bo-chuyen-doi-dich-chuyen-cam-ung-tuyen-tinh-iw253-40-0-25-kfn-khn-a21-iw254-20-0-5-t-a133-twk-elektronik.png

TWK-ELEKTRONIK Vietnam,Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng tuyến tính IW253/40-0,25-KFN-KHN-A21; IW254/20-0,5-T-A133 TWK-ELEKTRONIK

TWK-ELEKTRONIK Inductive linear displacement transducers – Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng tuyến tính/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng tuyến tính TWK-ELEKTRONIK

  • Tên thiết bị: Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng tuyến tính/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng tuyến tính TWK-ELEKTRONIK

  • Mã đặt hàng: IW253/40-0,25-KFN-KHN-A21; IW254/20-0,5-T-A133

  • Nhà sản xuất: TWK-ELEKTRONIK – Germany

  • Nhà cung cấp: ANS Việt Nam, Đại lý chính thức TWK-ELEKTRONIK tại Việt Nam, TWK-ELEKTRONIK Vietnam

  • Data sheet:

Nguyên tắc xây dựng và vận hành – Construction and operating principle

Bộ chuyển đổi dịch chuyển cảm ứng tuyến tính/ thiết bị đo dịch chuyển cảm ứng tuyến tính TWK-ELEKTRONIK hoạt động theo nguyên tắc khóa vi sai, tức là quy nạp nửa cầu (inductive half bridge). Thiết bị bao gồm hai cuộn dây được bọc trong một trụ thép không gỉ. Một lõi pít tông kim loại mu (mu-metal) gây ra sự đối lập thay đổi độ tự cảm khi nó bị dịch chuyển qua tâm của những cuộn dây. Những thay đổi này được chuyển đổi bằng tích phân mạch điện tử thành tín hiệu tỷ lệ với độ dịch chuyển. Mạch bao gồm một bộ dao động, bộ giải điều pha, bộ khuếch đại và trong vài trường hợp bao gồm một dòng điện nguồn đầu ra. Nó giúp chống ngắn mạch và bảo vệ chống lại phân cực ngược. Các đầu dò hoàn toàn được niêm phong để bảo vệ chống lại rung, sốc, độ ẩm, dầu và chất ăn mòn.

Sản phẩm của TWK-ELEKTRONIK GmbH được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:

  • Năng lượng gió

  • Máy móc dùng trong nông nghiệp

  • Các loại máy công nghiệp

  • Thiết bị có chức năng đảm bảo an toàn, tránh rủi ro

  • Thiết bị tự động trong nhà máy

  • Ngành công nghiệp thiết bị di động

  • Các ngành công nghiệp nặng

  • Các công trình cầu, cống và ống thoát nước

Đặc điểm:

  • Hệ thống cảm biến mạnh mẽ, không tiếp xúc

  • Độ phân giải vô hạn, không có hiện tượng trễ nhiệt

  • Tín hiệu đầu ra đã hiệu chỉnh: 0 ... 20 mA, 4 ... 20 mA, ± 10 V, 0 ... 10 V

  • Tích hợp điện tử cho DC in / DC out

  • Độ chính xác lên đến 0,1%

  • Loại máy đo lên đến 100 mm

  • Lớp bảo vệ lên đến IP 68

Thông số kĩ thuật - Technical data

  • Supply voltage range VS: 21.5 to 32 VDC or ± 13 to ± 16 VDC (protected against reverse polarity)

  • Accuracy :  ± 0.1%, ± 0.25%, ± 0.5%

  • Temperature drift : < 0.01%/°C

  • Stability : < 0.1% in 24 hours

  • Measurement frequency : 100 Hz max.

  • Operating temperature range : -10°C to +80°C

  • Storage temperature range : -30°C to +80°C

  • Resistance to shock : 250g SRS at 20 at 2000 Hz

  • Resistance to vibration : 20g rms (50g peak) at 20 to 2000 Hz

  • Protection class :  IP 66 (with connector); IP 68 (with cable)