van-dieu-huong-rexrorth.png

Van điều hướng Rexrorth M-SED 3/2 & 4/2

https://www.boschrexroth.com/en/xc/products/product-groups/industrial-hydraulics/on-off-valves/directional-valves/directional-seat-valves/direct-operated/m-sed-10#

Tên thiết bị:

Directional Seat Valve M-SED - Van điều hướng M-SED

Mã đặt hàng:

M-3SED-10-CK14/350CG24N9XNZ4/V PN: R901020852

 

M-3SED-6-CK14/350CG24N9XNZ4/B15V PN: R901020829

M-3SED-6-CK14/350CG24N9XNZ4/V PN: R901020827

Nhà sản xuất:

Rexroth Germany

Nhà cung cấp:

ANS Việt Nam

Đặc tính và ứng dụng

Van định hướng kiểu M-SED là van định hướng hoạt động trực tiếp với tác động điện từ. Van kiểm soát việc bắt đầu, dừng lại và hướng của dòng chảy.Kết cấu van bao gồm vỏ, điện từ, đế van và bộ phận đóng ngắt. Với chức năng điều chỉnh thủ công, van có thể được kích hoạt  mà không cần cấp điện cho bộ điện từ.

  • Van định hướng hoạt động trực tiếp với bộ truyền động điện từ.
  • Sub-plates: đặt hàng riêng.
  • Blocked connection : dạng kín.
  • Vận hành an toàn ngay cả sau thời gian dài ngừng hoạt động.
  • Đế cắm điện một chiều chân ướt với cuộn coil có thể tháo rời (có thể dùng điện áp xoay chiều nhờ bộ chỉnh lưu).
  • Cuộn coil điện từ có thể xoay 90 °.
  • Có thể thay đổi cuộn coil mà không cần phải mở khoang kín áp suất.
  • Kết nối điện dạng kết nối riêng lẻ.
  • Có chức năng điều chỉnh thủ công hoặc tùy chọn.
  • Có thể kết nối riêng công tắc vị trí cảm ứng và cảm biến tiệm cận.

Thông số kỹ thuật chi tiết

Gerneral

Size

10

Weight

3/2 directional seat valve

kg

2.6

4/2 directional seat valve

kg

3.9

Installation position

   

any

Ambient temperature range

NBR seals

°C

-30 … +50

FKM seals

°C

-20 … +50

Hydraulic fluid

Classification

Suitable sealing materials

Standards

Mineral oil

HL, HLP

FKM, NBR

DIN 51524

Bio-degradable

Insoluble in water

HEES (synthetic esters)

FKM

VDMA 24568

HETG (rape seed oil)

FKM, NBR

Soluble in water

HEPG (polyglycols)

FKM

VDMA 24568

Other hydraulic fluids on request

Electrical

Voltage type

Direct voltage

AC voltage

Available voltages

 

V

12 / 24 / 42 / 96 / 110 / 205 / 220 1)

110 / 120 / 230

Voltage tolerance (nominal voltage)

 

%

± 10

Power consumption

 

W

30

Duty cycle

 

%

100

Switching time according to ISO 6403

ON

ms

20 … 50

OFF (without rectifier)

ms

5 … 25

OFF (with rectifier)

ms

30 … 50

Maximum switching frequency

 

1/h

15000

Protection class according to EN 60529

   

IP65 (If a suitable and a correctly mounted mating connector are used.)

Maximum coil temperature

 

°C

150

Hydraulic

Size

10

Maximum operating pressure

Port P

bar

350

Port A

bar

350

Port B

bar

350

Maximum flow

l/min

40

Hydraulic fluid

 

see table

Hydraulic fluid temperature range

NBR seals

°C

-30 … +80

FKM seals

°C

-20 … +80

Viscosity range

 

mm²/s

2.8 … 500

Maximum admissible degree of contamination of the hydraulic fluid, cleanliness class according to ISO 4406 (c) 1)

   

Class 20/18/15 according to ISO 4406 (c)

                   

Mã hàng tương đương

  • M-3SED-6-UK1X/350CG24N9K4 R900052621
  • M-3SED-6-UK1X/350CG96N9K4 R900207848
  • M-3SED-6-CK1X/350CG24N9K4 R900052392
  • M-3SED-6-CK1X/350CG96N9K4 R900218734