PCE Instruments Vietnam, Đại lý PCE Instruments tại Việt Nam
*** Vui lòng liên hệ theo Email 📧 kim@ansgroup.asia ☎ 0988 782 338 để nhận giá hỗ trợ ngay (1 số chúng tôi có sẵn kho hay về nhanh️🚀️🚀)
PCE Instrument là nhà sản xuất hàng đầu, cung cấp đa dạng các loại thiết bị kiểm tra - test equipment. Dòng sản phẩm chủ lực “ dụng cụ đo thí nghiệm – test meter”, được đầu tư, nghiên cứu, phát triển và sản xuất dưới nhãn hiệu độc quyền “PCE Instrument”, đóng vai trò như 1 nguồn tài nguyên về thiết bị kiểm tra. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc lựa chọn dụng cụ đo thí nghiệm phù hợp nhất cho các ứng dụng của khách hàng, PCE đã đưa ra hàng loạt tiện ích như: tư vấn lựa chọn, thông tin, hướng dẫn về cách sử dụng thiết bị, dịch vụ sửa chữa và hiệu chuẩn (lại). (Trong trường hợp thiết bị thử nghiệm được lắp đặt cố định, PCE sẽ hỗ trợ để bảo trì và hiệu chuẩn tại cơ sở của khách hàng).
PCE Instruments (PCE) là nhà cung cấp toàn cầu các thiết bị kiểm tra, dụng cụ và thiết bị - test instruments, tools and equipment dành cho việc đo lường – measuring , cân - weighting và hệ thống điều khiển - control systems. Được thành lập bởi các kỹ sư người Đức gần hai thập kỷ trước, PCE cung cấp hơn 500 dụng cụ thử nghiệm với các ứng dụng trong kỹ thuật công nghiệp và kiểm soát quy trình, đảm bảo chất lượng sản xuất, nghiên cứu khoa học, công nghiệp thương mại và hơn thế nữa. Danh mục thiết bị kiểm tra của PCE rất đa dạng bao gồm thiết bị cầm tay - handheld, thiết bị để bàn – desktop , cảm biến - Sensors di động - portable hoặc cố định - fixed-installation , máy đo – meters , đồng hồ đo – gauges , cân - scales, máy phân tích - analyzers, máy dò - detectors, máy ghi dữ liệu - data loggers , camera kiểm tra - inspection camera mang nhãn hiệu PCE và các nhà sản xuất hàng đầu khác trên thế giới
- Ngành nghề ứng dụng:
- Công nghệ sinh học - Biotechnology
- Sắc ký - Chromatography
- Công nghệ chưng cất- Distillation technology
- Công nghệ định lượng- Dosing technology
- Phân tích điện - Electro analysis
- Công nghệ thí nghiệm - Experimental technology
- Công nghệ lọc – Filtering technology
- Thiết bị đông lạnh- Freezing appliance
- Dụng cụ quang học- Optical instrument
- Công nghệ làm lạnh- Refrigeration technology
- Kỹ sư nhiệt – Thermal engineer
- Công nghệ trọng lượng - Weighting technology
- Kỹ thuật rung – Vibration technique
- Công nghệ nhiệt độ - Temperature technology
- Chuẩn bị mẫu , công nghệ cảm biến – Sample preparation – Sensor technology
- Kỹ thuật pipet, kỹ thuật trộn – Pipetting technique – Stirring technology
- Phần mềm phòng thí nghiệm, thử nghiệm vật liệu - Laboratory software- Material testing
- Danh mục sản phẩm của PCE Instruments :
Thiết bị kiểm tra :
Đo không khí, nhiệt độ, khí, độ kín, độ dày, đo thiết bị điện tử, tiếng ồn, độ ẩm gỗ, lưu lượng, độ ẩm, bức xạ, nhiệt, phân tích màu sắc, khí ga, mức tín hiệu, năng lượng mặt trời, kết cấu, oxy, đốt cháy, ..
Thiết bị cân
Cân đặt trên sàn, trên bàn, cân chống thấm nước/ chống ẩm, cân bệ, cân bưu kiện, cân giấy, cân dung trong y tế, cân pallet, cân trang sức, cân dùng trong phòng thí nghiệm, cân dung trong công nghiệp, cân móc, cân đa năng,…
Thiết bị hệ thống điều khiển
Hiển thị nhanh chóng và dễ dàng các cường độ vật lý đa dạng, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất, vòng quay và các tín hiệu quy trình tiêu chuẩn có thể được tìm thấy trong bất kỳ quy trình tự động nào.
Dưới đây là một loạt các hệ thống điều khiển được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ các thiết bị đơn giản ,kích thước khác nhau cho đến các bộ hoàn chỉnh.
Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm
Thiết bị lấy mẫu không khí, Máy trộn từ tính, Đế thử nghiệm đo độ nhớt cốc chảy, máy gia nhiệt, thiết bị đo mức độ bụi, thiết bị đo lưu lượng cốc, v.v.
Bài Post sản phẩm đi cùng để hyperlink với bài viết trên :
- Thiết bị kiểm tra - Test equipment
Đo không khí, nhiệt độ, khí, độ kín, độ dày, đo thiết bị điện tử, tiếng ồn, độ ẩm gỗ, lưu lượng, độ ẩm, bức xạ, nhiệt, phân tích màu sắc, khí ga, mức tín hiệu, năng lượng mặt trời, kết cấu, oxy, đốt cháy, ..
Measuring air, temperature, gas, winding tightness, thickness, electronic, noises, wood moisture, flow, humidity, radiation, thermal,…analysis colors, gas, signal level, solar, texture, oxygen, combustion,..
- Máy dò khí / Dụng cụ phát hiện khí- Gas Detector / Gas Detection Instrument : phát hiện metan – methane , hydro sunfua – hydrogen , carbon monoxide và oxy / oxygen (cùng với 50 loại khí khác nhau) (một số sản phẩm: PCE-HFX 100, PCE-GA 10, PCE-GA 12, PCE-LD 1 , PCE-CMM 10, PCE-VOC 1, PCE-RCM 11,… vv.)
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-AQD 10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-RCM 12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WMM 50 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-AQD 20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WMM 100 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: CDL 210 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-CO2-A |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-CO |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Xgard-1-CO |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-CO |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-H2S |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-O2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-FL |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-SO2 |
- Máy đo khoảng cách bằng laser - Laser Distance Meter:
measurements of distance without bulky reel-in tapes, or walking wheel distance measurement systems (Model: PCE-LTM 40, PCE-LDS 70, PCE-LDM 45, PCE-LSR-2, PCE-LRF 500, PCE-LDM 80, PCE-LRF 600, 50041203, 50041204, 50039447)
- Máy đo độ ẩm gỗ - Moisture meter - PCE Instrument:
PCE Instrument cung cấp đa dạng các máy đo độ ẩm cho gỗ để xác định độ ẩm tuyệt đối trong các loại gỗ khác nhau. Các khúc gỗ mới cắt có thể có độ ẩm từ 80% trở lên tùy theo từng loại. Vì gỗ co ngót khi sấy khô nên phải được sấy khô trước khi sử dụng trong xây dựng hoặc hầu hết các ứng dụng khác. Điều này thường được thực hiện nhất bằng cách sử dụng một lò lớn được gọi là lò nung. Phương pháp làm khô không khí cũng có thể được sử dụng, nhưng cách này chậm hơn nhiều. Với sự trợ giúp của máy đo độ ẩm cho gỗ- Moisture meter , bạn sẽ có thể đo độ ẩm với độ chính xác cao, không chỉ gỗ thô, mà còn cả các sản phẩm giấy cuộn, ván, thanh, dầm, ván ép, tấm, ván dăm, dầm chính, khung cửa sổ , v.v., bất cứ thứ gì bằng gỗ. Có hai cách đo độ ẩm, hai cách này đều có hoặc không làm hỏng vật liệu. Đa số các loại máy kiểm tra độ ẩm mà chúng tôi cung cấp tại PCE không làm hỏng gỗ, hoặc hư hại rất nhẹ.
Máy kiểm tra độ ẩm cho gỗ được đặc trưng bởi nguyên tắc đo và các cảm biến độ ẩm có thể được điều chỉnh cho phù hợp với nó. Máy kiểm tra độ ẩm cho gỗ có các đặc tính đặc biệt như tự động bù nhiệt độ. Bên cạnh đó, dữ liệu có thể được lưu trữ và chuyển sang PC hoặc máy tính xách tay, hoặc các đường cong đặc trưng có thể được lập trình cho các loại gỗ cụ thể (chỉ với mẫu FMD). Máy kiểm tra độ ẩm của chúng tôi đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất trong ngành, bền và dễ sử dụng.
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WP21 |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MMK 1 |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WMH-3 |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-W3 |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WT1N |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WP24 |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WM1 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MA 110 |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MA 202 |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MA 100 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MA 200 |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 230 |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 300P |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 200 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 210 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 240-A |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 240-B |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 220 |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-A-315 |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: FMW-B |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: FMW-T |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: RH5 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: FMC |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: FME |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: FMD 6 |
- Máy đo gia tốc – Accelerometer – PCE Instrument :
Gia tốc kế - Accelerometer được sử dụng trong bảo trì máy sản xuất để kiểm tra độ rung của thiết bị. Gia tốc kế cũng được sử dụng trong thử nghiệm sản phẩm để đo độ rung của các bộ phận khác nhau.
Máy đo gia tốc ba trục có 2 tên tiếng Anh là : triaxial accelerometer & 3-axis accelerometer, cung cấp các phép đo các thông số sau: gia tốc rung, vận tốc rung và độ dịch chuyển của dao động. Bằng cách này, rung động được đo và ghi lại với độ chính xác cao.
Hầu hết các sản phẩm gia tốc kế- Accelerometer do PCE Instruments cung cấp đều là thiết bị di động – portable. Nhiều tính năng của chức năng bộ nhớ để các bài đọc có thể được lưu trữ và truy xuất sau này để phân tích chuyên sâu. Một số kiểu máy đo gia tốc có giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà sản xuất. Một số kiểu máy đo gia tốc có thể được hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO với một khoản phụ phí.
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-PVS 10 |
2 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-PVS 20 |
3 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-PVS 30 |
4 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-HAV 100 |
5 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 1100 |
6 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 1100S |
7 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VDL 16I |
8 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VDL 24I |
9 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 1300 |
10 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 2800 |
11 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 3700 |
12 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VDR 10 |
13 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 204 |
14 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 3700S |
15 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 20 |
16 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 31 |
17 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 31-HA |
18 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 31-WB |
19 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 40C |
20 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 31-HAWB |
- Dung cụ Đo khí - Measuring air : Air Humidity Meter , Air quality Meter, Air Velocity Meter , Airflow Meter
Air Humidity Meter
PCE Instruments (PCE) cung cấp nhiều loại sản phẩm máy đo độ ẩm không khí - Air Humidity Meter
dùng để đo độ ẩm tương đối của không khí.
Vì độ ẩm không khí là một yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực bao gồm sản xuất, nông nghiệp, xây dựng, phục hồi, khắc phục và sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC)…, PCE cũng mang một số thiết bị đo độ ẩm không khí được thiết kế cho các ứng dụng cụ thể như như đánh giá rủi ro ứng suất nhiệt trong môi trường làm việc nóng như phòng lò hơi, nhà máy, công trường xây dựng và tiệm bánh thương mại. Để đánh giá chính xác nguy cơ ứng suất nhiệt, khuyến nghị nên sử dụng máy đo độ ẩm không khí có khả năng phát hiện và phân loại nhiệt độ liên quan đến lượng độ ẩm trong không khí.
Air quality Meter
Máy đo chất lượng không khí trong nhà được sử dụng trong không gian hạn chế để ngăn ngừa nấm mốc, theo dõi mức CO2 hoặc phát hiện rò rỉ khí gas. Dù di động hay cố định, cầm tay hay treo tường, thiết bị giám sát chất lượng không khí là rất cần thiết để đảm bảo sức khỏe và an toàn. Tại PCE Instruments, bạn sẽ tìm thấy các thiết bị giám sát chất lượng không khí đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp khác nhau liên quan đến an toàn cá nhân và được sử dụng để phát hiện, đo lường và theo dõi độ ẩm tương đối, nhiệt độ môi trường và / hoặc mức độ carbon dioxide (CO2), các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi ( VOC), formaldehyde (HCHO), freon và các chất làm lạnh khác (CFC / HFC), phosphine (PH3), hydrogen sulphide (H2S), carbon monoxide (CO), nitrogen dioxide (NO2), oxy (O2), ozon (O3) và các khí dễ cháy, nguy hiểm hoặc độc hại khác.
Một số thiết bị đo chất lượng không khí có chức năng tự động hiệu chuẩn cho phép dễ dàng hiệu chuẩn máy dò khí. Một số máy đo chất lượng không khí còn có khả năng lưu trữ các giá trị đo và sau đó có thể chuyển dữ liệu đo sang máy tính để phân tích chi tiết hơn
Air Velocity Meter
Máy đo tốc độ không khí đo tốc độ hoặc luồng không khí hoặc gió. Ngoài tốc độ gió hoặc không khí, máy đo vận tốc không khí đa chức năng có thể đo các thông số bổ sung như áp suất, nhiệt độ và độ ẩm. Tùy thuộc vào kiểu máy, máy đo vận tốc không khí cũng có thể có chức năng ghi dữ liệu hoặc ghi dữ liệu để thực hiện các phép đo trong một khoảng thời gian. Các thiết bị đo tốc độ không khí ghi dữ liệu thường có bộ nhớ trong hoặc thẻ SD, cổng USB và phần mềm tùy chọn để phân tích chi tiết qua máy tính.
PCE Instruments (PCE) cung cấp nhiều sản phẩm đồng hồ đo tốc độ không khí để đáp ứng nhu cầu đo lưu lượng không khí và tốc độ gió của các chuyên gia trong các ngành như sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC), xây dựng, hàng hải và năng lượng gió, bao gồm cả nóng - máy đo tốc độ không khí dạng dây, máy đo tốc độ không khí nhiệt, máy đo tốc độ không khí dạng ống pitot, máy đo tốc độ không khí cốc, máy đo tốc độ không khí cánh quay và máy đo tốc độ không khí cánh quạt với mũ chụp.
Airflow Meter
Máy đo lưu lượng không khí đo vận tốc không khí cũng như áp suất không khí. Tùy thuộc vào loại ứng dụng, Đồng hồ đo lưu lượng không khí được chế tạo như Đồng hồ đo lưu lượng không khí dây nóng, Đồng hồ đo lưu lượng không khí cánh gạt, máy đo gió cốc, máy đo lưu lượng không khí dạng ống Pitot hoặc máy đo lưu lượng thời tiết bỏ túi, tất cả đều có thể đo vận tốc không khí cũng như áp suất không khí. Một số thậm chí có thể phát hiện hướng gió. Đơn vị đo phổ biến nhất của lưu lượng không khí là m /s.
Tại PCE, bạn có thể tìm thấy đồng hồ đo lưu lượng không khí phù hợp để sử dụng trong nhà và ngoài trời. Chứng chỉ hiệu chuẩn ISO tùy chọn có sẵn cho nhiều thiết bị.
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-313A-ICA |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10-ICA |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-444 |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-TH 5 |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 71N |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-555 |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-EM 886 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-P18S |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-P18S |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HFX 100 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 112 |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 114 |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-FWS 20N |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-THB 38 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-EM 883 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-FWS 20N-1 |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT110 |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 71N-ICA |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-THB 40 |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 15 |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 16 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 112-ICA |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-313A |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 114-ICA |
26 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-THB 38-ICA |
27 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-320 |
28 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 11 |
29 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 120 |
30 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-330 |
31 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-313 S |
32 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 300 |
33 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 12 |
34 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-G 2 |
35 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-WB 20SD |
36 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 120-ICA |
37 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-330-ICA |
38 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-WM1 |
39 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-G1 |
40 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-G1A |
41 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT110-ICA |
42 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.:PCE-RCM 05 |
43 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HFX 100 |
44 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 8 |
45 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 10 |
46 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT110 |
47 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-VOC 1 |
48 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 15 |
49 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 16 |
50 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 11 |
51 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 12 |
52 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-WMM 50 |
53 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-MPC 10 |
54 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-MPC 20 |
55 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-WMM 100 |
56 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-MPC 30 |
57 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-G1 |
58 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-G1A |
59 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-PCO 1 |
60 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-PCO 2 |
61 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT110-ICA |
62 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-PDA 10L |
63 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-007-ICA |
64 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-009-ICA |
65 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 11 |
66 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-423 |
67 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 20 |
68 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 11-ICA |
69 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-423-ICA |
70 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 20-ICA |
71 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 20-SET-ICA |
72 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-MAM 2 |
73 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-TA 30 |
74 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-WS P |
75 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-FWS 20N |
76 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10 |
77 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-WS V |
78 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-A420 |
79 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-EM 883 |
80 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-WS A |
81 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-FWS 20N-1 |
82 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-TA 30 |
83 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-THA 10 |
84 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-A420 |
85 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 11 |
86 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 11-ICA |
87 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 20 |
88 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 20-SET |
89 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 20-ICA |
90 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-WSAC 50 |
91 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-009 |
92 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-PDA 10L |
93 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-007-ICA |
94 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-423 |
95 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-423-ICA |
96 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-HVAC 2 |
97 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-HVAC 2-ICA |
98 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-009-ICA |
99 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-THA 10-ICA |
100 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 20-SET-ICA |
101 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-MAM 2 |
102 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 11 |
103 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 11-ICA |
104 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSAC 50-710 |
105 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-423 |
106 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-423-ICA |
107 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSAC 50-711 |
108 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-HVAC 2 |
109 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-HVAC 2-ICA |
110 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-PDA 10L |
111 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSAC 50-720 |
112 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSAC 50W 230 |
113 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSAC 50W 230-ICA |
114 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10 |
115 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10-ICA |
- Thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments
PCE Instruments (PCE) cung cấp nhiều loại sản phẩm máy kiểm tra một hay nhiều khía cạnh của ô tô. Các công cụ hỗ trợ chẩn đoán này giúp thợ sửa ô tô chuyên nghiệp xác định một số nhu cầu sửa chữa xe. Các sản phẩm máy kiểm tra ô tô của PCE có thể hỗ trợ chẩn đoán nhiều vấn đề về hệ thống cơ và điện khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở việc xác định nguyên nhân gây cháy sai động cơ, kiểm tra điện trở của kim phun nhiên liệu, xác định rò rỉ chất làm mát động cơ hoặc phát hiện các vấn đề về đầu xi-lanh ô tô, để điều chỉnh độ căng của dây đai, kiểm tra bộ khởi động đánh lửa điện tử, tìm kiếm rò rỉ điều hòa không khí, đo lực cần thiết để nhấn bàn đạp phanh, xác định nồng độ chất chống đông, hoặc kiểm tra độ dày sơn khi sửa chữa va chạm.
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CM 5 |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-T 260 |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-T 260-ICA |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 26FN |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 26FN-ICA |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-S 42 |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-VE 270HR |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 5000 |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 5000-ICA |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 10 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-TT 4 |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-DT 50 |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-AT 5 |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-ACT 10 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-VE 50 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-OBD 10 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-BFT 2 |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CBA 10 |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-S 40 |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-DC 10 |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-WNM 100 |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-WSB 1 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: Easyloc |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-160 CB |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-NCV 10 |
26 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-186 CB |
27 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 20 |
28 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-170 CB |
29 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-191 CB |
30 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-180 CBN |
31 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 12 |
32 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 20 |
33 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 10 |
34 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-160 CB |
35 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-NCV 10 |
36 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-186 CB |
37 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 20 |
38 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-170 CB |
39 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-191 CB |
40 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-POE 10 |
41 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-180 CBN |
42 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 12 |
43 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CLT 10 |
44 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 20 |
45 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 10 |
46 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-160 CB |
47 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-NCV 10 |
48 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-186 CB |
49 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 20 |
50 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-170 CB |
51 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-191 CB |
52 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-180 CBN |
53 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 12 |
54 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 20 |
55 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 10 |
56 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-SC 42 |
57 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LOC 10 |
58 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-123 |
59 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-123-ICA |
60 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LOC 20 |
61 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-RTD 20 |
62 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-TTC 30 |
63 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-HVAC 6-ICA |
64 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-HVAC 6 |
65 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 27FN |
66 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 27FN-ICA |
67 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-AT 5 |
68 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-ACT 10 |
69 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-OBD 10 |
70 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CBA 10 |
71 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CBA 20 |
72 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-OC 5 |
73 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-DC 50 |
74 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-DSX 20 |
75 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-DSX 20-ICA |
- Máy đo độ dày lớp phủ - Coating thickness meter PCE Instrument :
Thiết bị đo độ dày lớp phủ, máy đo độ dày, kiểm tra bề mặt và máy đo màng chính xác, giá cả phải chăng của PCE Instruments được sử dụng để kiểm tra vật liệu, kiểm soát chất lượng sản xuất và các ứng dụng kiểm tra sơn ô tô.
PCE Instruments cung cấp nhiều sản phẩm máy đo độ dày lớp phủ, máy đo mil hoặc máy đo sơn được sử dụng để đo không phá hủy lớp phủ không từ tính, lớp cách điện và độ dày màng khô (DFT) trên nền kim loại từ tính hoặc không từ tính như thép và nhôm .
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 24FN |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 80 |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 26FN |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 26FN-ICA |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 65 |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 65-ICA |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 100 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 5000H |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 5000H-ICA |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 28 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 28-ICA |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 27FN |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 27FN-ICA |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 5000 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 5000-ICA |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 10 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 25FN |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 21BT |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 22BT |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 23BT |
- Máy đo màu – Colour/ Color meter / Colorimeter
Máy đo màu cho cả màu sắc và độ chói đo màu sắc bề mặt của sản phẩm, bất kể sản phẩm là thể rắn / rắn hay thể lỏng. Máy đo màu dòng CR được bao gồm trong loạt thiết bị chuyên nghiệp của chúng tôi. Máy đo màu này có thể đọc sự khác biệt về màu sắc trong L d * a * b *, L * C * H * và Delta E * ab theo yêu cầu của bạn.
Máy đo màu – Colour/ Color meter / Colorimeter được sử dụng bởi các nghệ nhân, nhà sản xuất sơn, kiến trúc sư, họa sĩ và nhà thiết kế để kiểm tra màu sắc (đối với thẻ màu, NCS, RAL, HKS) hoặc để thiết lập màu sắc sau khi trộn các màu khác nhau.
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-XXM 20 |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-RGB2 |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 2 |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 1 |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSB 1 |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 3 |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 4 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CRM 40 |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 6 |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 5 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-TCR 200 |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 7 |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 8 |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 20 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 21 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 10 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 22 |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 30 |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 31 |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CIC 5 |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CIC 11 |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CIC 10 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CIC 20 |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 1 |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-XXM 20 |
26 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-RGB2 |
27 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 2 |
28 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSB 1 |
29 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 3 |
30 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 4 |
31 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CRM 40 |
32 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 6 |
33 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 5 |
34 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-TCR 200 |
35 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 7 |
36 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 8 |
37 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 20 |
38 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 21 |
39 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 10 |
40 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 22 |
41 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 30 |
42 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 31 |
- Máy đo nhiệt độ - Temperature Meter :
Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò và thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc sử dụng công nghệ tia hồng ngoại hoặc laser để đo nhiệt độ từ xa - contact temperature meter devices with probes and noncontact temperature meter devices using infrared or laser technology to measure temperature from a distance .
Một số sản phẩm tiêu biểu của PCE : PCE-VDL 16I, PCE-T390, PCE-777N, PCE-890U, PCE-313A-ICA, PCE-TC 28, PCE-T 1200, PCE-TC 29, PCE-HPT 1, PCE-JR 911, PCE-IR 100, PCE-IR 100-ICA, PCE-889B, PCE-779N, PCE-VA 11, PCE-VA 20, PCE-895, PCE-THA 10-ICA, PCE-VA 11-ICA, PCE-VA 20-ICA,etc.)
- Máy đo độ pH / Máy kiểm tra độ pH - pH Meter / pH Tester :
Kiểm tra độ pH của đất, nước, thực phẩm - Test soil pH, water pH, food pH (swimming pool, filtrate dry residue meter, aquarium, meat, cosmetics, soil/ slurry, multifunction, beverage and dairy product
- Đồng hồ áp suất - Pressure Meter :
Xác định áp suất tuyệt đối và áp suất tương đối - absolute pressure (excess and negative) trong không khí, khí và /hoặc chất lỏng (một số sản phẩm: PCE-DMM 50, PCE-DMM 51, PCE-DMM 21, PCE-DMM 60, PCE-HVAC 4, PCE-PDA 01L,etc.)
- Cân làm từ thép không gỉ - Stainless Steel Scales :
phạm vi cân - weighing ranges (từ 20 g đến 10 tấn) và được trang bị thiết bị chống va đập - shock-proof device (một số sản phẩm: PCE-SD 60SST C, PCE-SD 30SST C, PCE-SD 150SST C, PCE-SD 1500U SST)
- Cân xe nâng bằng tay - Hand Pallet Truck Scales :
Được sử dụng trong các điều kiện khác nhau và thậm chí điều kiện rất bất lợi mà không có bất kỳ sự cố hoặc hư hỏng nào, mang lại kết quả đo hoàn toàn chính xác (một số sản phẩm: TPWLKM-6, PCE-PTS 1N)
- Cân treo công nghiệp - Industrial Hanging Scales :
Phạm vi cân (từ 20 g đến 10 tấn) và được trang bị thiết bị chống va đập (một số sản phẩm : PCE-HS 50N, PCE-HS 50N-ICA, PCE-HS 150N, PCE-HS 150N-ICA, PCE-CS 300, PCE-CS 300-ICA, PCE-CS 1000N, PCE-CS 1000N-ICA, PCE-CS 3000N, PCE-CS 3000N-ICA, PCE-CS 5000N, PCE-CS 5000N-ICA, PCE-CS 10000N, etc.)
- Thiết bị hệ thống điều khiển – Control system
Hiển thị nhanh chóng và dễ dàng các cường độ vật lý đa dạng, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất, vòng quay và các tín hiệu quy trình tiêu chuẩn có thể được tìm thấy trong bất kỳ quy trình tự động nào.
Dưới đây là một loạt các hệ thống điều khiển được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ các thiết bị đơn giản ,kích thước khác nhau cho đến các bộ hoàn chỉnh.
Quick and easy view of diverse physical magnitudes, such as temperature, pressure, revolutions and standard process signals which can be found in any automated process.
You will find a wide range of control systems to be used for many different applications from simple displays with different sizes up to complete regulators.
Pressure Transmitter |
Temperature signal converter |
Signal Converter |
Power Indicator |
Level Indicator |
- I/O Module: PCE-SCI-U, PCE-SM2
- Bộ hiển thị - Indicator – Type: đo tín hiệu analogue, kỹ thuật số vạn năng, đo lực, tần số, định mức /quy trình, bảng điều khiển, công suất, áp suất, nhiệt độ, điện áp
- Đồng hồ volt - Panel Meter : Modbus Display PCE-HT 425
- Bộ ghi dữ liệu - Paperless Recorder : PCE-KD5, PCE-KD3-WGH, PCE-KD9, PCE-KD7
- Bộ nguồn - Power supply : PCE-LPS 1305, PCE-LPS 3305, PCE-RPS 2305, PCE-LPS 4305, PCE-HPS 4500, PCE-PPS 3305
- Bộ điều khiển - Regulator/ Process Controller : bộ điều khiển đầu vào đa năng, bộ điều khiển độ pH, bộ điều khiển nhiệt độ
- Module bảo trì từ xa - Remote Maintenance Module: PCE-SM61
- Cảm biến – Sensor : cảm biến độ ẩm không khí, độ ẩm đất, cảm biến độ pH, cảm biến áp lực, cảm biến âm thanh, cảm biến nhiệt độ, cảm biến giám sát độ rung
- Bộ chuyển đổi - Signal converter : bộ chuyển đổi dòng điện - Current converter PCE-P20Z, bộ chuyển đổi vạn năng - Universal conver PCE-P20, bộ chuyển đổi điện - voltage converter PCE-P20Z, PCE-P20H, PCE-P20H
- Bộ truyền tín hiệu – Transducer : bộ truyền tín hiệu dòng - Current, lưu lượng – Flow , điện áp – Voltage , nhiệt – Thermo / Temperature , bộ truyền đa năng – Universal , Áp suất - Pressure
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter PCE-PA6000 (1-)/ PCE-PA6000 |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase-Power Meter PCE-PA6000-ICA incl. ISO Calibration Certificate (1-/ PCE-PA6000-ICA |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase-Power Meter PCE-GPA 62 (1-)/ PCE-GPA 62 |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase-Power Meter PCE-GPA 62-ICA incl. ISO Calibration Certificate (1-)/ PCE-GPA 62-ICA |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Single-Phase / 1-Phase Power Meter PCE-360/ PCE-360 |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Single Phase / 1-Phase Power Meter PCE-360-ICA/ PCE-360-ICA |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
One Phase Power Meter PCE-ND20/ PCE-ND20 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
One Phase Power Meter PCE-ND30/ PCE-ND30 |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter PCE-GPA 50 (1-)/ PCE-GPA 50 |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter Easycount-1-CEE-U (1-)/ Easycount-1-CEE-U |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter Easycount-1-Schuko-U (1-)/ Easycount-1-Schuko-U |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter Easycount-1-CEE-G (1-)/ Easycount-1-CEE-G |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter Easycount-1-Schuko-G (1-)/ Easycount-1-Schuko-G |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Single-Phase / 1-Phase Power Converter PCE-P41/ PCE-P41 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Three- / 3- Phase-Power Meter PCE-PA 8000/ PCE-PA 8000 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Three- / 3- Phase Power Meter PCE-PA 8300/ PCE-PA 8300 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Three-Phase / 3-Phase Power Meter PCE-360/ PCE-360 |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
|
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-PCM 1 |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-ND10 |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-ND20 |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-ND30 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-GPA 50 |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-830-2 |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-830-1 |
26 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Easycount-3 |
27 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-P43 |
- Thiết bị đo dòng diện AXC/ DC - lamp Meter
Đồng hồ kẹp - Clamp Meter là lý tưởng để đo điện áp AC hoặc DC. Thiết bị này không thể thay thế cho công việc kiểm tra và bảo trì trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, trong nghiên cứu và phát triển, trong các ứng dụng dân dụng và trong nhiều doanh nghiệp nhỏ hoặc hộ gia đình. Dòng máy đo dòng điện dạng kẹp PCE được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp cao nhất và rất quan trọng: PCE cung cấp các dụng cụ có thể sử dụng được trong mọi không gian làm việc (được trang bị với các hàm rất nhỏ hoặc thậm chí rất lớn), kết quả đáng tin cậy và kẹp dễ sử dụng . Mỗi đồng hồ kẹp đều được nhà sản xuất hiệu chuẩn và có thể được chứng nhận ISO hoặc NIST - cầm đồng hồ kẹp PCE trên tay và bạn có thể cảm nhận chất lượng ngay lập tức.
PCE cung cấp nhiều loại máy dò điện áp khác nhau : Máy dò điện áp, máy dò rò rỉ điện áp, máy dò nguồn điện áp, máy dò hệ mét và máy dò dòng điện. Ngoài ra, nhiều đồng hồ kẹp có thể đo các thông số khác, chẳng hạn như công suất, điện trở và công suất - điện thông qua kẹp trực tiếp hoặc bằng thiết bị kỹ thuật số cầm tay có kẹp bên ngoài (với một phạm vi một hoặc ba giai đoạn). Thông thường, đồng hồ kẹp là một đồng hồ vạn năng thực - vì vậy nó trở thành một công cụ đo lường điện tổng quát.
Bản thân mỗi đồng hồ kẹp đều dễ vận chuyển và đi kèm với sách hướng dẫn dễ đọc, một số mẫu có phần mềm có thể tích hợp vào các hệ thống đo lường hiện đại, một số mẫu khác được trang bị bộ ghi dữ liệu (ghi đồng hồ kẹp) để lưu trữ nhiều dữ liệu đo. Đồng hồ kẹp, giống như phần lớn các thiết bị đo lường của chúng tôi, đáp ứng các tiêu chuẩn ISO. Các thiết bị đã từng được phân loại (an toàn điện CATI-IV), vì vậy bạn có thể xem loại đồng hồ kẹp nào là phù hợp nhất cho ứng dụng hoặc nhu cầu của mình. Khi bạn sử dụng đồng hồ kẹp PCE, bạn sẽ thấy lý do tại sao đồng hồ kẹp của chúng tôi được người dùng chuyên nghiệp ưa thích.
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Chroma Meter PCE-CRM 40 |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HVAC 6-ICA |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HVAC 6 |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-GPA 62 |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-GPA 62-ICA |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-360-ICA |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 10 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 3 |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC1 |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 5 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC2 |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 20 |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC3 |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-LCT 1 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-PCM 1 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 41 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 40 |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 50 |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-OC 5 |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 3-ICA |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC1-ICA |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 5 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-GPA 62 |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-GPA 62-ICA |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-360-ICA |
26 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 10 |
27 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 3 |
28 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC1 |
29 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC2 |
30 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 20 |
31 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC3 |
32 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-LCT 1 |
33 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-PCM 1 |
34 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 41 |
35 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-OC 5 |
36 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 3-ICA |
37 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC1-ICA |
38 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-LCT 3 |
39 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC2-ICA |
40 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-OCM 10 |
41 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC3-ICA |
42 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
|
43 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
|
44 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-313A-ICA |
45 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
|
46 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
|
47 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-MAM 2 |
48 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-444 |
49 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 70 |
50 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 72 |
51 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-BDA 10 |
52 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 71N |
53 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-555 |
54 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-EM 886 |
55 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 112 |
56 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 114 |
57 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-FWS 20N |
58 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10 |
59 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-THB 38 |
60 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-AM 85 |
61 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-EM 883 |
- Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm
Thiết bị lấy mẫu không khí - Air Sampler , Máy trộn từ tính - Magnetic Stirrer , Đế thử nghiệm đo độ nhớt cốc chảy - Flow Cup Viscometer Test Stand , máy gia nhiệt - Heating Mantle , thiết bị đo mức độ bụi - Dust Monitor , thiết bị đo lưu lượng cốc - Flow cup meter
PCE Instrument là nhà sản xuất hàng đầu, cung cấp đa dạng các loại thiết bị kiểm tra - test equipment. Dòng sản phẩm chủ lực “ dụng cụ đo thí nghiệm – test meter”, được đầu tư, nghiên cứu, phát triển và sản xuất dưới nhãn hiệu độc quyền “PCE Instrument”, đóng vai trò như 1 nguồn tài nguyên về thiết bị kiểm tra. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc lựa chọn dụng cụ đo thí nghiệm phù hợp nhất cho các ứng dụng của khách hàng, PCE đã đưa ra hàng loạt tiện ích như: tư vấn lựa chọn, thông tin, hướng dẫn về cách sử dụng thiết bị, dịch vụ sửa chữa và hiệu chuẩn (lại). (Trong trường hợp thiết bị thử nghiệm được lắp đặt cố định, PCE sẽ hỗ trợ để bảo trì và hiệu chuẩn tại cơ sở của khách hàng).
PCE Instruments (PCE) là nhà cung cấp toàn cầu các thiết bị kiểm tra, dụng cụ và thiết bị - test instruments, tools and equipment dành cho việc đo lường – measuring , cân - weighting và hệ thống điều khiển - control systems. Được thành lập bởi các kỹ sư người Đức gần hai thập kỷ trước, PCE cung cấp hơn 500 dụng cụ thử nghiệm với các ứng dụng trong kỹ thuật công nghiệp và kiểm soát quy trình, đảm bảo chất lượng sản xuất, nghiên cứu khoa học, công nghiệp thương mại và hơn thế nữa. Danh mục thiết bị kiểm tra của PCE rất đa dạng bao gồm thiết bị cầm tay - handheld, thiết bị để bàn – desktop , cảm biến - Sensors di động - portable hoặc cố định - fixed-installation , máy đo – meters , đồng hồ đo – gauges , cân - scales, máy phân tích - analyzers, máy dò - detectors, máy ghi dữ liệu - data loggers , camera kiểm tra - inspection camera mang nhãn hiệu PCE và các nhà sản xuất hàng đầu khác trên thế giới
Ngành nghề ứng dụng:
- Công nghệ sinh học - Biotechnology
- Sắc ký - Chromatography
- Công nghệ chưng cất- Distillation technology
- Công nghệ định lượng- Dosing technology
- Phân tích điện - Electro analysis
- Công nghệ thí nghiệm - Experimental technology
- Công nghệ lọc – Filtering technology
- Thiết bị đông lạnh- Freezing appliance
- Dụng cụ quang học- Optical instrument
- Công nghệ làm lạnh- Refrigeration technology
- Kỹ sư nhiệt – Thermal engineer
- Công nghệ trọng lượng - Weighting technology
- Kỹ thuật rung – Vibration technique
- Công nghệ nhiệt độ - Temperature technology
- Chuẩn bị mẫu , công nghệ cảm biến – Sample preparation – Sensor technology
- Kỹ thuật pipet, kỹ thuật trộn – Pipetting technique – Stirring technology
- Phần mềm phòng thí nghiệm, thử nghiệm vật liệu - Laboratory software- Material testing
Danh mục sản phẩm của PCE Instruments :
Thiết bị kiểm tra :
Đo không khí, nhiệt độ, khí, độ kín, độ dày, đo thiết bị điện tử, tiếng ồn, độ ẩm gỗ, lưu lượng, độ ẩm, bức xạ, nhiệt, phân tích màu sắc, khí ga, mức tín hiệu, năng lượng mặt trời, kết cấu, oxy, đốt cháy, ..
Thiết bị cân
Cân đặt trên sàn, trên bàn, cân chống thấm nước/ chống ẩm, cân bệ, cân bưu kiện, cân giấy, cân dung trong y tế, cân pallet, cân trang sức, cân dùng trong phòng thí nghiệm, cân dung trong công nghiệp, cân móc, cân đa năng,…
Thiết bị hệ thống điều khiển
Hiển thị nhanh chóng và dễ dàng các cường độ vật lý đa dạng, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất, vòng quay và các tín hiệu quy trình tiêu chuẩn có thể được tìm thấy trong bất kỳ quy trình tự động nào.
Dưới đây là một loạt các hệ thống điều khiển được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ các thiết bị đơn giản ,kích thước khác nhau cho đến các bộ hoàn chỉnh.
Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm
Thiết bị lấy mẫu không khí, Máy trộn từ tính, Đế thử nghiệm đo độ nhớt cốc chảy, máy gia nhiệt, thiết bị đo mức độ bụi, thiết bị đo lưu lượng cốc, v.v.
Bài Post sản phẩm đi cùng để hyperlink với bài viết trên :
- Thiết bị kiểm tra - Test equipment
Đo không khí, nhiệt độ, khí, độ kín, độ dày, đo thiết bị điện tử, tiếng ồn, độ ẩm gỗ, lưu lượng, độ ẩm, bức xạ, nhiệt, phân tích màu sắc, khí ga, mức tín hiệu, năng lượng mặt trời, kết cấu, oxy, đốt cháy, ..
Measuring air, temperature, gas, winding tightness, thickness, electronic, noises, wood moisture, flow, humidity, radiation, thermal,…analysis colors, gas, signal level, solar, texture, oxygen, combustion,..
- Máy dò khí / Dụng cụ phát hiện khí- Gas Detector / Gas Detection Instrument : phát hiện metan – methane , hydro sunfua – hydrogen , carbon monoxide và oxy / oxygen (cùng với 50 loại khí khác nhau) (một số sản phẩm: PCE-HFX 100, PCE-GA 10, PCE-GA 12, PCE-LD 1 , PCE-CMM 10, PCE-VOC 1, PCE-RCM 11,… vv.)
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-AQD 10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-RCM 12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WMM 50 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-AQD 20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WMM 100 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: CDL 210 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-CO2-A |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-CO |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Xgard-1-CO |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-CO |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-H2S |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-O2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-FL |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-SO2 |
2.Máy đo khoảng cách bằng laser - Laser Distance Meter:
measurements of distance without bulky reel-in tapes, or walking wheel distance measurement systems (Model: PCE-LTM 40, PCE-LDS 70, PCE-LDM 45, PCE-LSR-2, PCE-LRF 500, PCE-LDM 80, PCE-LRF 600, 50041203, 50041204, 50039447)
- Máy đo độ ẩm gỗ - Moisture meter - PCE Instrument:
PCE Instrument cung cấp đa dạng các máy đo độ ẩm cho gỗ để xác định độ ẩm tuyệt đối trong các loại gỗ khác nhau. Các khúc gỗ mới cắt có thể có độ ẩm từ 80% trở lên tùy theo từng loại. Vì gỗ co ngót khi sấy khô nên phải được sấy khô trước khi sử dụng trong xây dựng hoặc hầu hết các ứng dụng khác. Điều này thường được thực hiện nhất bằng cách sử dụng một lò lớn được gọi là lò nung. Phương pháp làm khô không khí cũng có thể được sử dụng, nhưng cách này chậm hơn nhiều. Với sự trợ giúp của máy đo độ ẩm cho gỗ- Moisture meter , bạn sẽ có thể đo độ ẩm với độ chính xác cao, không chỉ gỗ thô, mà còn cả các sản phẩm giấy cuộn, ván, thanh, dầm, ván ép, tấm, ván dăm, dầm chính, khung cửa sổ , v.v., bất cứ thứ gì bằng gỗ. Có hai cách đo độ ẩm, hai cách này đều có hoặc không làm hỏng vật liệu. Đa số các loại máy kiểm tra độ ẩm mà chúng tôi cung cấp tại PCE không làm hỏng gỗ, hoặc hư hại rất nhẹ.
Máy kiểm tra độ ẩm cho gỗ được đặc trưng bởi nguyên tắc đo và các cảm biến độ ẩm có thể được điều chỉnh cho phù hợp với nó. Máy kiểm tra độ ẩm cho gỗ có các đặc tính đặc biệt như tự động bù nhiệt độ. Bên cạnh đó, dữ liệu có thể được lưu trữ và chuyển sang PC hoặc máy tính xách tay, hoặc các đường cong đặc trưng có thể được lập trình cho các loại gỗ cụ thể (chỉ với mẫu FMD). Máy kiểm tra độ ẩm của chúng tôi đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất trong ngành, bền và dễ sử dụng.
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WP21 |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MMK 1 |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WMH-3 |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-W3 |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WT1N |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WP24 |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WM1 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MA 110 |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MA 202 |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MA 100 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MA 200 |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 230 |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 300P |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 200 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 210 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 240-A |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 240-B |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 220 |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-A-315 |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: FMW-B |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: FMW-T |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: RH5 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: FMC |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: FME |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: FMD 6 |
4.Máy đo gia tốc – Accelerometer – PCE Instrument :
Gia tốc kế - Accelerometer được sử dụng trong bảo trì máy sản xuất để kiểm tra độ rung của thiết bị. Gia tốc kế cũng được sử dụng trong thử nghiệm sản phẩm để đo độ rung của các bộ phận khác nhau.
Máy đo gia tốc ba trục có 2 tên tiếng Anh là : triaxial accelerometer & 3-axis accelerometer, cung cấp các phép đo các thông số sau: gia tốc rung, vận tốc rung và độ dịch chuyển của dao động. Bằng cách này, rung động được đo và ghi lại với độ chính xác cao.
Hầu hết các sản phẩm gia tốc kế- Accelerometer do PCE Instruments cung cấp đều là thiết bị di động – portable. Nhiều tính năng của chức năng bộ nhớ để các bài đọc có thể được lưu trữ và truy xuất sau này để phân tích chuyên sâu. Một số kiểu máy đo gia tốc có giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà sản xuất. Một số kiểu máy đo gia tốc có thể được hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO với một khoản phụ phí.
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-PVS 10 |
2 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-PVS 20 |
3 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-PVS 30 |
4 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-HAV 100 |
5 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 1100 |
6 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 1100S |
7 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VDL 16I |
8 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VDL 24I |
9 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 1300 |
10 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 2800 |
11 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 3700 |
12 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VDR 10 |
13 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 204 |
14 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 3700S |
15 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 20 |
16 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 31 |
17 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 31-HA |
18 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 31-WB |
19 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 40C |
20 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 31-HAWB |
5.Dung cụ Đo khí - Measuring air : Air Humidity Meter , Air quality Meter, Air Velocity Meter , Airflow Meter
Air Humidity Meter
PCE Instruments (PCE) cung cấp nhiều loại sản phẩm máy đo độ ẩm không khí - Air Humidity Meter
dùng để đo độ ẩm tương đối của không khí.
Vì độ ẩm không khí là một yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực bao gồm sản xuất, nông nghiệp, xây dựng, phục hồi, khắc phục và sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC)…, PCE cũng mang một số thiết bị đo độ ẩm không khí được thiết kế cho các ứng dụng cụ thể như như đánh giá rủi ro ứng suất nhiệt trong môi trường làm việc nóng như phòng lò hơi, nhà máy, công trường xây dựng và tiệm bánh thương mại. Để đánh giá chính xác nguy cơ ứng suất nhiệt, khuyến nghị nên sử dụng máy đo độ ẩm không khí có khả năng phát hiện và phân loại nhiệt độ liên quan đến lượng độ ẩm trong không khí.
Air quality Meter
Máy đo chất lượng không khí trong nhà được sử dụng trong không gian hạn chế để ngăn ngừa nấm mốc, theo dõi mức CO2 hoặc phát hiện rò rỉ khí gas. Dù di động hay cố định, cầm tay hay treo tường, thiết bị giám sát chất lượng không khí là rất cần thiết để đảm bảo sức khỏe và an toàn. Tại PCE Instruments, bạn sẽ tìm thấy các thiết bị giám sát chất lượng không khí đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp khác nhau liên quan đến an toàn cá nhân và được sử dụng để phát hiện, đo lường và theo dõi độ ẩm tương đối, nhiệt độ môi trường và / hoặc mức độ carbon dioxide (CO2), các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi ( VOC), formaldehyde (HCHO), freon và các chất làm lạnh khác (CFC / HFC), phosphine (PH3), hydrogen sulphide (H2S), carbon monoxide (CO), nitrogen dioxide (NO2), oxy (O2), ozon (O3) và các khí dễ cháy, nguy hiểm hoặc độc hại khác.
Một số thiết bị đo chất lượng không khí có chức năng tự động hiệu chuẩn cho phép dễ dàng hiệu chuẩn máy dò khí. Một số máy đo chất lượng không khí còn có khả năng lưu trữ các giá trị đo và sau đó có thể chuyển dữ liệu đo sang máy tính để phân tích chi tiết hơn
Air Velocity Meter
Máy đo tốc độ không khí đo tốc độ hoặc luồng không khí hoặc gió. Ngoài tốc độ gió hoặc không khí, máy đo vận tốc không khí đa chức năng có thể đo các thông số bổ sung như áp suất, nhiệt độ và độ ẩm. Tùy thuộc vào kiểu máy, máy đo vận tốc không khí cũng có thể có chức năng ghi dữ liệu hoặc ghi dữ liệu để thực hiện các phép đo trong một khoảng thời gian. Các thiết bị đo tốc độ không khí ghi dữ liệu thường có bộ nhớ trong hoặc thẻ SD, cổng USB và phần mềm tùy chọn để phân tích chi tiết qua máy tính.
PCE Instruments (PCE) cung cấp nhiều sản phẩm đồng hồ đo tốc độ không khí để đáp ứng nhu cầu đo lưu lượng không khí và tốc độ gió của các chuyên gia trong các ngành như sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC), xây dựng, hàng hải và năng lượng gió, bao gồm cả nóng - máy đo tốc độ không khí dạng dây, máy đo tốc độ không khí nhiệt, máy đo tốc độ không khí dạng ống pitot, máy đo tốc độ không khí cốc, máy đo tốc độ không khí cánh quay và máy đo tốc độ không khí cánh quạt với mũ chụp.
Airflow Meter
Máy đo lưu lượng không khí đo vận tốc không khí cũng như áp suất không khí. Tùy thuộc vào loại ứng dụng, Đồng hồ đo lưu lượng không khí được chế tạo như Đồng hồ đo lưu lượng không khí dây nóng, Đồng hồ đo lưu lượng không khí cánh gạt, máy đo gió cốc, máy đo lưu lượng không khí dạng ống Pitot hoặc máy đo lưu lượng thời tiết bỏ túi, tất cả đều có thể đo vận tốc không khí cũng như áp suất không khí. Một số thậm chí có thể phát hiện hướng gió. Đơn vị đo phổ biến nhất của lưu lượng không khí là m /s.
Tại PCE, bạn có thể tìm thấy đồng hồ đo lưu lượng không khí phù hợp để sử dụng trong nhà và ngoài trời. Chứng chỉ hiệu chuẩn ISO tùy chọn có sẵn cho nhiều thiết bị.
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-313A-ICA |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10-ICA |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-444 |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-TH 5 |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 71N |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-555 |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-EM 886 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-P18S |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-P18S |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HFX 100 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 112 |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 114 |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-FWS 20N |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-THB 38 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-EM 883 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-FWS 20N-1 |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT110 |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 71N-ICA |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-THB 40 |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 15 |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 16 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 112-ICA |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-313A |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 114-ICA |
26 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-THB 38-ICA |
27 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-320 |
28 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 11 |
29 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 120 |
30 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-330 |
31 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-313 S |
32 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 300 |
33 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 12 |
34 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-G 2 |
35 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-WB 20SD |
36 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 120-ICA |
37 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-330-ICA |
38 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-WM1 |
39 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-G1 |
40 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-G1A |
41 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT110-ICA |
42 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.:PCE-RCM 05 |
43 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HFX 100 |
44 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 8 |
45 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 10 |
46 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT110 |
47 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-VOC 1 |
48 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 15 |
49 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 16 |
50 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 11 |
51 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 12 |
52 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-WMM 50 |
53 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-MPC 10 |
54 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-MPC 20 |
55 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-WMM 100 |
56 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-MPC 30 |
57 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-G1 |
58 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-G1A |
59 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-PCO 1 |
60 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-PCO 2 |
61 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT110-ICA |
62 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-PDA 10L |
63 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-007-ICA |
64 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-009-ICA |
65 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 11 |
66 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-423 |
67 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 20 |
68 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 11-ICA |
69 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-423-ICA |
70 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 20-ICA |
71 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 20-SET-ICA |
72 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-MAM 2 |
73 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-TA 30 |
74 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-WS P |
75 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-FWS 20N |
76 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10 |
77 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-WS V |
78 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-A420 |
79 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-EM 883 |
80 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-WS A |
81 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-FWS 20N-1 |
82 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-TA 30 |
83 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-THA 10 |
84 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-A420 |
85 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 11 |
86 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 11-ICA |
87 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 20 |
88 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 20-SET |
89 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 20-ICA |
90 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-WSAC 50 |
91 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-009 |
92 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-PDA 10L |
93 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-007-ICA |
94 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-423 |
95 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-423-ICA |
96 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-HVAC 2 |
97 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-HVAC 2-ICA |
98 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-009-ICA |
99 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-THA 10-ICA |
100 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 20-SET-ICA |
101 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-MAM 2 |
102 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 11 |
103 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 11-ICA |
104 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSAC 50-710 |
105 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-423 |
106 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-423-ICA |
107 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSAC 50-711 |
108 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-HVAC 2 |
109 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-HVAC 2-ICA |
110 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-PDA 10L |
111 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSAC 50-720 |
112 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSAC 50W 230 |
113 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSAC 50W 230-ICA |
114 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10 |
115 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10-ICA |
6.Thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments
PCE Instruments (PCE) cung cấp nhiều loại sản phẩm máy kiểm tra một hay nhiều khía cạnh của ô tô. Các công cụ hỗ trợ chẩn đoán này giúp thợ sửa ô tô chuyên nghiệp xác định một số nhu cầu sửa chữa xe. Các sản phẩm máy kiểm tra ô tô của PCE có thể hỗ trợ chẩn đoán nhiều vấn đề về hệ thống cơ và điện khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở việc xác định nguyên nhân gây cháy sai động cơ, kiểm tra điện trở của kim phun nhiên liệu, xác định rò rỉ chất làm mát động cơ hoặc phát hiện các vấn đề về đầu xi-lanh ô tô, để điều chỉnh độ căng của dây đai, kiểm tra bộ khởi động đánh lửa điện tử, tìm kiếm rò rỉ điều hòa không khí, đo lực cần thiết để nhấn bàn đạp phanh, xác định nồng độ chất chống đông, hoặc kiểm tra độ dày sơn khi sửa chữa va chạm.
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CM 5 |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-T 260 |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-T 260-ICA |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 26FN |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 26FN-ICA |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-S 42 |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-VE 270HR |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 5000 |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 5000-ICA |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 10 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-TT 4 |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-DT 50 |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-AT 5 |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-ACT 10 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-VE 50 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-OBD 10 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-BFT 2 |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CBA 10 |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-S 40 |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-DC 10 |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-WNM 100 |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-WSB 1 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: Easyloc |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-160 CB |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-NCV 10 |
26 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-186 CB |
27 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 20 |
28 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-170 CB |
29 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-191 CB |
30 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-180 CBN |
31 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 12 |
32 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 20 |
33 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 10 |
34 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-160 CB |
35 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-NCV 10 |
36 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-186 CB |
37 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 20 |
38 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-170 CB |
39 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-191 CB |
40 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-POE 10 |
41 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-180 CBN |
42 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 12 |
43 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CLT 10 |
44 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 20 |
45 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 10 |
46 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-160 CB |
47 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-NCV 10 |
48 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-186 CB |
49 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 20 |
50 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-170 CB |
51 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-191 CB |
52 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-180 CBN |
53 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 12 |
54 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 20 |
55 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 10 |
56 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-SC 42 |
57 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LOC 10 |
58 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-123 |
59 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-123-ICA |
60 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LOC 20 |
61 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-RTD 20 |
62 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-TTC 30 |
63 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-HVAC 6-ICA |
64 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-HVAC 6 |
65 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 27FN |
66 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 27FN-ICA |
67 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-AT 5 |
68 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-ACT 10 |
69 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-OBD 10 |
70 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CBA 10 |
71 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CBA 20 |
72 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-OC 5 |
73 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-DC 50 |
74 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-DSX 20 |
75 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-DSX 20-ICA |
7.Máy đo độ dày lớp phủ - Coating thickness meter PCE Instrument :
Thiết bị đo độ dày lớp phủ, máy đo độ dày, kiểm tra bề mặt và máy đo màng chính xác, giá cả phải chăng của PCE Instruments được sử dụng để kiểm tra vật liệu, kiểm soát chất lượng sản xuất và các ứng dụng kiểm tra sơn ô tô.
PCE Instruments cung cấp nhiều sản phẩm máy đo độ dày lớp phủ, máy đo mil hoặc máy đo sơn được sử dụng để đo không phá hủy lớp phủ không từ tính, lớp cách điện và độ dày màng khô (DFT) trên nền kim loại từ tính hoặc không từ tính như thép và nhôm .
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 24FN |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 80 |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 26FN |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 26FN-ICA |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 65 |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 65-ICA |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 100 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 5000H |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 5000H-ICA |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 28 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 28-ICA |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 27FN |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 27FN-ICA |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 5000 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 5000-ICA |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 10 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 25FN |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 21BT |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 22BT |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 23BT |
8.Máy đo màu – Colour/ Color meter / Colorimeter
Máy đo màu cho cả màu sắc và độ chói đo màu sắc bề mặt của sản phẩm, bất kể sản phẩm là thể rắn / rắn hay thể lỏng. Máy đo màu dòng CR được bao gồm trong loạt thiết bị chuyên nghiệp của chúng tôi. Máy đo màu này có thể đọc sự khác biệt về màu sắc trong L d * a * b *, L * C * H * và Delta E * ab theo yêu cầu của bạn.
Máy đo màu – Colour/ Color meter / Colorimeter được sử dụng bởi các nghệ nhân, nhà sản xuất sơn, kiến trúc sư, họa sĩ và nhà thiết kế để kiểm tra màu sắc (đối với thẻ màu, NCS, RAL, HKS) hoặc để thiết lập màu sắc sau khi trộn các màu khác nhau.
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-XXM 20 |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-RGB2 |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 2 |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 1 |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSB 1 |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 3 |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 4 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CRM 40 |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 6 |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 5 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-TCR 200 |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 7 |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 8 |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 20 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 21 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 10 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 22 |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 30 |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 31 |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CIC 5 |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CIC 11 |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CIC 10 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CIC 20 |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 1 |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-XXM 20 |
26 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-RGB2 |
27 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 2 |
28 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSB 1 |
29 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 3 |
30 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 4 |
31 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CRM 40 |
32 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 6 |
33 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 5 |
34 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-TCR 200 |
35 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 7 |
36 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 8 |
37 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 20 |
38 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 21 |
39 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 10 |
40 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 22 |
41 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 30 |
42 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 31 |
- Máy đo nhiệt độ - Temperature Meter :
Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò và thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc sử dụng công nghệ tia hồng ngoại hoặc laser để đo nhiệt độ từ xa - contact temperature meter devices with probes and noncontact temperature meter devices using infrared or laser technology to measure temperature from a distance .
Một số sản phẩm tiêu biểu của PCE : PCE-VDL 16I, PCE-T390, PCE-777N, PCE-890U, PCE-313A-ICA, PCE-TC 28, PCE-T 1200, PCE-TC 29, PCE-HPT 1, PCE-JR 911, PCE-IR 100, PCE-IR 100-ICA, PCE-889B, PCE-779N, PCE-VA 11, PCE-VA 20, PCE-895, PCE-THA 10-ICA, PCE-VA 11-ICA, PCE-VA 20-ICA,etc.)
10.Máy đo độ pH / Máy kiểm tra độ pH - pH Meter / pH Tester :
Kiểm tra độ pH của đất, nước, thực phẩm - Test soil pH, water pH, food pH (swimming pool, filtrate dry residue meter, aquarium, meat, cosmetics, soil/ slurry, multifunction, beverage and dairy product
11.Đồng hồ áp suất - Pressure Meter :
Xác định áp suất tuyệt đối và áp suất tương đối - absolute pressure (excess and negative) trong không khí, khí và /hoặc chất lỏng (một số sản phẩm: PCE-DMM 50, PCE-DMM 51, PCE-DMM 21, PCE-DMM 60, PCE-HVAC 4, PCE-PDA 01L,etc.)
12.Cân làm từ thép không gỉ - Stainless Steel Scales :
phạm vi cân - weighing ranges (từ 20 g đến 10 tấn) và được trang bị thiết bị chống va đập - shock-proof device (một số sản phẩm: PCE-SD 60SST C, PCE-SD 30SST C, PCE-SD 150SST C, PCE-SD 1500U SST)
13.Cân xe nâng bằng tay - Hand Pallet Truck Scales :
Được sử dụng trong các điều kiện khác nhau và thậm chí điều kiện rất bất lợi mà không có bất kỳ sự cố hoặc hư hỏng nào, mang lại kết quả đo hoàn toàn chính xác (một số sản phẩm: TPWLKM-6, PCE-PTS 1N)
14.Cân treo công nghiệp - Industrial Hanging Scales :
Phạm vi cân (từ 20 g đến 10 tấn) và được trang bị thiết bị chống va đập (một số sản phẩm : PCE-HS 50N, PCE-HS 50N-ICA, PCE-HS 150N, PCE-HS 150N-ICA, PCE-CS 300, PCE-CS 300-ICA, PCE-CS 1000N, PCE-CS 1000N-ICA, PCE-CS 3000N, PCE-CS 3000N-ICA, PCE-CS 5000N, PCE-CS 5000N-ICA, PCE-CS 10000N, etc.)
15.Thiết bị hệ thống điều khiển – Control system
Hiển thị nhanh chóng và dễ dàng các cường độ vật lý đa dạng, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất, vòng quay và các tín hiệu quy trình tiêu chuẩn có thể được tìm thấy trong bất kỳ quy trình tự động nào.
Dưới đây là một loạt các hệ thống điều khiển được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ các thiết bị đơn giản ,kích thước khác nhau cho đến các bộ hoàn chỉnh.
Quick and easy view of diverse physical magnitudes, such as temperature, pressure, revolutions and standard process signals which can be found in any automated process.
You will find a wide range of control systems to be used for many different applications from simple displays with different sizes up to complete regulators.
Pressure Transmitter |
Temperature signal converter |
Signal Converter |
Power Indicator |
Level Indicator |
- I/O Module: PCE-SCI-U, PCE-SM2
- Bộ hiển thị - Indicator – Type: đo tín hiệu analogue, kỹ thuật số vạn năng, đo lực, tần số, định mức /quy trình, bảng điều khiển, công suất, áp suất, nhiệt độ, điện áp
- Đồng hồ volt - Panel Meter : Modbus Display PCE-HT 425
- Bộ ghi dữ liệu - Paperless Recorder : PCE-KD5, PCE-KD3-WGH, PCE-KD9, PCE-KD7
- Bộ nguồn - Power supply : PCE-LPS 1305, PCE-LPS 3305, PCE-RPS 2305, PCE-LPS 4305, PCE-HPS 4500, PCE-PPS 3305
- Bộ điều khiển - Regulator/ Process Controller : bộ điều khiển đầu vào đa năng, bộ điều khiển độ pH, bộ điều khiển nhiệt độ
- Module bảo trì từ xa - Remote Maintenance Module: PCE-SM61
- Cảm biến – Sensor : cảm biến độ ẩm không khí, độ ẩm đất, cảm biến độ pH, cảm biến áp lực, cảm biến âm thanh, cảm biến nhiệt độ, cảm biến giám sát độ rung
- Bộ chuyển đổi - Signal converter : bộ chuyển đổi dòng điện - Current converter PCE-P20Z, bộ chuyển đổi vạn năng - Universal conver PCE-P20, bộ chuyển đổi điện - voltage converter PCE-P20Z, PCE-P20H, PCE-P20H
- Bộ truyền tín hiệu – Transducer : bộ truyền tín hiệu dòng - Current, lưu lượng – Flow , điện áp – Voltage , nhiệt – Thermo / Temperature , bộ truyền đa năng – Universal , Áp suất - Pressure
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter PCE-PA6000 (1-)/ PCE-PA6000 |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase-Power Meter PCE-PA6000-ICA incl. ISO Calibration Certificate (1-/ PCE-PA6000-ICA |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase-Power Meter PCE-GPA 62 (1-)/ PCE-GPA 62 |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase-Power Meter PCE-GPA 62-ICA incl. ISO Calibration Certificate (1-)/ PCE-GPA 62-ICA |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Single-Phase / 1-Phase Power Meter PCE-360/ PCE-360 |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Single Phase / 1-Phase Power Meter PCE-360-ICA/ PCE-360-ICA |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
One Phase Power Meter PCE-ND20/ PCE-ND20 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
One Phase Power Meter PCE-ND30/ PCE-ND30 |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter PCE-GPA 50 (1-)/ PCE-GPA 50 |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter Easycount-1-CEE-U (1-)/ Easycount-1-CEE-U |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter Easycount-1-Schuko-U (1-)/ Easycount-1-Schuko-U |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter Easycount-1-CEE-G (1-)/ Easycount-1-CEE-G |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter Easycount-1-Schuko-G (1-)/ Easycount-1-Schuko-G |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Single-Phase / 1-Phase Power Converter PCE-P41/ PCE-P41 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Three- / 3- Phase-Power Meter PCE-PA 8000/ PCE-PA 8000 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Three- / 3- Phase Power Meter PCE-PA 8300/ PCE-PA 8300 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Three-Phase / 3-Phase Power Meter PCE-360/ PCE-360 |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
|
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-PCM 1 |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-ND10 |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-ND20 |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-ND30 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-GPA 50 |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-830-2 |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-830-1 |
26 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Easycount-3 |
27 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-P43 |
16.Thiết bị đo dòng diện AXC/ DC - lamp Meter
Đồng hồ kẹp - Clamp Meter là lý tưởng để đo điện áp AC hoặc DC. Thiết bị này không thể thay thế cho công việc kiểm tra và bảo trì trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, trong nghiên cứu và phát triển, trong các ứng dụng dân dụng và trong nhiều doanh nghiệp nhỏ hoặc hộ gia đình. Dòng máy đo dòng điện dạng kẹp PCE được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp cao nhất và rất quan trọng: PCE cung cấp các dụng cụ có thể sử dụng được trong mọi không gian làm việc (được trang bị với các hàm rất nhỏ hoặc thậm chí rất lớn), kết quả đáng tin cậy và kẹp dễ sử dụng . Mỗi đồng hồ kẹp đều được nhà sản xuất hiệu chuẩn và có thể được chứng nhận ISO hoặc NIST - cầm đồng hồ kẹp PCE trên tay và bạn có thể cảm nhận chất lượng ngay lập tức.
PCE cung cấp nhiều loại máy dò điện áp khác nhau : Máy dò điện áp, máy dò rò rỉ điện áp, máy dò nguồn điện áp, máy dò hệ mét và máy dò dòng điện. Ngoài ra, nhiều đồng hồ kẹp có thể đo các thông số khác, chẳng hạn như công suất, điện trở và công suất - điện thông qua kẹp trực tiếp hoặc bằng thiết bị kỹ thuật số cầm tay có kẹp bên ngoài (với một phạm vi một hoặc ba giai đoạn). Thông thường, đồng hồ kẹp là một đồng hồ vạn năng thực - vì vậy nó trở thành một công cụ đo lường điện tổng quát.
Bản thân mỗi đồng hồ kẹp đều dễ vận chuyển và đi kèm với sách hướng dẫn dễ đọc, một số mẫu có phần mềm có thể tích hợp vào các hệ thống đo lường hiện đại, một số mẫu khác được trang bị bộ ghi dữ liệu (ghi đồng hồ kẹp) để lưu trữ nhiều dữ liệu đo. Đồng hồ kẹp, giống như phần lớn các thiết bị đo lường của chúng tôi, đáp ứng các tiêu chuẩn ISO. Các thiết bị đã từng được phân loại (an toàn điện CATI-IV), vì vậy bạn có thể xem loại đồng hồ kẹp nào là phù hợp nhất cho ứng dụng hoặc nhu cầu của mình. Khi bạn sử dụng đồng hồ kẹp PCE, bạn sẽ thấy lý do tại sao đồng hồ kẹp của chúng tôi được người dùng chuyên nghiệp ưa thích.
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Chroma Meter PCE-CRM 40 |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HVAC 6-ICA |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HVAC 6 |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-GPA 62 |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-GPA 62-ICA |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-360-ICA |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 10 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 3 |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC1 |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 5 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC2 |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 20 |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC3 |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-LCT 1 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-PCM 1 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 41 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 40 |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 50 |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-OC 5 |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 3-ICA |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC1-ICA |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 5 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-GPA 62 |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-GPA 62-ICA |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-360-ICA |
26 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 10 |
27 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 3 |
28 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC1 |
29 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC2 |
30 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 20 |
31 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC3 |
32 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-LCT 1 |
33 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-PCM 1 |
34 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 41 |
35 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-OC 5 |
36 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 3-ICA |
37 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC1-ICA |
38 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-LCT 3 |
39 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC2-ICA |
40 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-OCM 10 |
41 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC3-ICA |
42 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
|
43 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
|
44 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-313A-ICA |
45 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
|
46 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
|
47 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-MAM 2 |
48 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-444 |
49 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 70 |
50 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 72 |
51 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-BDA 10 |
52 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 71N |
53 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-555 |
54 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-EM 886 |
55 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 112 |
56 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 114 |
57 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-FWS 20N |
58 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10 |
59 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-THB 38 |
60 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-AM 85 |
61 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-EM 883 |
17.Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm
Thiết bị lấy mẫu không khí - Air Sampler , Máy trộn từ tính - Magnetic Stirrer , Đế thử nghiệm đo độ nhớt cốc chảy - Flow Cup Viscometer Test Stand , máy gia nhiệt - Heating Mantle , thiết bị đo mức độ bụi - Dust Monitor , thiết bị đo lưu lượng cốc - Flow cup meter
, v.v.
PCE Instrument là nhà sản xuất hàng đầu, cung cấp đa dạng các loại thiết bị kiểm tra - test equipment. Dòng sản phẩm chủ lực “ dụng cụ đo thí nghiệm – test meter”, được đầu tư, nghiên cứu, phát triển và sản xuất dưới nhãn hiệu độc quyền “PCE Instrument”, đóng vai trò như 1 nguồn tài nguyên về thiết bị kiểm tra. Thấu hiểu được tầm quan trọng của việc lựa chọn dụng cụ đo thí nghiệm phù hợp nhất cho các ứng dụng của khách hàng, PCE đã đưa ra hàng loạt tiện ích như: tư vấn lựa chọn, thông tin, hướng dẫn về cách sử dụng thiết bị, dịch vụ sửa chữa và hiệu chuẩn (lại). (Trong trường hợp thiết bị thử nghiệm được lắp đặt cố định, PCE sẽ hỗ trợ để bảo trì và hiệu chuẩn tại cơ sở của khách hàng).
PCE Instruments (PCE) là nhà cung cấp toàn cầu các thiết bị kiểm tra, dụng cụ và thiết bị - test instruments, tools and equipment dành cho việc đo lường – measuring , cân - weighting và hệ thống điều khiển - control systems. Được thành lập bởi các kỹ sư người Đức gần hai thập kỷ trước, PCE cung cấp hơn 500 dụng cụ thử nghiệm với các ứng dụng trong kỹ thuật công nghiệp và kiểm soát quy trình, đảm bảo chất lượng sản xuất, nghiên cứu khoa học, công nghiệp thương mại và hơn thế nữa. Danh mục thiết bị kiểm tra của PCE rất đa dạng bao gồm thiết bị cầm tay - handheld, thiết bị để bàn – desktop , cảm biến - Sensors di động - portable hoặc cố định - fixed-installation , máy đo – meters , đồng hồ đo – gauges , cân - scales, máy phân tích - analyzers, máy dò - detectors, máy ghi dữ liệu - data loggers , camera kiểm tra - inspection camera mang nhãn hiệu PCE và các nhà sản xuất hàng đầu khác trên thế giới
- Ngành nghề ứng dụng:
- Công nghệ sinh học - Biotechnology
- Sắc ký - Chromatography
- Công nghệ chưng cất- Distillation technology
- Công nghệ định lượng- Dosing technology
- Phân tích điện - Electro analysis
- Công nghệ thí nghiệm - Experimental technology
- Công nghệ lọc – Filtering technology
- Thiết bị đông lạnh- Freezing appliance
- Dụng cụ quang học- Optical instrument
- Công nghệ làm lạnh- Refrigeration technology
- Kỹ sư nhiệt – Thermal engineer
- Công nghệ trọng lượng - Weighting technology
- Kỹ thuật rung – Vibration technique
- Công nghệ nhiệt độ - Temperature technology
- Chuẩn bị mẫu , công nghệ cảm biến – Sample preparation – Sensor technology
- Kỹ thuật pipet, kỹ thuật trộn – Pipetting technique – Stirring technology
- Phần mềm phòng thí nghiệm, thử nghiệm vật liệu - Laboratory software- Material testing
- Danh mục sản phẩm của PCE Instruments :
Thiết bị kiểm tra :
Đo không khí, nhiệt độ, khí, độ kín, độ dày, đo thiết bị điện tử, tiếng ồn, độ ẩm gỗ, lưu lượng, độ ẩm, bức xạ, nhiệt, phân tích màu sắc, khí ga, mức tín hiệu, năng lượng mặt trời, kết cấu, oxy, đốt cháy, ..
Thiết bị cân
Cân đặt trên sàn, trên bàn, cân chống thấm nước/ chống ẩm, cân bệ, cân bưu kiện, cân giấy, cân dung trong y tế, cân pallet, cân trang sức, cân dùng trong phòng thí nghiệm, cân dung trong công nghiệp, cân móc, cân đa năng,…
Thiết bị hệ thống điều khiển
Hiển thị nhanh chóng và dễ dàng các cường độ vật lý đa dạng, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất, vòng quay và các tín hiệu quy trình tiêu chuẩn có thể được tìm thấy trong bất kỳ quy trình tự động nào.
Dưới đây là một loạt các hệ thống điều khiển được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ các thiết bị đơn giản ,kích thước khác nhau cho đến các bộ hoàn chỉnh.
Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm
Thiết bị lấy mẫu không khí, Máy trộn từ tính, Đế thử nghiệm đo độ nhớt cốc chảy, máy gia nhiệt, thiết bị đo mức độ bụi, thiết bị đo lưu lượng cốc, v.v.
Bài Post sản phẩm đi cùng để hyperlink với bài viết trên :
- Thiết bị kiểm tra - Test equipment
Đo không khí, nhiệt độ, khí, độ kín, độ dày, đo thiết bị điện tử, tiếng ồn, độ ẩm gỗ, lưu lượng, độ ẩm, bức xạ, nhiệt, phân tích màu sắc, khí ga, mức tín hiệu, năng lượng mặt trời, kết cấu, oxy, đốt cháy, ..
Measuring air, temperature, gas, winding tightness, thickness, electronic, noises, wood moisture, flow, humidity, radiation, thermal,…analysis colors, gas, signal level, solar, texture, oxygen, combustion,..
- Máy dò khí / Dụng cụ phát hiện khí- Gas Detector / Gas Detection Instrument : phát hiện metan – methane , hydro sunfua – hydrogen , carbon monoxide và oxy / oxygen (cùng với 50 loại khí khác nhau) (một số sản phẩm: PCE-HFX 100, PCE-GA 10, PCE-GA 12, PCE-LD 1 , PCE-CMM 10, PCE-VOC 1, PCE-RCM 11,… vv.)
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-AQD 10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-RCM 12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WMM 50 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-AQD 20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WMM 100 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: CDL 210 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-CO2-A |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-CO |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Xgard-1-CO |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-CO |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-H2S |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-O2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-FL |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Gasman-SO2 |
- Máy đo khoảng cách bằng laser - Laser Distance Meter:
measurements of distance without bulky reel-in tapes, or walking wheel distance measurement systems (Model: PCE-LTM 40, PCE-LDS 70, PCE-LDM 45, PCE-LSR-2, PCE-LRF 500, PCE-LDM 80, PCE-LRF 600, 50041203, 50041204, 50039447)
- Máy đo độ ẩm gỗ - Moisture meter - PCE Instrument:
PCE Instrument cung cấp đa dạng các máy đo độ ẩm cho gỗ để xác định độ ẩm tuyệt đối trong các loại gỗ khác nhau. Các khúc gỗ mới cắt có thể có độ ẩm từ 80% trở lên tùy theo từng loại. Vì gỗ co ngót khi sấy khô nên phải được sấy khô trước khi sử dụng trong xây dựng hoặc hầu hết các ứng dụng khác. Điều này thường được thực hiện nhất bằng cách sử dụng một lò lớn được gọi là lò nung. Phương pháp làm khô không khí cũng có thể được sử dụng, nhưng cách này chậm hơn nhiều. Với sự trợ giúp của máy đo độ ẩm cho gỗ- Moisture meter , bạn sẽ có thể đo độ ẩm với độ chính xác cao, không chỉ gỗ thô, mà còn cả các sản phẩm giấy cuộn, ván, thanh, dầm, ván ép, tấm, ván dăm, dầm chính, khung cửa sổ , v.v., bất cứ thứ gì bằng gỗ. Có hai cách đo độ ẩm, hai cách này đều có hoặc không làm hỏng vật liệu. Đa số các loại máy kiểm tra độ ẩm mà chúng tôi cung cấp tại PCE không làm hỏng gỗ, hoặc hư hại rất nhẹ.
Máy kiểm tra độ ẩm cho gỗ được đặc trưng bởi nguyên tắc đo và các cảm biến độ ẩm có thể được điều chỉnh cho phù hợp với nó. Máy kiểm tra độ ẩm cho gỗ có các đặc tính đặc biệt như tự động bù nhiệt độ. Bên cạnh đó, dữ liệu có thể được lưu trữ và chuyển sang PC hoặc máy tính xách tay, hoặc các đường cong đặc trưng có thể được lập trình cho các loại gỗ cụ thể (chỉ với mẫu FMD). Máy kiểm tra độ ẩm của chúng tôi đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất trong ngành, bền và dễ sử dụng.
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WP21 |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MMK 1 |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WMH-3 |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-W3 |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WT1N |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WP24 |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-WM1 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MA 110 |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MA 202 |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MA 100 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MA 200 |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 230 |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 300P |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 200 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 210 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 240-A |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 240-B |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-MWM 220 |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-A-315 |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: FMW-B |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: FMW-T |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: RH5 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: FMC |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: FME |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: FMD 6 |
- Máy đo gia tốc – Accelerometer – PCE Instrument :
Gia tốc kế - Accelerometer được sử dụng trong bảo trì máy sản xuất để kiểm tra độ rung của thiết bị. Gia tốc kế cũng được sử dụng trong thử nghiệm sản phẩm để đo độ rung của các bộ phận khác nhau.
Máy đo gia tốc ba trục có 2 tên tiếng Anh là : triaxial accelerometer & 3-axis accelerometer, cung cấp các phép đo các thông số sau: gia tốc rung, vận tốc rung và độ dịch chuyển của dao động. Bằng cách này, rung động được đo và ghi lại với độ chính xác cao.
Hầu hết các sản phẩm gia tốc kế- Accelerometer do PCE Instruments cung cấp đều là thiết bị di động – portable. Nhiều tính năng của chức năng bộ nhớ để các bài đọc có thể được lưu trữ và truy xuất sau này để phân tích chuyên sâu. Một số kiểu máy đo gia tốc có giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà sản xuất. Một số kiểu máy đo gia tốc có thể được hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn ISO với một khoản phụ phí.
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-PVS 10 |
2 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-PVS 20 |
3 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-PVS 30 |
4 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-HAV 100 |
5 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 1100 |
6 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 1100S |
7 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VDL 16I |
8 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VDL 24I |
9 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 1300 |
10 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 2800 |
11 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 3700 |
12 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VDR 10 |
13 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 204 |
14 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VT 3700S |
15 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 20 |
16 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 31 |
17 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 31-HA |
18 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 31-WB |
19 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 40C |
20 |
PCE Instrument Vietnam, Đại Lý PCE Instrument Vietnam, gia tốc kế PCE Instrument |
Order no.: PCE-VM 31-HAWB |
- Dung cụ Đo khí - Measuring air : Air Humidity Meter , Air quality Meter, Air Velocity Meter , Airflow Meter
Air Humidity Meter
PCE Instruments (PCE) cung cấp nhiều loại sản phẩm máy đo độ ẩm không khí - Air Humidity Meter
dùng để đo độ ẩm tương đối của không khí.
Vì độ ẩm không khí là một yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực bao gồm sản xuất, nông nghiệp, xây dựng, phục hồi, khắc phục và sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC)…, PCE cũng mang một số thiết bị đo độ ẩm không khí được thiết kế cho các ứng dụng cụ thể như như đánh giá rủi ro ứng suất nhiệt trong môi trường làm việc nóng như phòng lò hơi, nhà máy, công trường xây dựng và tiệm bánh thương mại. Để đánh giá chính xác nguy cơ ứng suất nhiệt, khuyến nghị nên sử dụng máy đo độ ẩm không khí có khả năng phát hiện và phân loại nhiệt độ liên quan đến lượng độ ẩm trong không khí.
Air quality Meter
Máy đo chất lượng không khí trong nhà được sử dụng trong không gian hạn chế để ngăn ngừa nấm mốc, theo dõi mức CO2 hoặc phát hiện rò rỉ khí gas. Dù di động hay cố định, cầm tay hay treo tường, thiết bị giám sát chất lượng không khí là rất cần thiết để đảm bảo sức khỏe và an toàn. Tại PCE Instruments, bạn sẽ tìm thấy các thiết bị giám sát chất lượng không khí đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp khác nhau liên quan đến an toàn cá nhân và được sử dụng để phát hiện, đo lường và theo dõi độ ẩm tương đối, nhiệt độ môi trường và / hoặc mức độ carbon dioxide (CO2), các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi ( VOC), formaldehyde (HCHO), freon và các chất làm lạnh khác (CFC / HFC), phosphine (PH3), hydrogen sulphide (H2S), carbon monoxide (CO), nitrogen dioxide (NO2), oxy (O2), ozon (O3) và các khí dễ cháy, nguy hiểm hoặc độc hại khác.
Một số thiết bị đo chất lượng không khí có chức năng tự động hiệu chuẩn cho phép dễ dàng hiệu chuẩn máy dò khí. Một số máy đo chất lượng không khí còn có khả năng lưu trữ các giá trị đo và sau đó có thể chuyển dữ liệu đo sang máy tính để phân tích chi tiết hơn
Air Velocity Meter
Máy đo tốc độ không khí đo tốc độ hoặc luồng không khí hoặc gió. Ngoài tốc độ gió hoặc không khí, máy đo vận tốc không khí đa chức năng có thể đo các thông số bổ sung như áp suất, nhiệt độ và độ ẩm. Tùy thuộc vào kiểu máy, máy đo vận tốc không khí cũng có thể có chức năng ghi dữ liệu hoặc ghi dữ liệu để thực hiện các phép đo trong một khoảng thời gian. Các thiết bị đo tốc độ không khí ghi dữ liệu thường có bộ nhớ trong hoặc thẻ SD, cổng USB và phần mềm tùy chọn để phân tích chi tiết qua máy tính.
PCE Instruments (PCE) cung cấp nhiều sản phẩm đồng hồ đo tốc độ không khí để đáp ứng nhu cầu đo lưu lượng không khí và tốc độ gió của các chuyên gia trong các ngành như sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (HVAC), xây dựng, hàng hải và năng lượng gió, bao gồm cả nóng - máy đo tốc độ không khí dạng dây, máy đo tốc độ không khí nhiệt, máy đo tốc độ không khí dạng ống pitot, máy đo tốc độ không khí cốc, máy đo tốc độ không khí cánh quay và máy đo tốc độ không khí cánh quạt với mũ chụp.
Airflow Meter
Máy đo lưu lượng không khí đo vận tốc không khí cũng như áp suất không khí. Tùy thuộc vào loại ứng dụng, Đồng hồ đo lưu lượng không khí được chế tạo như Đồng hồ đo lưu lượng không khí dây nóng, Đồng hồ đo lưu lượng không khí cánh gạt, máy đo gió cốc, máy đo lưu lượng không khí dạng ống Pitot hoặc máy đo lưu lượng thời tiết bỏ túi, tất cả đều có thể đo vận tốc không khí cũng như áp suất không khí. Một số thậm chí có thể phát hiện hướng gió. Đơn vị đo phổ biến nhất của lưu lượng không khí là m /s.
Tại PCE, bạn có thể tìm thấy đồng hồ đo lưu lượng không khí phù hợp để sử dụng trong nhà và ngoài trời. Chứng chỉ hiệu chuẩn ISO tùy chọn có sẵn cho nhiều thiết bị.
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-313A-ICA |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10-ICA |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-444 |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-TH 5 |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 71N |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-555 |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-EM 886 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-P18S |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-P18S |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HFX 100 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 112 |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 114 |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-FWS 20N |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-THB 38 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-EM 883 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-FWS 20N-1 |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT110 |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 71N-ICA |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-THB 40 |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 15 |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 16 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 112-ICA |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-313A |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 114-ICA |
26 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-THB 38-ICA |
27 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-320 |
28 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 11 |
29 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 120 |
30 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-330 |
31 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-313 S |
32 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 300 |
33 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 12 |
34 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-G 2 |
35 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-WB 20SD |
36 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 120-ICA |
37 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-330-ICA |
38 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-WM1 |
39 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-G1 |
40 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-G1A |
41 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo độ ẩm không khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT110-ICA |
42 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.:PCE-RCM 05 |
43 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HFX 100 |
44 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 8 |
45 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 10 |
46 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT110 |
47 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-VOC 1 |
48 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 15 |
49 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 16 |
50 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 11 |
51 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-RCM 12 |
52 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-WMM 50 |
53 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-MPC 10 |
54 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-MPC 20 |
55 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-WMM 100 |
56 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-MPC 30 |
57 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-G1 |
58 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-G1A |
59 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-PCO 1 |
60 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-PCO 2 |
61 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo chất lượng khí PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT110-ICA |
62 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-PDA 10L |
63 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-007-ICA |
64 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-009-ICA |
65 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 11 |
66 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-423 |
67 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 20 |
68 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 11-ICA |
69 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-423-ICA |
70 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 20-ICA |
71 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 20-SET-ICA |
72 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-MAM 2 |
73 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-TA 30 |
74 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-WS P |
75 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-FWS 20N |
76 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10 |
77 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-WS V |
78 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-A420 |
79 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-EM 883 |
80 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-WS A |
81 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo tốc độ gió PCE Instrument |
Order no.: PCE-FWS 20N-1 |
82 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-TA 30 |
83 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-THA 10 |
84 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-A420 |
85 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 11 |
86 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 11-ICA |
87 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 20 |
88 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 20-SET |
89 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 20-ICA |
90 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-WSAC 50 |
91 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-009 |
92 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-PDA 10L |
93 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-007-ICA |
94 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-423 |
95 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-423-ICA |
96 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-HVAC 2 |
97 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-HVAC 2-ICA |
98 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-009-ICA |
99 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-THA 10-ICA |
100 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-VA 20-SET-ICA |
101 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo lưu lượng gió |
Order no.: PCE-MAM 2 |
102 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 11 |
103 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-VA 11-ICA |
104 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSAC 50-710 |
105 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-423 |
106 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-423-ICA |
107 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSAC 50-711 |
108 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-HVAC 2 |
109 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-HVAC 2-ICA |
110 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-PDA 10L |
111 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSAC 50-720 |
112 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSAC 50W 230 |
113 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSAC 50W 230-ICA |
114 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10 |
115 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo giá PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10-ICA |
- Thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments
PCE Instruments (PCE) cung cấp nhiều loại sản phẩm máy kiểm tra một hay nhiều khía cạnh của ô tô. Các công cụ hỗ trợ chẩn đoán này giúp thợ sửa ô tô chuyên nghiệp xác định một số nhu cầu sửa chữa xe. Các sản phẩm máy kiểm tra ô tô của PCE có thể hỗ trợ chẩn đoán nhiều vấn đề về hệ thống cơ và điện khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở việc xác định nguyên nhân gây cháy sai động cơ, kiểm tra điện trở của kim phun nhiên liệu, xác định rò rỉ chất làm mát động cơ hoặc phát hiện các vấn đề về đầu xi-lanh ô tô, để điều chỉnh độ căng của dây đai, kiểm tra bộ khởi động đánh lửa điện tử, tìm kiếm rò rỉ điều hòa không khí, đo lực cần thiết để nhấn bàn đạp phanh, xác định nồng độ chất chống đông, hoặc kiểm tra độ dày sơn khi sửa chữa va chạm.
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CM 5 |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-T 260 |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-T 260-ICA |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 26FN |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 26FN-ICA |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-S 42 |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-VE 270HR |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 5000 |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 5000-ICA |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 10 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-TT 4 |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-DT 50 |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-AT 5 |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-ACT 10 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-VE 50 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-OBD 10 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-BFT 2 |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CBA 10 |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-S 40 |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-DC 10 |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-WNM 100 |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-WSB 1 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: Easyloc |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-160 CB |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-NCV 10 |
26 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-186 CB |
27 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 20 |
28 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-170 CB |
29 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-191 CB |
30 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-180 CBN |
31 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 12 |
32 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 20 |
33 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 10 |
34 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-160 CB |
35 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-NCV 10 |
36 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-186 CB |
37 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 20 |
38 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-170 CB |
39 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-191 CB |
40 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-POE 10 |
41 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-180 CBN |
42 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 12 |
43 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CLT 10 |
44 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 20 |
45 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 10 |
46 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-160 CB |
47 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-NCV 10 |
48 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-186 CB |
49 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 20 |
50 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-170 CB |
51 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-191 CB |
52 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-180 CBN |
53 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LT 12 |
54 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 20 |
55 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CL 10 |
56 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-SC 42 |
57 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LOC 10 |
58 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-123 |
59 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-123-ICA |
60 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-LOC 20 |
61 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-RTD 20 |
62 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-TTC 30 |
63 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-HVAC 6-ICA |
64 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-HVAC 6 |
65 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 27FN |
66 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CT 27FN-ICA |
67 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-AT 5 |
68 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-ACT 10 |
69 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-OBD 10 |
70 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CBA 10 |
71 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-CBA 20 |
72 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-OC 5 |
73 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-DC 50 |
74 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-DSX 20 |
75 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, thiết bị đo cho công nghiệp sản xuất oto - Automotive Tester- PCE Instruments |
Order no.: PCE-DSX 20-ICA |
- Máy đo độ dày lớp phủ - Coating thickness meter PCE Instrument :
Thiết bị đo độ dày lớp phủ, máy đo độ dày, kiểm tra bề mặt và máy đo màng chính xác, giá cả phải chăng của PCE Instruments được sử dụng để kiểm tra vật liệu, kiểm soát chất lượng sản xuất và các ứng dụng kiểm tra sơn ô tô.
PCE Instruments cung cấp nhiều sản phẩm máy đo độ dày lớp phủ, máy đo mil hoặc máy đo sơn được sử dụng để đo không phá hủy lớp phủ không từ tính, lớp cách điện và độ dày màng khô (DFT) trên nền kim loại từ tính hoặc không từ tính như thép và nhôm .
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 24FN |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 80 |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 26FN |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 26FN-ICA |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 65 |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 65-ICA |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 100 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 5000H |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 5000H-ICA |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 28 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 28-ICA |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 27FN |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 27FN-ICA |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 5000 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 5000-ICA |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 10 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 25FN |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 21BT |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 22BT |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo độ dày lớp phủ PCE Instrument |
Order no.: PCE-CT 23BT |
- Máy đo màu – Colour/ Color meter / Colorimeter
Máy đo màu cho cả màu sắc và độ chói đo màu sắc bề mặt của sản phẩm, bất kể sản phẩm là thể rắn / rắn hay thể lỏng. Máy đo màu dòng CR được bao gồm trong loạt thiết bị chuyên nghiệp của chúng tôi. Máy đo màu này có thể đọc sự khác biệt về màu sắc trong L d * a * b *, L * C * H * và Delta E * ab theo yêu cầu của bạn.
Máy đo màu – Colour/ Color meter / Colorimeter được sử dụng bởi các nghệ nhân, nhà sản xuất sơn, kiến trúc sư, họa sĩ và nhà thiết kế để kiểm tra màu sắc (đối với thẻ màu, NCS, RAL, HKS) hoặc để thiết lập màu sắc sau khi trộn các màu khác nhau.
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-XXM 20 |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-RGB2 |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 2 |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 1 |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSB 1 |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 3 |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 4 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CRM 40 |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 6 |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 5 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-TCR 200 |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 7 |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 8 |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 20 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 21 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 10 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 22 |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 30 |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 31 |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CIC 5 |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CIC 11 |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CIC 10 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CIC 20 |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 1 |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-XXM 20 |
26 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-RGB2 |
27 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 2 |
28 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-WSB 1 |
29 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 3 |
30 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 4 |
31 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CRM 40 |
32 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 6 |
33 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 5 |
34 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-TCR 200 |
35 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 7 |
36 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 8 |
37 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 20 |
38 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 21 |
39 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 10 |
40 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 22 |
41 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 30 |
42 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Máy đo màu PCE Instrument |
Order no.: PCE-CSM 31 |
- Máy đo nhiệt độ - Temperature Meter :
Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò và thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc sử dụng công nghệ tia hồng ngoại hoặc laser để đo nhiệt độ từ xa - contact temperature meter devices with probes and noncontact temperature meter devices using infrared or laser technology to measure temperature from a distance .
Một số sản phẩm tiêu biểu của PCE : PCE-VDL 16I, PCE-T390, PCE-777N, PCE-890U, PCE-313A-ICA, PCE-TC 28, PCE-T 1200, PCE-TC 29, PCE-HPT 1, PCE-JR 911, PCE-IR 100, PCE-IR 100-ICA, PCE-889B, PCE-779N, PCE-VA 11, PCE-VA 20, PCE-895, PCE-THA 10-ICA, PCE-VA 11-ICA, PCE-VA 20-ICA,etc.)
- Máy đo độ pH / Máy kiểm tra độ pH - pH Meter / pH Tester :
Kiểm tra độ pH của đất, nước, thực phẩm - Test soil pH, water pH, food pH (swimming pool, filtrate dry residue meter, aquarium, meat, cosmetics, soil/ slurry, multifunction, beverage and dairy product
- Đồng hồ áp suất - Pressure Meter :
Xác định áp suất tuyệt đối và áp suất tương đối - absolute pressure (excess and negative) trong không khí, khí và /hoặc chất lỏng (một số sản phẩm: PCE-DMM 50, PCE-DMM 51, PCE-DMM 21, PCE-DMM 60, PCE-HVAC 4, PCE-PDA 01L,etc.)
- Cân làm từ thép không gỉ - Stainless Steel Scales :
phạm vi cân - weighing ranges (từ 20 g đến 10 tấn) và được trang bị thiết bị chống va đập - shock-proof device (một số sản phẩm: PCE-SD 60SST C, PCE-SD 30SST C, PCE-SD 150SST C, PCE-SD 1500U SST)
- Cân xe nâng bằng tay - Hand Pallet Truck Scales :
Được sử dụng trong các điều kiện khác nhau và thậm chí điều kiện rất bất lợi mà không có bất kỳ sự cố hoặc hư hỏng nào, mang lại kết quả đo hoàn toàn chính xác (một số sản phẩm: TPWLKM-6, PCE-PTS 1N)
- Cân treo công nghiệp - Industrial Hanging Scales :
Phạm vi cân (từ 20 g đến 10 tấn) và được trang bị thiết bị chống va đập (một số sản phẩm : PCE-HS 50N, PCE-HS 50N-ICA, PCE-HS 150N, PCE-HS 150N-ICA, PCE-CS 300, PCE-CS 300-ICA, PCE-CS 1000N, PCE-CS 1000N-ICA, PCE-CS 3000N, PCE-CS 3000N-ICA, PCE-CS 5000N, PCE-CS 5000N-ICA, PCE-CS 10000N, etc.)
- Thiết bị hệ thống điều khiển – Control system
Hiển thị nhanh chóng và dễ dàng các cường độ vật lý đa dạng, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất, vòng quay và các tín hiệu quy trình tiêu chuẩn có thể được tìm thấy trong bất kỳ quy trình tự động nào.
Dưới đây là một loạt các hệ thống điều khiển được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ các thiết bị đơn giản ,kích thước khác nhau cho đến các bộ hoàn chỉnh.
Quick and easy view of diverse physical magnitudes, such as temperature, pressure, revolutions and standard process signals which can be found in any automated process.
You will find a wide range of control systems to be used for many different applications from simple displays with different sizes up to complete regulators.
Pressure Transmitter |
Temperature signal converter |
Signal Converter |
Power Indicator |
Level Indicator |
- I/O Module: PCE-SCI-U, PCE-SM2
- Bộ hiển thị - Indicator – Type: đo tín hiệu analogue, kỹ thuật số vạn năng, đo lực, tần số, định mức /quy trình, bảng điều khiển, công suất, áp suất, nhiệt độ, điện áp
- Đồng hồ volt - Panel Meter : Modbus Display PCE-HT 425
- Bộ ghi dữ liệu - Paperless Recorder : PCE-KD5, PCE-KD3-WGH, PCE-KD9, PCE-KD7
- Bộ nguồn - Power supply : PCE-LPS 1305, PCE-LPS 3305, PCE-RPS 2305, PCE-LPS 4305, PCE-HPS 4500, PCE-PPS 3305
- Bộ điều khiển - Regulator/ Process Controller : bộ điều khiển đầu vào đa năng, bộ điều khiển độ pH, bộ điều khiển nhiệt độ
- Module bảo trì từ xa - Remote Maintenance Module: PCE-SM61
- Cảm biến – Sensor : cảm biến độ ẩm không khí, độ ẩm đất, cảm biến độ pH, cảm biến áp lực, cảm biến âm thanh, cảm biến nhiệt độ, cảm biến giám sát độ rung
- Bộ chuyển đổi - Signal converter : bộ chuyển đổi dòng điện - Current converter PCE-P20Z, bộ chuyển đổi vạn năng - Universal conver PCE-P20, bộ chuyển đổi điện - voltage converter PCE-P20Z, PCE-P20H, PCE-P20H
- Bộ truyền tín hiệu – Transducer : bộ truyền tín hiệu dòng - Current, lưu lượng – Flow , điện áp – Voltage , nhiệt – Thermo / Temperature , bộ truyền đa năng – Universal , Áp suất - Pressure
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter PCE-PA6000 (1-)/ PCE-PA6000 |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase-Power Meter PCE-PA6000-ICA incl. ISO Calibration Certificate (1-/ PCE-PA6000-ICA |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase-Power Meter PCE-GPA 62 (1-)/ PCE-GPA 62 |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase-Power Meter PCE-GPA 62-ICA incl. ISO Calibration Certificate (1-)/ PCE-GPA 62-ICA |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Single-Phase / 1-Phase Power Meter PCE-360/ PCE-360 |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Single Phase / 1-Phase Power Meter PCE-360-ICA/ PCE-360-ICA |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
One Phase Power Meter PCE-ND20/ PCE-ND20 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
One Phase Power Meter PCE-ND30/ PCE-ND30 |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter PCE-GPA 50 (1-)/ PCE-GPA 50 |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter Easycount-1-CEE-U (1-)/ Easycount-1-CEE-U |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter Easycount-1-Schuko-U (1-)/ Easycount-1-Schuko-U |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter Easycount-1-CEE-G (1-)/ Easycount-1-CEE-G |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Phase Power Meter Easycount-1-Schuko-G (1-)/ Easycount-1-Schuko-G |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Single-Phase / 1-Phase Power Converter PCE-P41/ PCE-P41 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Three- / 3- Phase-Power Meter PCE-PA 8000/ PCE-PA 8000 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Three- / 3- Phase Power Meter PCE-PA 8300/ PCE-PA 8300 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Three-Phase / 3-Phase Power Meter PCE-360/ PCE-360 |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
|
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-PCM 1 |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-ND10 |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-ND20 |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-ND30 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-GPA 50 |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-830-2 |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-830-1 |
26 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: Easycount-3 |
27 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam |
Order no.: PCE-P43 |
- Thiết bị đo dòng diện AXC/ DC - lamp Meter
Đồng hồ kẹp - Clamp Meter là lý tưởng để đo điện áp AC hoặc DC. Thiết bị này không thể thay thế cho công việc kiểm tra và bảo trì trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, trong nghiên cứu và phát triển, trong các ứng dụng dân dụng và trong nhiều doanh nghiệp nhỏ hoặc hộ gia đình. Dòng máy đo dòng điện dạng kẹp PCE được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp cao nhất và rất quan trọng: PCE cung cấp các dụng cụ có thể sử dụng được trong mọi không gian làm việc (được trang bị với các hàm rất nhỏ hoặc thậm chí rất lớn), kết quả đáng tin cậy và kẹp dễ sử dụng . Mỗi đồng hồ kẹp đều được nhà sản xuất hiệu chuẩn và có thể được chứng nhận ISO hoặc NIST - cầm đồng hồ kẹp PCE trên tay và bạn có thể cảm nhận chất lượng ngay lập tức.
PCE cung cấp nhiều loại máy dò điện áp khác nhau : Máy dò điện áp, máy dò rò rỉ điện áp, máy dò nguồn điện áp, máy dò hệ mét và máy dò dòng điện. Ngoài ra, nhiều đồng hồ kẹp có thể đo các thông số khác, chẳng hạn như công suất, điện trở và công suất - điện thông qua kẹp trực tiếp hoặc bằng thiết bị kỹ thuật số cầm tay có kẹp bên ngoài (với một phạm vi một hoặc ba giai đoạn). Thông thường, đồng hồ kẹp là một đồng hồ vạn năng thực - vì vậy nó trở thành một công cụ đo lường điện tổng quát.
Bản thân mỗi đồng hồ kẹp đều dễ vận chuyển và đi kèm với sách hướng dẫn dễ đọc, một số mẫu có phần mềm có thể tích hợp vào các hệ thống đo lường hiện đại, một số mẫu khác được trang bị bộ ghi dữ liệu (ghi đồng hồ kẹp) để lưu trữ nhiều dữ liệu đo. Đồng hồ kẹp, giống như phần lớn các thiết bị đo lường của chúng tôi, đáp ứng các tiêu chuẩn ISO. Các thiết bị đã từng được phân loại (an toàn điện CATI-IV), vì vậy bạn có thể xem loại đồng hồ kẹp nào là phù hợp nhất cho ứng dụng hoặc nhu cầu của mình. Khi bạn sử dụng đồng hồ kẹp PCE, bạn sẽ thấy lý do tại sao đồng hồ kẹp của chúng tôi được người dùng chuyên nghiệp ưa thích.
No |
Vietnam Brand |
Products |
1 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Chroma Meter PCE-CRM 40 |
2 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HVAC 6-ICA |
3 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HVAC 6 |
4 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-GPA 62 |
5 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-GPA 62-ICA |
6 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-360-ICA |
7 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 10 |
8 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 3 |
9 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC1 |
10 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 5 |
11 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC2 |
12 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 20 |
13 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC3 |
14 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-LCT 1 |
15 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-PCM 1 |
16 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 41 |
17 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 40 |
18 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 50 |
19 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-OC 5 |
20 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 3-ICA |
21 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC1-ICA |
22 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 5 |
23 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-GPA 62 |
24 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-GPA 62-ICA |
25 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-360-ICA |
26 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 10 |
27 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 3 |
28 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC1 |
29 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC2 |
30 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 20 |
31 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC3 |
32 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-LCT 1 |
33 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-PCM 1 |
34 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC 41 |
35 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-OC 5 |
36 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-CM 3-ICA |
37 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC1-ICA |
38 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-LCT 3 |
39 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC2-ICA |
40 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-OCM 10 |
41 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-DC3-ICA |
42 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
|
43 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
|
44 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-313A-ICA |
45 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
|
46 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
|
47 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-MAM 2 |
48 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-444 |
49 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 70 |
50 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 72 |
51 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-BDA 10 |
52 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 71N |
53 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-555 |
54 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-EM 886 |
55 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 112 |
56 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-HT 114 |
57 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-FWS 20N |
58 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-THA 10 |
59 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-THB 38 |
60 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-AM 85 |
61 |
PCE Instrument Vietnam_Đại Lý PCE Instrument Vietnam, Thiết bị đo dòng điện PCE Instrument |
Order no.: PCE-EM 883 |
- Thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm
Thiết bị lấy mẫu không khí - Air Sampler , Máy trộn từ tính - Magnetic Stirrer , Đế thử nghiệm đo độ nhớt cốc chảy - Flow Cup Viscometer Test Stand , máy gia nhiệt - Heating Mantle , thiết bị đo mức độ bụi - Dust Monitor , thiết bị đo lưu lượng cốc - Flow cup meter
, v.v.