may-nen-khi-zrkc-zr310kc-twd-522-copeland-emerson.png

Copeland Emerson Vietnam,Máy nén khí ZRKC / ZR310KC-TWD-522 Copeland Emerson

Emerson Copeland-Scroll ZRKC compressor-Máy nén khí ZRKC

Tên thiết bị: Scroll ZRKC compressor-Máy nén khí ZRKC

Mã đặt hàng: ZR310KC-TWD-522

Nhà sản xuất: Copeland Emerson USA

Đặc tính ZR310KC-TWD-522 Emerson

Dòng ZR310KC-TWD-522 được thiết kế cho hiệu quả cao hơn, độ bền vượt trội, tích hợp các tính năng thân thiện với môi trường  với chất làm lạnh vào hệ thống, cải thiện hiệu quả và hiệu suất. Máy nén  ZR310KC-TWD-522 Emerson được thiết kế cho nhiều ứng dụng máy lạnh và máy làm mát công nghiệp.

  • Hoạt động ổn định.

  • Tiếng ồn thấp và dao động của dòng gas nén nhỏ.

  • Tuổi thọ động cơ và máy nén cao.

  • Hoạt động ở tải đỉnh.

  • Kích thước nhỏ gọn chiếm ít diện tích khi lắp đặt.

  • Có thể khởi động ở bất kì phụ tải nào của hệ thống.

Ứng dụng ZR310KC-TWD-522 Emerson

  • Kho lạnh

  • Máy lạnh công nghiệp

  • Máy điều hòa không khí.

 Thông số kỹ thuật chi tiết ZR310KC-TWD-522

Model

ZR310KC-TWD-522

 

Công suất

Hp

25.8

W

74000

Btu/h

253000

Nguồn điện

 

380-420V, 3 Pha, 50Hz

Công suất đầu vào

W

22000

Dòng điện định mức

A

37.9

Hệ số hiệu quả năng lượng COP

W/W

3.37

Hiệu suất sử dụng năng lượng EER

Btu/Wh

11.5

Thể tích bơm

Cc/Rev

410.6

Gas

 

R22

Lượng dầu nạp

lít

6.8

Trọng lượng

Kg

160.1

Dòng đề LRA

A

272.0

Độ ồn

dB(A)

74.0

 

Model

HP

Capacity

Input Power

Current

COP

EER

Displacement

Oil

Net Weight

LRA

Suction ID

Discharge ID

(W)

(Btu/h)

(W)

(A)

(W/W)

(Btu/Wh)

(cc/ Rev.)

Quantity (L)

(kg)

(A)

mm.

mm.

ZR22K3

TFD

1.80

5,380.00

18,356.56

1,770.00

3.20

3.02

10.3

30.7

1.12

24.50

24.00

19.12-19.30

12.78-12.95

ZR24K3

TFD

2.00

5,900.00

20,130.80

1,820.00

3.50

3.08

10.5

34

1.12

25.00

26.00

19.12-19.30

12.78-12.95

ZR26K3

TFD

2.20

6,350.00

21,666.20

2,010.00

3.80

3.17

10.8

36.1

1.12

26.80

26.00

19.12-19.30

12.78-12.95

ZR28K3

TFD

2.30

6,900.00

23,542.80

2,180.00

4.00

3.22

11

39.3

1.12

25.40

32.00

19.12-19.30

12.78-12.95

ZR30K3

TFD

2.50

7,400.00

25,248.80

2,290.00

4.20

3.22

11

42

1.24

25.90

32.00

19.12-19.30

12.78-12.95

ZR32K3

TFD

2.70

7,750.00

26,443.00

28,500.00

4.40

3.19

10.9

43.4

1.24

26.30

35.00

19.12-19.30

12.78-12.95

ZR34K3

TFD

2.80

8,250.00

28,149.00

28,100.00

4.80

3.28

11.2

46.2

1.24

26.90

40.00

19.12-19.30

12.78-12.95

ZR36K3

TFD

3.00

8,850.00

30,196.20

30,200.00

4.80

3.28

11.2

49.5

1.24

27.20

40.00

19.12-19.30

12.78-12.95

ZR40K3

TFD

3.30

8,750.00

29,855.00

33,300.00

5.30

3.31

11.2

54.2

1.24

28.10

46.00

19.12-19.30

12.78-12.95

ZR42K3

TFD

3.50

10,250.00

34,973.00

35,000.00

5.50

3.22

11.3

57.2

1.24

28.20

46.00

19.12-19.30

12.78-12.95

ZR44K5

TFD

3.70

10,600.00

36,167.20

36,100.00

5.40

3.34

11

58.4

1.24

28.90

41.00

22.30-22.48

12.78-12.95

ZR45KC

TFD

3.80

11,100.00

37,873.20

37,900.00

6.10

3.37

11.4

61.1

1.36

28.10

48.00

22.30-22.48

12.78-12.95

ZR47KC

TFD

3.90

11,550.00

39,408.60

38,400.00

6.30

3.28

11.5

64.2

1.36

28.10

48.00

22.30-22.48

12.78-12.95

ZR48KC

TFD

4.00

11,850.00

40,432.20

40,500.00

6.10

3.37

11.2

65.5

1.36

28.10

50.00

22.30-22.48

12.78-12.95

ZR54KE

TFD

4.50

13,200.00

45,038.40

45,000.00

7.40

3.37

11.5

73.1

1.36

29.90

71.30

22.30-22.48

12.78-12.95

ZR54KS

TFD

4.50

13,200.00

45,038.40

45,000.00

7.10

3.37

11.5

73.1

1.24

29.90

56.00

22.30-22.48

12.78-12.95

ZR57KE

TFD

4.80

13,900.00

47,426.80

47,500.00

7.80

3.37

11.5

77.2

1.36

28.60

71.30

22.30-22.48

12.78-12.95

ZR57KS

TFD

4.80

14,080.00

48,040.96

48,000.00

7.80

3.40

11.5

77.2

1.24

30.00

56.00

22.30-22.48

12.78-12.95

ZR61KE

TFP

5.10

15,000.00

51,180.00

51,000.00

8.30

3.37

11.4

82.6

1.36

30.00

58.00

22.30-22.48

12.78-12.95

ZR61KS

TFD

5.10

14,950.00

51,009.40

51,000.00

7.90

3.37

11.5

82.6

1.24

29.90

59.00

22.30-22.48

12.78-12.95

ZR68KC

TFD

5.70

16,900.00

57,662.80

57,300.00

8.80

3.40

11.6

93

1.77

39.00

74.00

22.30-22.48

12.84

ZR72KC

TFD

6.00

17,700.00

60,392.40

60,500.00

8.90

3.43

11.7

98.1

1.77

38.60

74.00

22.30-22.48

12.84

ZR81KC

TFD

6.80

19,900.00

67,898.80

68,000.00

10.50

3.43

11.7

107.8

1.77

39.00

101.00

22.30-22.48

19.81

ZR84KC

TFD

7.00

20,800.00

70,969.60

71,000.00

11.40

3.46

11.8

113.6

2.81

57.20

100.00

22.30 - 22.42

28.49 - 28.67

ZR94KC

TFD

7.80

23,300.00

79,499.60

79,500.00

12.50

3.46

11.8

127.2

2.81

57.20

95.00

22.30 - 22.42

28.49 - 28.67

ZR108KC

TFD

9.00

26,400.00

90,076.80

90,000.00

13.70

3.52

12

142.9

3.25

59.90

111.00

22.30 - 22.42

34.84 - 35.02

ZR125KC

TFD

10.40

31,000.00

105,772.00

106,000.00

15.80

3.46

11.8

167.2

3.26

61.20

118.00

22.30 - 22.42

34.84 - 35.02

ZR144KC

TFD

12.00

35,000.00

119,420.00

120,000.00

17.60

3.49

11.9

190.9

3.26

61.20

118.00

22.30 - 22.42

34.84 - 35.02

ZR160KC

TFD/TWD

13.30

38,000.00

129,656.00

130,000.00

20.30

3.37

11.5

209.1

3.26

64.90

140.00

22.30 - 22.42

34.84 - 35.02

ZR190KC

TFD/TWD

15.80

45,500.00

155,246.00

185,000.00

25.60

3.34

11.4

249.2

4.26

66.20

174.0/173.0

22.30 - 22.42

34.84 - 35.02

ZR250KC

TWD

20.80

60,000.00

204,720.00

204,000.00

29.60

3.37

11.5

325.2

4.26

138.30

225.00

35.20 - 35.30

41.56 - 41.66

ZR310KC

TWD

25.80

74,000.00

252,488.00

253,000.00

37.90

3.37

11.5

410.6

6.80

160.10

272.20

35.20 - 35.30

41.56 - 41.66

ZR380KC

TWD

31.70

92,500.00

315,610.00

315,000.00

45.10

3.49

11.9

502.7

6.30

176.90

310.00

35.20 - 35.30

 

Liên hệ & Báo giá chi tiết:

Sale ANS Vietnam:

thuyho@ansgroup.asia

  Trực tiếp FaceBook

 Trực tiếp Zalo: 0783698645