A1DAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-B1AAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-B1BAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-C1AAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-C1BAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-D1AAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-D1BAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-A1CAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-A1DAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-B2AAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-B2BAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-C2AAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-C2BAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-D2AAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-D2BAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-A2CAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-A2DAA Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-B2AAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-B2BAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-C2AAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-C2BAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-D2AAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-D2BAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-A2CAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-A2DAAE1 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-B1AAAG2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-B1BAAG2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
 RSG35-C1BAAG2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-D1AAAG2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-D1BAAG2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-A1CAAG2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-A1DAAG2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-B1AAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-B1BAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-C1AAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-C1BAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-D1AAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-D1BAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-A1CAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RSG35-A1DAAE1G2 Universal Graphic Data Manager Thiết bị quản lí dữ liệu
RIA15-AAA1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA15-AAB1+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA15-AAC1+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA15-BAA1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA15-BAB1+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA15-BAC1+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA15-AAA2 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA15-AAB2+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA15-AAC2+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA15-BAA2 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
 RIA15-BAB2+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA15-BAC2+NA Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA45-A1A1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA45-A1B1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA45-A1C1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA45-A1D1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA45-B1A1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA45-B1B1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA45-B1C1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA45-B1D1 Process meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA46-A1A1A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA46-A1B1A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA46-A1C1A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA46-A1D1A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA46-B1A2A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA46-B1B2A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA46-B1C2A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
RIA46-B1D2A Field meter with control unit Đồng hồ đo quá trình với bộ điều khiển
 TXU10-AC PC Software Phần mềm PC
RIA14-AA3C 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
 RIA14-AA3CI4 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
 RIA14-BA3C 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
RIA14-BA3CI4 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
RIA16-AA1AE1 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
RIA16-AA1AE1I2 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
RIA16-AA2AE1 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
RIA16-AA2AE1I2 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
RIA16-BA2AE1 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
RIA16-BA2AE1I2 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
71089844    
TXU10-AC PC Software Phần mềm PC
RID14-AA3C1 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
RID14-AA3C2 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
RID14-BA3C1 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
RID14-BA3C2 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
RID16-AA1A1 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
RID16-AA1A2 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
 RID16-BA2A1 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
RID16-BA2A2 8 channel field indicator Bộ chỉ thị
RIA452-A111A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A112A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A113A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A114A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A115A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
 RIA452-A121A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A122A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A123A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A124A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A125A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-B111A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-B112A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-B113A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-B114A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-B115A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A211A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A212A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A213A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A214A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A215A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
 RIA452-A221A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A222A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A223A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A224A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-A225A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-B211A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-B212A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-B213A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-B214A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
RIA452-B215A11A Process indicator with pump control Bộ chỉ thị quy trình với điều khiển bơm
TXU10-AA PC Software Phần mềm PC
51009957    
RMA42-AAA Process transmitter Máy phát
RMA42-AAB Process transmitter Máy phát
RMA42-AAC Process transmitter Máy phát
RMA42-AAD Process transmitter Máy phát
RMA42-BHA Process transmitter Máy phát
RMA42-BHB Process transmitter Máy phát
RMA42-BHC Process transmitter Máy phát
RMA42-BHD Process transmitter Máy phát
TXU10-AC PC Software Phần mềm PC
RTA421-A11A Limit switch Công tắc giới hạn
RTA421-A21A Limit switch Công tắc giới hạn
 RTA421-A31A Limit switch Công tắc giới hạn
RTA421-A12A Limit switch Công tắc giới hạn
RTA421-A22A Limit switch Công tắc giới hạn
RTA421-A32A Limit switch Công tắc giới hạn
52010132 Limit switch Công tắc giới hạn
RN221N-A1 Active barrier màng chắn
RN221N-B1 Active barrier màng chắn
RN221N-A3 Active barrier màng chắn
RN221N-B3 Active barrier màng chắn
RB223-A1A loop-powered barrier màng chắn
RB223-A2A loop-powered barrier màng chắn
RB223-B1A loop-powered barrier màng chắn
RB223-B1B loop-powered barrier màng chắn
RB223-B2A loop-powered barrier màng chắn
RB223-B2B loop-powered barrier màng chắn
HAW562-AAA Surge arresters Bộ chống sét lan truyền
HAW562-AAB Surge arresters Bộ chống sét lan truyền
HAW562-AAC Surge arresters Bộ chống sét lan truyền
HAW562-AAD Surge arresters Bộ chống sét lan truyền
HAW562-AAE Surge arresters Bộ chống sét lan truyền
HAW562-8DA Surge arresters Bộ chống sét lan truyền
HAW569-AA2B Overvoltage protection Bộ bảo vệ áp
HAW569-AA2B Overvoltage protection Bộ bảo vệ áp
HAW569-CB2C Overvoltage protection Bộ bảo vệ áp