Name of producer |
|
Model |
Brand |
|
Thermoelectric Anemometers |
Máy đo nhiệt điện |
ThermoAir3 |
Schiltknecht Vietnam |
|
Thermoelectric Anemometers |
Máy đo nhiệt điện |
ThermoAir6/64 |
Schiltknecht Vietnam |
|
Vane Anemometer |
Máy đo gió cánh quạt |
MiniAir20 |
Schiltknecht Vietnam |
|
Vane Anemometer |
Máy đo gió cánh quạt |
MiniAir Junior |
Schiltknecht Vietnam |
|
Vane Anemometer |
Máy đo gió cánh quạt |
MiniAir6 |
Schiltknecht Vietnam |
|
Vane Anemometer |
Máy đo gió cánh quạt |
MiniAir60 |
Schiltknecht Vietnam |
|
Vane Anemometer |
Máy đo gió cánh quạt |
MiniAir64 |
Schiltknecht Vietnam |
|
Velocity meter for surface water |
Đồng hồ đo lưu lượng nước |
MiniWater20 |
Schiltknecht Vietnam |
|
Manometer for micro-pressure |
Đồng hồ đo áp suất |
ManoAir100 |
Schiltknecht Vietnam |
|
Manometer for micro-pressure |
Đồng hồ đo áp suất |
ManoAir600 |
Schiltknecht Vietnam |
|
Air-flow measurement for tunnel ventilation |
Thiết bị đo lưu lượng khí |
TMS3000 |
Schiltknecht Vietnam |
|
Chimney Measuring System |
Máy đo khí thải ống khói |
Stationary: STEMO1 |
Schiltknecht Vietnam |
|
Chimney Measuring System |
Máy đo khí thải ống khói |
Mobile: ManoAir600 |
Schiltknecht Vietnam |
|
Meteorological sensor for wind-speed and direction |
Cảm biến tốc độ gió |
Type f.566.24.28 |
Schiltknecht Vietnam |
|
Meteorological sensor for wind-speed and direction |
Cảm biến tốc độ gió |
Type f.566.24.29 |
Schiltknecht Vietnam |
|
Yacht anemometer |
Máy đo tốc độ gió |
Anemometer Type 454 |
Schiltknecht Vietnam |
|