Application |
Continuous Casting –Ladle Turret |
Picture |
Target Application |
-Cylinder môi múc tháp nhỏ -Đóng/Mở môi múc tháp nhỏ -Đóng/Mở thùng trung gian
|
|
Benefit |
-Độ chính xác cao -Độ tin cậy cao -Chịu được nhiệt độ cao, bụi, nước và dầu |
|
Sensor |
-RH (Rod Type) SSI -GT3(Triple Redundant)
|
|
Application |
Continuous Casting –Segment Gap Control |
|
Target Application |
・Kiểm soát vị trí khoảng cách thời gian thực online ・Kiểm soát vị trí xử lý phun |
|
Benefit |
-Độ chính xác cao -Độ tin cậy cao -Chịu được nhiệt độ cao, bụi, nước và dầu |
|
Sensor |
RH (Rod Type) SSI RS (IP68, IP69K) SSI |
|
Application |
Shear Knife Gap Control-Kiểm soát khoảng cách dao cắt |
|
Target Application |
Drum Type Shear gap control Kiểm soát khoản cách dao cắt dạng Drum Crank Type Shear Hydraulic Cylinder Control Kiểm soát xi lanh thủy lực của dao cắt dạng Crank |
|
Benefit |
– Độ chính xác cao – Độ tin cậy cao – Chiu được môi trường nhiệt độ cao, bụi, nước, và dầu Multiple sensors can be connected to one bus line Nhiều loại cảm biến có thể được kết nối |
|
Sensor |
RH (Rod Type) Profibus |
|
Application |
Finishing Mill(Hot Mill) - Cán thép |
|
Target Application |
Hydraulic cylinder control for adjusting the gap between work rolls – Kiểm soát xy lanh thủy lực để điều chỉnh khoản cách giữa những con lăn |
|
Benefit |
- độ chính xác cao - Độ tin cậy cao - Chịu được nhiệt độ cao, nước, ụi và dầu – Đầu cảm biến có thể tháo rời và và được đặt xa nguồn nhiệt hơn |
|
Sensor |
RD(Detachable Head) RH(Rod Type) |
|
Application |
Strip Processing |
|
Target Application |
Center position detection of metal strip for adjusting air knife position – Phát hiện vị trí trung tâm của dải kim loại để điều chỉnh vị trí dao hơi
|
|
Benefit |
|
|
Sensor |
RH (Rod Type) Profibus |
|
Application |
Aluminum Coating |
|
Target Application |
Air Knife hoisting control – Điều khiển cẩu dao hơn Air Knife horizontal position Control – Điều khiển vị trí chiều ngang của dao hơi Machine Frame position control (for maintenance) – Điểu khiển vị trí Khung máy (để duy trì)
|
|
Benefit |
Độ chính xác cao Độ tin cậy cao Chịu được nhiệt độ cao, bụi, nước, và dầu |
|
Sensor |
RH-Analog |
|
Application |
Coal Unloader |
|
Target Application |
Điều khiển vị trí xi lanh cho bộ phận nạp than dùng trong ngành năng lượng, hoặc máy cán thép
|
|
Benefit |
Độ chính xác cao Độ tin cậy cao Chịu được nhiệt độ cao, bụi, nước, và dầu Kích thước gọn nhẹ Dễ duy trì và thay thế Không cần xả dầu từ xi lanh |
|
Sensor |
RH-Analog EE-Analog GBS-Analog |
|
Application |
Mold Hoisting Control (Temposonics) |
|
Target Application |
Được sử dụng cho cẩu mở và đóng) của khuôn. Quá trình bảo dưỡng cho lốp xe sử dụng chất lỏng nhiệt độ cao. Vì vậy phải yêu cầu cảm biến phải chịu được áp suất và nhiệt độ cao |
|
Benefit |
Dễ cài đặt Chịu được nhiệt độ cao Sensor head:-40℃~+80℃ Sensor rod : -40℃~+105℃ ·Độ chính xác cao =±0.02%F.S ·Resistant against water, oil, and vapor (IP67) Chịu được nước, dầu và hơi (IP67) |
|
Sensor |
GP-Series Analog |
|
Application |
Segmented Mold Control Bellows Control |
|
Target Application |
Cảm biến được dùng bên trong xi lanh Cho khuôn mẫu, ống thổi để đưa hơi nóng vào bên trong khuôn |
|
Benefit |
Dễ cài đặt Chịu được nhiệt độ cao Sensor head:-40℃~+80℃ Sensor rod : -40℃~+105℃ ·Độ chính xác cao =±0.02%F.S ·Resistant against water, oil, and vapor (IP67) Chịu được nước, dầu và hơi (IP67) |
|
Sensor |
GP-Series Analog |
|
Application |
Loader & Unloader Control |
|
Target Application |
Temposonics được sử dụng cho máy nạp liệu, được nạp và bánh xe trước khi lưu hóa, và xả. Quá trình xả được tiến hành sau quá trình lưu hóa kết thúc |
|
Benefit |
Dễ cài đặt Chịu được nhiệt độ cao Sensor head:-40℃~+80℃ Sensor rod : -40℃~+105℃ ·Độ chính xác cao =±0.02%F.S ·Resistant against water, oil, and vapor (IP67) Chịu được nước, dầu và hơi (IP67) |
|
Sensor |
GP-Series Analog |